STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | hthieukt@gmail.com |
ĐH Y Hà Nội
|
9,00 | 9,00 | 10,00 | 0,00 | B | 28,00 |
2 | xocuadaihoc |
Đại học Sư phạm Hà Nội
|
9,00 | 8,00 | 8,00 | 0,00 | 25,00 | |
3 | ducmanhvjpkute97 |
Đại học Kĩ Thuật mật mã
|
7,50 | 7,50 | 6,50 | 0,00 | 21,50 | |
4 | levannam2997 |
Đại học Huế
|
8,25 | 9,50 | 8,00 | 0,00 | 25,75 | |
5 | sonnguyendoan210@gmail.com |
Đại học Bách Khoa Tp.HCM
|
7,75 | 8,25 | 8,50 | 0,00 | 24,50 | |
6 | Hoahochai |
Đại học Y Vinh
|
6,75 | 8,50 | 8,50 | 0,00 | 23,75 | |
7 | nhokcodon_yeunangcodoc1647@yahoo.com Tây Ninh |
ĐH Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM
|
6,25 | 6,50 | 6,50 | 1,00 | A | 20,25 |
8 | jummyna |
Đại học Kinh tế quốc dân
|
8,00 | 8,00 | 8,00 | 0,00 | A | 24,00 |
9 | hanatran23998@gmail.com |
Học viện Báo chí và tuyên truyền
|
7,00 | 6,75 | 7,00 | 0,00 | 20,75 | |
10 | tiengchuongdong |
Đại học Bách Khoa Tp.HCM
|
8,75 | 8,50 | 7,75 | 0,00 | 25,00 | |
11 | thuythu97 |
Đại học Ngoại thương HCM
|
8,00 | 7,75 | 9,00 | 0,00 | 24,75 | |
12 | chicken_thigh |
Đại học Kĩ thuật Y dược Đà Nẵng
|
8,00 | 8,75 | 8,50 | 0,00 | 25,25 | |
13 | huyenthanh_95 |
ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
|
8,00 | 8,25 | 7,75 | 0,00 | 24,00 | |
14 | vungocmai29071997@gmail.com |
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
7,75 | 8,00 | 8,25 | 0,50 | 24,50 | |
15 | long121144 |
Đại học kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng
|
8,75 | 8,50 | 8,50 | 1,00 | 26,75 | |
16 | thanha2k46@yahoo.com.vn |
ĐH Ngoại thương Hà Nội
|
9,00 | 8,50 | 9,25 | 0,00 | 26,75 | |
17 | nhox_phan97@yahoo.com.vn |
ĐH Công nghiệp HCM
|
6,50 | 6,50 | 5,50 | 1,00 | 19,50 | |
18 | tranggala_97@yahoo.com |
ĐH Y Hà Nội
|
9,00 | 9,25 | 9,00 | 1,00 | 28,25 | |
19 | missyou1946 |
Học viện Nông Nghiệp
|
7,00 | 6,50 | 6,50 | 0,00 | 20,00 | |
20 | kyduyen25 |
ĐH Kĩ thuật Y dược Đà Nẵng
|
8,00 | 8,50 | 8,00 | 0,00 | 24,50 | |
21 | huytung97 |
Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
8,00 | 8,50 | 7,50 | 0,00 | 24,00 | |
22 | hoanghiep_11 |
Đại học Kinh tế Luật TPHCM
|
7,25 | 6,50 | 7,50 | 0,00 | 21,25 | |
23 | swbdbl@gmail.com |
Đại học Bách Khoa Tp.HCM
|
8,25 | 7,00 | 7,50 | 0,00 | 22,75 | |
24 | nhok_bocap@yahoo.com.vn |
Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
8,00 | 7,50 | 8,50 | 0,00 | 24,00 | |
25 | TaolaTrang |
Đại học Công nghiệp
|
7,50 | 8,50 | 8,00 | 0,00 | 24,00 | |
26 | dang van vinh |
Đại học Giao thông HCM
|
8,00 | 8,00 | 8,00 | 0,00 | 24,00 | |
27 | trihhuyh |
Đại học Bách Khoa HCM
|
8,50 | 8,25 | 8,50 | 1,00 | 26,25 | |
28 | Duyan421996 |
ĐH Công nghiệp Hà Nội
|
8,00 | 8,00 | 8,00 | 0,00 | 24,00 | |
29 | Keroperos |
Kinh tế quốc dân
|
9,00 | 7,75 | 8,75 | 1,00 | 26,50 | |
30 | ivapham@gmail.com |
Học viện Tài Chính
|
7,50 | 7,50 | 7,75 | 0,00 | 22,75 | |
31 | bosjeunhan |
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
9,00 | 8,25 | 8,00 | 0,00 | 25,25 | |
32 | modernftfashion |
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
9,00 | 8,50 | 8,50 | 0,50 | 26,50 | |
33 | baongocic THPT Lục Ngạn |
Đại Học Thương Mại
|
7,25 | 5,75 | 7,25 | 1,00 | 21,25 | |
34 | vuthoathuylinh96 THPT Buôn Hồ |
ĐH Ngoại thương - CS Quảng Ninh
|
8,25 | 7,50 | 7,50 | 0,00 | 23,25 | |
35 | en_eva@yahoo.com |
Đại học Thái Nguyên
|
7,00 | 7,00 | 7,25 | 0,00 | 21,25 | |
36 | luxiphecia@yahoo.com.vn |
Đại học Quốc Tế ĐHQGTpHCM
|
6,25 | 5,50 | 7,00 | 0,00 | 18,75 | |
37 | minhtri765@ymail.com |
Đại học Y dược tp Hồ Chí Minh
|
7,00 | 7,25 | 7,25 | 0,00 | 21,50 | |
38 | daihoc5ting |
Đại học Đà Nẵng
|
7,50 | 8,00 | 7,50 | 0,00 | 23,00 | |
39 | vanlinh9x.143@gmail.com |
HV Bưu chính viễn thông
|
7,25 | 7,00 | 7,50 | 0,00 | 21,75 | |
40 | khokaduoi |
Đại học Cần Thơ
|
6,25 | 7,00 | 6,75 | 0,00 | 20,00 | |
41 | bui thi hong phuong |
ĐH Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh
|
8,25 | 8,50 | 8,75 | 1,50 | 27,00 | |
42 | thuylinh8297 |
Đại học Đà Nẵng
|
6,50 | 7,50 | 6,50 | 0,00 | 20,50 | |
43 | Lê Thị Huỳnh Như |
Đại học Y Dược TPHCM
|
7,50 | 8,50 | 8,50 | 1,00 | 25,50 | |
44 | aiphuong.nguyen |
Đại học Võ Trường Toản
|
6,75 | 7,50 | 5,25 | 1,00 | 20,50 | |
45 | duonglinhmanutd |
Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
8,70 | 8,70 | 8,70 | 0,00 | 26,10 | |
46 | phuongthyphan |
Đại học Kinh Tế TP.HCM
|
8,25 | 7,00 | 7,50 | 0,00 | 22,75 | |
47 | thuhien596@gmail.com |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
|
7,00 | 7,50 | 5,50 | 1,50 | 21,50 | |
48 | minh1296 THPT Mạc Đĩnh Chi - Hải Phòng |
ĐH Hàng Hải Việt Nam
|
4,00 | 7,00 | 7,00 | 0,00 | 18,00 | |
49 | yenkhoacm |
Đại học Kinh tế TP Hồ Chí Minh
|
6,00 | 8,00 | 8,75 | 0,00 | 22,75 | |
50 | minhdunganhoa08 |
Đại học Y Dược TPHCM
|
8,25 | 9,25 | 9,50 | 1,00 | 28,00 |
1 | hthieukt@gmail.com |
ĐH Y Hà Nội
|
9,00 | 9,00 | 10,00 | 0,00 | B | 28,00 |
2 | xocuadaihoc |
Đại học Sư phạm Hà Nội
|
9,00 | 8,00 | 8,00 | 0,00 | 25,00 | |
3 | ducmanhvjpkute97 |
Đại học Kĩ Thuật mật mã
|
7,50 | 7,50 | 6,50 | 0,00 | 21,50 | |
4 | levannam2997 |
Đại học Huế
|
8,25 | 9,50 | 8,00 | 0,00 | 25,75 | |
5 | sonnguyendoan210@gmail.com |
Đại học Bách Khoa Tp.HCM
|
7,75 | 8,25 | 8,50 | 0,00 | 24,50 | |
6 | Hoahochai |
Đại học Y Vinh
|
6,75 | 8,50 | 8,50 | 0,00 | 23,75 | |
7 | nhokcodon_yeunangcodoc1647@yahoo.com Tây Ninh |
ĐH Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM
|
6,25 | 6,50 | 6,50 | 1,00 | A | 20,25 |
8 | jummyna |
Đại học Kinh tế quốc dân
|
8,00 | 8,00 | 8,00 | 0,00 | A | 24,00 |
9 | hanatran23998@gmail.com |
Học viện Báo chí và tuyên truyền
|
7,00 | 6,75 | 7,00 | 0,00 | 20,75 | |
10 | tiengchuongdong |
Đại học Bách Khoa Tp.HCM
|
8,75 | 8,50 | 7,75 | 0,00 | 25,00 | |
11 | thuythu97 |
Đại học Ngoại thương HCM
|
8,00 | 7,75 | 9,00 | 0,00 | 24,75 | |
12 | chicken_thigh |
Đại học Kĩ thuật Y dược Đà Nẵng
|
8,00 | 8,75 | 8,50 | 0,00 | 25,25 | |
13 | huyenthanh_95 |
ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
|
8,00 | 8,25 | 7,75 | 0,00 | 24,00 | |
14 | vungocmai29071997@gmail.com |
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
7,75 | 8,00 | 8,25 | 0,50 | 24,50 | |
15 | long121144 |
Đại học kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng
|
8,75 | 8,50 | 8,50 | 1,00 | 26,75 | |
16 | thanha2k46@yahoo.com.vn |
ĐH Ngoại thương Hà Nội
|
9,00 | 8,50 | 9,25 | 0,00 | 26,75 | |
17 | nhox_phan97@yahoo.com.vn |
ĐH Công nghiệp HCM
|
6,50 | 6,50 | 5,50 | 1,00 | 19,50 | |
18 | tranggala_97@yahoo.com |
ĐH Y Hà Nội
|
9,00 | 9,25 | 9,00 | 1,00 | 28,25 | |
19 | missyou1946 |
Học viện Nông Nghiệp
|
7,00 | 6,50 | 6,50 | 0,00 | 20,00 | |
20 | kyduyen25 |
ĐH Kĩ thuật Y dược Đà Nẵng
|
8,00 | 8,50 | 8,00 | 0,00 | 24,50 | |
21 | huytung97 |
Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
8,00 | 8,50 | 7,50 | 0,00 | 24,00 | |
22 | hoanghiep_11 |
Đại học Kinh tế Luật TPHCM
|
7,25 | 6,50 | 7,50 | 0,00 | 21,25 | |
23 | swbdbl@gmail.com |
Đại học Bách Khoa Tp.HCM
|
8,25 | 7,00 | 7,50 | 0,00 | 22,75 | |
24 | nhok_bocap@yahoo.com.vn |
Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
8,00 | 7,50 | 8,50 | 0,00 | 24,00 | |
25 | TaolaTrang |
Đại học Công nghiệp
|
7,50 | 8,50 | 8,00 | 0,00 | 24,00 | |
26 | dang van vinh |
Đại học Giao thông HCM
|
8,00 | 8,00 | 8,00 | 0,00 | 24,00 | |
27 | trihhuyh |
Đại học Bách Khoa HCM
|
8,50 | 8,25 | 8,50 | 1,00 | 26,25 | |
28 | Duyan421996 |
ĐH Công nghiệp Hà Nội
|
8,00 | 8,00 | 8,00 | 0,00 | 24,00 | |
29 | Keroperos |
Kinh tế quốc dân
|
9,00 | 7,75 | 8,75 | 1,00 | 26,50 | |
30 | ivapham@gmail.com |
Học viện Tài Chính
|
7,50 | 7,50 | 7,75 | 0,00 | 22,75 | |
31 | bosjeunhan |
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
9,00 | 8,25 | 8,00 | 0,00 | 25,25 | |
32 | modernftfashion |
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
9,00 | 8,50 | 8,50 | 0,50 | 26,50 | |
33 | baongocic THPT Lục Ngạn |
Đại Học Thương Mại
|
7,25 | 5,75 | 7,25 | 1,00 | 21,25 | |
34 | vuthoathuylinh96 THPT Buôn Hồ |
ĐH Ngoại thương - CS Quảng Ninh
|
8,25 | 7,50 | 7,50 | 0,00 | 23,25 | |
35 | en_eva@yahoo.com |
Đại học Thái Nguyên
|
7,00 | 7,00 | 7,25 | 0,00 | 21,25 | |
36 | luxiphecia@yahoo.com.vn |
Đại học Quốc Tế ĐHQGTpHCM
|
6,25 | 5,50 | 7,00 | 0,00 | 18,75 | |
37 | minhtri765@ymail.com |
Đại học Y dược tp Hồ Chí Minh
|
7,00 | 7,25 | 7,25 | 0,00 | 21,50 | |
38 | daihoc5ting |
Đại học Đà Nẵng
|
7,50 | 8,00 | 7,50 | 0,00 | 23,00 | |
39 | vanlinh9x.143@gmail.com |
HV Bưu chính viễn thông
|
7,25 | 7,00 | 7,50 | 0,00 | 21,75 | |
40 | khokaduoi |
Đại học Cần Thơ
|
6,25 | 7,00 | 6,75 | 0,00 | 20,00 | |
41 | bui thi hong phuong |
ĐH Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh
|
8,25 | 8,50 | 8,75 | 1,50 | 27,00 | |
42 | thuylinh8297 |
Đại học Đà Nẵng
|
6,50 | 7,50 | 6,50 | 0,00 | 20,50 | |
43 | Lê Thị Huỳnh Như |
Đại học Y Dược TPHCM
|
7,50 | 8,50 | 8,50 | 1,00 | 25,50 | |
44 | aiphuong.nguyen |
Đại học Võ Trường Toản
|
6,75 | 7,50 | 5,25 | 1,00 | 20,50 | |
45 | duonglinhmanutd |
Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
8,70 | 8,70 | 8,70 | 0,00 | 26,10 | |
46 | phuongthyphan |
Đại học Kinh Tế TP.HCM
|
8,25 | 7,00 | 7,50 | 0,00 | 22,75 | |
47 | thuhien596@gmail.com |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
|
7,00 | 7,50 | 5,50 | 1,50 | 21,50 | |
48 | minh1296 THPT Mạc Đĩnh Chi - Hải Phòng |
ĐH Hàng Hải Việt Nam
|
4,00 | 7,00 | 7,00 | 0,00 | 18,00 | |
49 | yenkhoacm |
Đại học Kinh tế TP Hồ Chí Minh
|
6,00 | 8,00 | 8,75 | 0,00 | 22,75 | |
50 | minhdunganhoa08 |
Đại học Y Dược TPHCM
|
8,25 | 9,25 | 9,50 | 1,00 | 28,00 |
251 | thanhlamdo THPT Lê Quý Đôn - Bà Rịa-Vũng Tàu |
Đại học Khoa học Tự nhiên TPHCM
|
9,00 | 9,25 | 7,50 | 0,00 | A | 25,75 |
252 | balabolo88 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành - Yên Bái |
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
9,00 | 8,50 | 8,25 | 0,00 | A | 25,75 |
253 | dqhuy_1997@yahoo.com THPT Thoại Ngọc Hầu - An Giang |
Trường ĐH Bách Khoa TPHCM ngành Kiến Trúc
|
9,25 | 9,00 | 7,50 | 0,00 | A | 25,75 |
254 | xingau97 THPT Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu |
Đại học KHXH&NV
|
7,75 | 9,00 | 9,00 | 0,00 | D | 25,75 |
255 | pvthuyan THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định |
ĐH KHXH&NV Tp.HCM
|
7,25 | 9,50 | 9,00 | 0,00 | D | 25,75 |
256 | buithu97tn@gmail.com THPT Chu Văn An - Thái Nguyên |
Đại học Kinh tế quốc dân
|
7,75 | 8,75 | 8,75 | 0,50 | A | 25,75 |
257 | thanhconghtc123 THPT Long Hải - Bà Rịa Vũng Tàu |
ĐH Y Dược TP. Hồ Chí Minh
|
8,50 | 8,00 | 8,25 | 1,00 | B | 25,75 |
258 | quyetdaudhb1 THPT Trần Quốc Toản - Đắk Lắk |
ĐH Cảnh sát Nhân dân
|
7,25 | 8,25 | 8,75 | 1,50 | A | 25,75 |
259 | hanthuyen12 THPT Hàn Thuyên - Bắc Ninh |
ĐH Kinh Tế Quốc dân
|
7,00 | 8,25 | 9,50 | 1,00 | A | 25,75 |
260 | hahongvatly Thái Nguyên |
ĐH Ngoại Thương
|
7,75 | 7,50 | 9,00 | 1,50 | A | 25,75 |
261 | popbibevip TP Hồ Chí Minh |
Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
|
8,00 | 8,75 | 9,00 | 0,00 | B | 25,75 |
262 | phamanhthuht THPT Đại Ngãi - Sóc Trăng |
ĐH Kinh Tế TPHCM
|
6,50 | 8,50 | 9,25 | 1,50 | A | 25,75 |
263 | huynhbichdung THPT Bảo Lâm - Lâm Đồng |
ĐH Ngoại thương TPHCM , ngành Kinh tế đối ngoại
|
8,00 | 8,75 | 7,50 | 1,50 | A | 25,75 |
264 | giangle101010 THPT Lý Thường Kiệt - Hà Nội |
ĐH Y Hải Phòng
|
8,25 | 8,50 | 9,00 | 0,00 | B | 25,75 |
265 | laithimytien@yahoo.com THPT Nguyễn Đình Chiểu - Tiền Giang |
ĐH Bách khoa TP.HCM
|
9,00 | 8,25 | 8,50 | 0,00 | A | 25,75 |
266 | nganha0101 THPT Mộ Đức 2 - Quảng Ngãi |
ĐH Cảnh sát nhân dân
|
8,00 | 8,25 | 8,00 | 1,50 | A1 | 25,75 |
267 | phucgec Quãng Ngãi |
ĐH Y dược Đà Nẵng
|
7,75 | 8,50 | 8,50 | 1,00 | B | 25,75 |
268 | popbibevip |
Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
|
8,00 | 8,75 | 9,00 | 0,00 | B | 25,75 |
269 | linh621996 THPT Nam Lý - Hà Nam |
Học viện Quân Y
|
7,50 | 8,50 | 8,75 | 1,00 | B | 25,75 |
270 | chuotnhatbg1907@gmail.com THPT Lạng Giang 3 - Bắc Giang |
ĐH Y Thái Nguyên
|
7,25 | 8,25 | 8,75 | 1,50 | B | 25,75 |
271 | popbibevip@yahoo.com TP Hồ Chí Minh |
ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
|
8,00 | 8,75 | 9,00 | 0,00 | B | 25,75 |
272 | tiencuongthk3 |
ĐH Thái Nguyên
|
7,50 | 9,75 | 8,50 | 0,00 | 25,75 | |
273 | levannam2997 |
Đại học Huế
|
8,25 | 9,50 | 8,00 | 0,00 | 25,75 | |
274 | nguyenthuthaoa11 THPT Nguyễn Thị Minh Khai - tp HCM |
Đại học Y Phạm Ngọc Thạch
|
8,25 | 8,50 | 8,75 | 0,00 | B | 25,50 |
275 | leadership97 THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định |
ĐH Quốc Tế - ĐHQGHCM
|
7,25 | 8,50 | 9,75 | 0,00 | D | 25,50 |
276 | lovetoan97 THPT An Lão - Hải Phòng |
Đại học Ngoại Thương
|
8,25 | 8,25 | 9,00 | 0,00 | D | 25,50 |
277 | Melodyvl97 THPT Lương Ngọc Quyến - Thái Nguyên |
ĐH Ngoại Thương
|
9,00 | 7,75 | 8,75 | 0,00 | A | 25,50 |
278 | lhstyle THPT chuyên Lê Quý Đôn - Khánh Hoà |
Khối trường Y
|
8,75 | 8,75 | 8,00 | 0,00 | B | 25,50 |
279 | maildich3103@gmail.com THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa-Vũng Tàu |
Đại học Việt Đức
|
9,00 | 7,50 | 9,00 | 0,00 | A1 | 25,50 |
280 | thanhtl113 THPT Bình Long - Bình Phước |
Đại học Ngoại thương cơ sở II
|
7,50 | 8,75 | 9,25 | 0,00 | A | 25,50 |
281 | quipham1901 THPT Bùi Thị Xuân - Hồ Chí Minh |
ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
|
8,50 | 8,50 | 8,50 | 0,00 | B | 25,50 |
282 | Hoa10diem |
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
9,00 | 8,00 | 8,50 | 0,00 | A | 25,50 |
283 | Kien11121997@gmail.com |
Học viện An ninh Nhân dân
|
8,75 | 7,50 | 9,25 | 0,00 | A | 25,50 |
284 | Trang264 THPT Hải Lăng - Quảng Trị |
Đại học Ngoại thương cơ sở II
|
8,00 | 8,25 | 9,25 | 0,00 | D | 25,50 |
285 | dotruyen.trung07@gmail.com THPT Nguyễn Du - Hà Nội |
Đại học Bách khoa Hà Nội
|
9,00 | 8,00 | 8,50 | 0,00 | A | 25,50 |
286 | doanhieubt THPT Bến Tre - Vĩnh Phúc |
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
7,50 | 8,50 | 8,50 | 1,00 | A | 25,50 |
287 | dinhminhthu1997@gmail.com THPT Gia Bình 1 - Bắc Ninh |
Đại học Ngoại thương cơ sở II
|
7,75 | 8,75 | 9,00 | 0,00 | A1 | 25,50 |
288 | danhluong22 THPT Chuyên Lương Văn Chánh - Phú Yên |
Đại học Ngoại thương cơ sở II
|
8,00 | 8,50 | 9,00 | 0,00 | D | 25,50 |
289 | Duytungdo Trường THPT Chuyên - Sơn La |
Đại học Bách khoa Hà Nội
|
8,25 | 8,50 | 8,75 | 0,00 | A | 25,50 |
290 | cuong12ly1@gmail.com THPT Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội |
Đại học Bách khoa Hà Nội
|
8,50 | 8,50 | 8,50 | 0,00 | A | 25,50 |
291 | trangsmart997 THPT Lý Tự Trọng - Quảng Nam |
Đại học Y dược Huế
|
9,00 | 8,00 | 8,50 | 0,00 | B | 25,50 |
292 | vodinhphilong2011@gmail.com Trường THPT Lệ Thuỷ - Quảng Bình |
Học viện An ninh Nhân dân
|
8,75 | 8,25 | 8,50 | 0,00 | A | 25,50 |
293 | tyc.about_you THPT Đông Anh - Hà Nội |
Đại học Luật HN
|
9,00 | 8,50 | 8,00 | 0,00 | A | 25,50 |
294 | quyphan271997 THPT Hùng Vương - Bình Phước |
Đại học y TP HCM
|
8,00 | 8,75 | 8,75 | 0,00 | A | 25,50 |
295 | yeuminhanh123 THPT chuyên tỉnh Lào Cai - Lào Cai |
Đại học Ngoại Thương Hà Nội
|
8,75 | 8,00 | 8,75 | 0,00 | D | 25,50 |
296 | bff1997 THPT Lương Thế Vinh - Gia Lai |
Học viện Kỹ thuật quân sự
|
7,50 | 8,00 | 8,50 | 1,50 | A | 25,50 |
297 | buithithuha96 |
ĐH Y Hải Phòng
|
9,00 | 7,50 | 7,50 | 1,50 | B | 25,50 |
298 | monlikit_1 THPT Tô Hiên Thành - Nam Định |
Sĩ quan Công Binh
|
7,50 | 7,50 | 7,50 | 3,00 | A | 25,50 |
299 | Pakhuc1997 THPT Lý Tự Trọng - TP Cần Thơ |
ĐH Y Dược Cần Thơ
|
8,25 | 8,50 | 8,75 | 0,00 | B | 25,50 |
300 | buithịhồngphương |
|
8,25 | 8,50 | 8,75 | 0,00 | B | 25,50 |