STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
1 | hthieukt@gmail.com |
ĐH Y Hà Nội
|
9,00 | 9,00 | 10,00 | 0,00 | B | 28,00 |
2 | xocuadaihoc |
Đại học Sư phạm Hà Nội
|
9,00 | 8,00 | 8,00 | 0,00 | 25,00 | |
3 | ducmanhvjpkute97 |
Đại học Kĩ Thuật mật mã
|
7,50 | 7,50 | 6,50 | 0,00 | 21,50 | |
4 | levannam2997 |
Đại học Huế
|
8,25 | 9,50 | 8,00 | 0,00 | 25,75 | |
5 | sonnguyendoan210@gmail.com |
Đại học Bách Khoa Tp.HCM
|
7,75 | 8,25 | 8,50 | 0,00 | 24,50 | |
6 | Hoahochai |
Đại học Y Vinh
|
6,75 | 8,50 | 8,50 | 0,00 | 23,75 | |
7 | nhokcodon_yeunangcodoc1647@yahoo.com Tây Ninh |
ĐH Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM
|
6,25 | 6,50 | 6,50 | 1,00 | A | 20,25 |
8 | jummyna |
Đại học Kinh tế quốc dân
|
8,00 | 8,00 | 8,00 | 0,00 | A | 24,00 |
9 | hanatran23998@gmail.com |
Học viện Báo chí và tuyên truyền
|
7,00 | 6,75 | 7,00 | 0,00 | 20,75 | |
10 | tiengchuongdong |
Đại học Bách Khoa Tp.HCM
|
8,75 | 8,50 | 7,75 | 0,00 | 25,00 | |
11 | thuythu97 |
Đại học Ngoại thương HCM
|
8,00 | 7,75 | 9,00 | 0,00 | 24,75 | |
12 | chicken_thigh |
Đại học Kĩ thuật Y dược Đà Nẵng
|
8,00 | 8,75 | 8,50 | 0,00 | 25,25 | |
13 | huyenthanh_95 |
ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
|
8,00 | 8,25 | 7,75 | 0,00 | 24,00 | |
14 | vungocmai29071997@gmail.com |
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
7,75 | 8,00 | 8,25 | 0,50 | 24,50 | |
15 | long121144 |
Đại học kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng
|
8,75 | 8,50 | 8,50 | 1,00 | 26,75 | |
16 | thanha2k46@yahoo.com.vn |
ĐH Ngoại thương Hà Nội
|
9,00 | 8,50 | 9,25 | 0,00 | 26,75 | |
17 | nhox_phan97@yahoo.com.vn |
ĐH Công nghiệp HCM
|
6,50 | 6,50 | 5,50 | 1,00 | 19,50 | |
18 | tranggala_97@yahoo.com |
ĐH Y Hà Nội
|
9,00 | 9,25 | 9,00 | 1,00 | 28,25 | |
19 | missyou1946 |
Học viện Nông Nghiệp
|
7,00 | 6,50 | 6,50 | 0,00 | 20,00 | |
20 | kyduyen25 |
ĐH Kĩ thuật Y dược Đà Nẵng
|
8,00 | 8,50 | 8,00 | 0,00 | 24,50 | |
21 | huytung97 |
Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
8,00 | 8,50 | 7,50 | 0,00 | 24,00 | |
22 | hoanghiep_11 |
Đại học Kinh tế Luật TPHCM
|
7,25 | 6,50 | 7,50 | 0,00 | 21,25 | |
23 | swbdbl@gmail.com |
Đại học Bách Khoa Tp.HCM
|
8,25 | 7,00 | 7,50 | 0,00 | 22,75 | |
24 | nhok_bocap@yahoo.com.vn |
Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
8,00 | 7,50 | 8,50 | 0,00 | 24,00 | |
25 | TaolaTrang |
Đại học Công nghiệp
|
7,50 | 8,50 | 8,00 | 0,00 | 24,00 | |
26 | dang van vinh |
Đại học Giao thông HCM
|
8,00 | 8,00 | 8,00 | 0,00 | 24,00 | |
27 | trihhuyh |
Đại học Bách Khoa HCM
|
8,50 | 8,25 | 8,50 | 1,00 | 26,25 | |
28 | Duyan421996 |
ĐH Công nghiệp Hà Nội
|
8,00 | 8,00 | 8,00 | 0,00 | 24,00 | |
29 | Keroperos |
Kinh tế quốc dân
|
9,00 | 7,75 | 8,75 | 1,00 | 26,50 | |
30 | ivapham@gmail.com |
Học viện Tài Chính
|
7,50 | 7,50 | 7,75 | 0,00 | 22,75 | |
31 | bosjeunhan |
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
9,00 | 8,25 | 8,00 | 0,00 | 25,25 | |
32 | modernftfashion |
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
9,00 | 8,50 | 8,50 | 0,50 | 26,50 | |
33 | baongocic THPT Lục Ngạn |
Đại Học Thương Mại
|
7,25 | 5,75 | 7,25 | 1,00 | 21,25 | |
34 | vuthoathuylinh96 THPT Buôn Hồ |
ĐH Ngoại thương - CS Quảng Ninh
|
8,25 | 7,50 | 7,50 | 0,00 | 23,25 | |
35 | en_eva@yahoo.com |
Đại học Thái Nguyên
|
7,00 | 7,00 | 7,25 | 0,00 | 21,25 | |
36 | luxiphecia@yahoo.com.vn |
Đại học Quốc Tế ĐHQGTpHCM
|
6,25 | 5,50 | 7,00 | 0,00 | 18,75 | |
37 | minhtri765@ymail.com |
Đại học Y dược tp Hồ Chí Minh
|
7,00 | 7,25 | 7,25 | 0,00 | 21,50 | |
38 | daihoc5ting |
Đại học Đà Nẵng
|
7,50 | 8,00 | 7,50 | 0,00 | 23,00 | |
39 | vanlinh9x.143@gmail.com |
HV Bưu chính viễn thông
|
7,25 | 7,00 | 7,50 | 0,00 | 21,75 | |
40 | khokaduoi |
Đại học Cần Thơ
|
6,25 | 7,00 | 6,75 | 0,00 | 20,00 | |
41 | bui thi hong phuong |
ĐH Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh
|
8,25 | 8,50 | 8,75 | 1,50 | 27,00 | |
42 | thuylinh8297 |
Đại học Đà Nẵng
|
6,50 | 7,50 | 6,50 | 0,00 | 20,50 | |
43 | Lê Thị Huỳnh Như |
Đại học Y Dược TPHCM
|
7,50 | 8,50 | 8,50 | 1,00 | 25,50 | |
44 | aiphuong.nguyen |
Đại học Võ Trường Toản
|
6,75 | 7,50 | 5,25 | 1,00 | 20,50 | |
45 | duonglinhmanutd |
Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
8,70 | 8,70 | 8,70 | 0,00 | 26,10 | |
46 | phuongthyphan |
Đại học Kinh Tế TP.HCM
|
8,25 | 7,00 | 7,50 | 0,00 | 22,75 | |
47 | thuhien596@gmail.com |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
|
7,00 | 7,50 | 5,50 | 1,50 | 21,50 | |
48 | minh1296 THPT Mạc Đĩnh Chi - Hải Phòng |
ĐH Hàng Hải Việt Nam
|
4,00 | 7,00 | 7,00 | 0,00 | 18,00 | |
49 | yenkhoacm |
Đại học Kinh tế TP Hồ Chí Minh
|
6,00 | 8,00 | 8,75 | 0,00 | 22,75 | |
50 | minhdunganhoa08 |
Đại học Y Dược TPHCM
|
8,25 | 9,25 | 9,50 | 1,00 | 28,00 |
551 | trung10a812 THPT Chu Văn An - Đăk Nông |
Đại học An Ninh
|
8,00 | 9,00 | 8,25 | 0,00 | A | 25,25 |
552 | motgiadinhnhacho THPT Ninh Châu - Quảng Bình |
Đại học Y dược Huế
|
9,00 | 6,75 | 7,75 | 1,00 | B | 24,50 |
553 | lokid THPT Quỳnh Thọ - Thái Bình |
Đại học Hà Nội
|
7,25 | 7,75 | 8,25 | 0,00 | D | 23,25 |
554 | chauxuan THPT Chuyên Bắc Giang - Bắc Giang |
|
8,75 | 9,75 | 9,25 | 0,00 | B | 27,75 |
555 | lienminh12a1_lhp |
Ngành Y Đa Khoa Đại Học Y Dược Huế
|
8,25 | 9,00 | 7,50 | 0,00 | B | 24,75 |
556 | baotramnguyen THPT Bình Sơn - Quảng Ngãi |
Đại Học Phòng cháy chữa cháy
|
8,50 | 9,00 | 7,75 | 0,00 | A | 25,25 |
557 | huynhlongho1997 THPT Đoàn Thị Điểm - Bến Tre |
ĐH CNTT - ĐHQG TPHCM, ngành Kỹ thuật phần mềm chất lượng cao
|
6,50 | 8,00 | 8,00 | 0,00 | A1 | 22,50 |
558 | huyqb97 THPT Quỳnh Lưu 3 - Nghệ An |
ngành cơ điện tử -Bách khoa Hà Nội
|
7,00 | 7,50 | 8,00 | 0,00 | A | 22,50 |
559 | minhthanhdn10@gmail.com |
Đại Học Bách Khoa TP.HCM
|
8,25 | 7,00 | 8,00 | 0,00 | A | 23,25 |
560 | duongthidunghp@gmail.com |
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân ngành kiểm toán
|
8,75 | 7,50 | 8,50 | 0,00 | A | 24,75 |
561 | cuong959 THPT Ba Gia - Quảng Ngãi |
Đại học Bách khoa Tp HCM - điện điện tử
|
7,50 | 7,50 | 7,50 | 0,00 | A | 22,50 |
562 | chonloctunhien |
Đại học dược Hà Nội
|
9,00 | 8,50 | 7,75 | 0,00 | A | 25,25 |
563 | phi21797 Trường THPT Cát Tiên - Lâm Đồng |
Đại học Tôn Đức Thắng TPHCM , nghành cơ khí tự động hóa
|
7,00 | 7,50 | 5,50 | 0,00 | A | 20,00 |
564 | d191848600 THPT Hương Vinh - Thừa Thiên-Huế |
Sĩ quan thông tin
|
9,00 | 8,50 | 8,50 | 0,00 | A | 26,00 |
565 | daomanhquyetdao THPT Quang Trung - Đăk Nông |
ĐH Cảnh sát nhân dân 2
|
8,25 | 8,50 | 8,00 | 0,00 | A | 24,75 |
566 | thanhhang2706 |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
6,50 | 8,25 | 6,50 | 0,00 | B | 21,25 |
567 | levuthanh1997 THPT Tây Hồ |
ĐH Kinh tế Quốc dân
|
9,00 | 8,00 | 9,25 | 0,00 | A | 26,25 |
568 | linhanh_96 Lạng Sơn |
Học viện Y dược Cổ truyền Việt Nam
|
7,50 | 6,75 | 6,50 | 0,00 | A | 20,75 |
569 | Buithiha1997 THPT Kẻ Sặt - Hải Dương |
Đại học Sư phạm Hà Nội
|
6,50 | 6,50 | 8,25 | 0,00 | A | 21,25 |
570 | trang.n THPT Nguyễn Văn Trỗi - Hà Tĩnh |
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
6,50 | 7,25 | 8,50 | 0,00 | D | 22,25 |
571 | phamtienvo@gmail.com THPT Lê Chân - Quảng Ninh |
Đại học Bách khoa Hà Nội
|
7,00 | 7,25 | 8,25 | 0,00 | A | 22,50 |
572 | nguyenthethanh35 THPT Bãi Cháy - Quảng Ninh |
Học viện Kỹ thuật Mật mã
|
6,75 | 8,00 | 8,00 | 0,00 | A | 22,75 |
573 | chaungoclovely THPT Bạch Đằng - Quảng Ninh |
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
7,25 | 8,50 | 8,00 | 0,00 | A | 23,75 |
574 | TrầnVănQuân |
Đại học Cảnh sát Phòng cháy Chữa cháy
|
8,00 | 8,25 | 8,50 | 0,00 | A | 24,75 |
575 | chioanh2315 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa-Vũng Tàu |
Đại học Khoa học Tự nhiên TPHCM
|
8,25 | 9,50 | 7,50 | 0,00 | B | 25,25 |
576 | VõHồngBửu |
Đại học Ngoại thương cơ sở II
|
8,50 | 7,75 | 9,00 | 0,00 | A1 | 25,25 |
577 | thuytrieu1605 THPT Tân Châu - Tây Ninh |
ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM
|
9,00 | 8,75 | 7,50 | 1,00 | B | 26,25 |
578 | PhạmĐứcAnh |
Đại học Y Hà Nội
|
9,00 | 9,50 | 9,50 | 0,00 | B | 28,00 |
579 | anhquan24297 THPT Bình Giang - Hải Dương |
Đại học Y dược Hải Phòng
|
6,75 | 8,50 | 8,50 | 0,00 | B | 23,75 |
580 | chatgio THPT Nho Quan B - Ninh Bình |
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
7,75 | 7,25 | 7,50 | 1,50 | A | 24,00 |
581 | mr.hairvp@gmail.com THPT Chuyên - Sơn La |
Đại họcY Hà Nội
|
8,75 | 9,00 | 9,25 | 0,00 | B | 27,00 |
582 | vodinhphilong2011@gmail.com Trường THPT Lệ Thuỷ - Quảng Bình |
Học viện An ninh Nhân dân
|
8,75 | 8,25 | 8,50 | 0,00 | A | 25,50 |
583 | tteokbokki THPT Thủ Đức - Hồ Chí Minh |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TPHCM
|
7,00 | 7,00 | 8,25 | 0,00 | D | 22,25 |
584 | mintran43 THPT Thống Nhất A - Đồng Nai |
ĐH Ngân hàng tp HCM
|
7,25 | 7,25 | 7,00 | 1,50 | D | 23,00 |
585 | tttaynmm99 THPT Trần Phú - Phú Yên |
Đại học Bách khoa TPHCM
|
8,00 | 6,75 | 8,50 | 1,00 | A | 24,25 |
586 | 270595 THPT Thạch Thành 3 - Thanh Hoá |
Đại học Kỹ thuật Hậu cần
|
8,75 | 8,50 | 8,75 | 0,00 | A | 26,00 |
587 | supergummy THPT Hồng Bàng - TP Hồ Chí Minh |
Đại học Luật TPHCM
|
7,25 | 7,50 | 8,75 | 0,00 | A1 | 23,50 |
588 | trangsmart997 THPT Lý Tự Trọng - Quảng Nam |
Đại học Y dược Huế
|
9,00 | 8,00 | 8,50 | 0,00 | B | 25,50 |
589 | hoangvansieng1 THPT Tuy Phong - Bình Thuận |
Khoa Y - ĐHQG TPHCM
|
7,00 | 9,00 | 9,25 | 0,00 | B | 25,25 |
590 | zedbadboy THPT Số 1 Phù Mỹ - Bình Định |
Đại học Cảnh sát Nhân dân
|
8,00 | 8,25 | 7,75 | 0,00 | A | 24,00 |
591 | siuhden THPT Trần Quốc Tuấn - Gia Lai |
Đại học Tây Nguyên
|
7,00 | 7,75 | 6,50 | 3,50 | B | 24,75 |
592 | binhminhvn THPT Lý Thường Kiệt - Hà Nội |
Khối ngành Kinh tế
|
7,50 | 7,50 | 8,50 | 0,00 | A | 23,50 |
593 | quyena11hl(Lí);Vanquyena11hl(Hóa) |
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
8,50 | 8,50 | 7,50 | 0,00 | A | 24,50 |
594 | huyentrangkiwi@gmail.com THPT Liễn Sơn - Vĩnh Phúc |
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
8,25 | 7,50 | 8,50 | 0,00 | B | 24,25 |
595 | BùiNgọcMaiHuyền THPT Sơn Tây - Hà Nội |
Học viện Quân y
|
9,00 | 9,00 | 9,25 | 0,00 | B | 27,25 |
596 | thanhphuongpham1100997@gmail.com |
ĐH Ngoại thương Hà Nội
|
9,75 | 8,75 | 9,75 | 0,00 | A | 28,25 |
597 | maibaotramm@gmail.com THPT Minh Hoá - Quảng Bình |
Đại học Luật Hà Nội
|
7,25 | 9,00 | 9,75 | 0,00 | C | 26,00 |
598 | mainguyen301097 Trường THPT Chuyên - Sơn La |
Đại học Ngoại thương
|
9,00 | 8,50 | 7,25 | 0,00 | A1 | 24,75 |
599 | lanshinichi1410@gmail.com THPT Trưng Vương - Hưng Yên |
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
8,00 | 9,25 | 8,00 | 0,00 | A | 25,25 |
600 | tuananh0603,mathvie12 |
Học viện Kĩ thuật Quân sự
|
9,00 | 9,00 | 8,50 | 0,00 | A | 26,50 |
1 | hackkk102 |
ĐH Công Nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
44,00 | 31,00 | 33,00 | 5,00 | ĐGNL | 113,00 |
2 | scandiwon THPT Thảo Nguyên - Sơn La |
ĐH Kinh Tế - ĐHQGHN
|
41,00 | 35,00 | 29,00 | 7,50 | ĐGNL | 112,50 |
3 | khoa1997bn THPT Thuận Thành 1- Bác Ninh |
ĐH Công Nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
41,00 | 38,00 | 27,00 | 5,00 | 111,00 | |
4 | nhomhoa1 THPT Thạch Thất - Hà Nội |
Đai học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
42,00 | 38,00 | 28,00 | 2,50 | 110,50 | |
5 | noinhobinhyen THPT Yên Mô A - Ninh Bình |
ĐH Quốc Gia Hà Nội
|
50,00 | 27,00 | 26,00 | 7,50 | 110,50 | |
6 | anhthunguyentran THPT Chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam |
ĐH Quốc Gia Hà Nội
|
40,00 | 40,00 | 27,00 | 2,50 | ĐGNL | 109,50 |
7 | huongphan97 THPT Yên Thế - Bắc Giang |
ĐH Khoa học Xã hội & Nhân văn Hà Nội
|
37,00 | 35,00 | 32,00 | 5,00 | A | 109,00 |
8 | phannhungockhanh Bắc Ninh |
ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hà Nội
|
40,00 | 38,00 | 26,00 | 5,00 | ĐGNL | 109,00 |
9 | nanajung THPT Sóc Sơn - Hà Nội |
ĐH Khoa học Xã hội & Nhân văn Hà Nội
|
35,00 | 40,00 | 26,00 | 7,50 | A | 108,50 |
10 | traitimbenphai THPT Bình Sơn - Vĩnh Phúc |
Học viện Phòng không Không quân
|
36,00 | 38,00 | 29,00 | 5,00 | A | 108,00 |
11 | meomimibaby THPT Uông Bí - Quảng Ninh |
Khoa Luật - ĐHQGHN
|
38,00 | 33,00 | 32,00 | 5,00 | A | 108,00 |
12 | minhnamhung3g |
ĐH Công Nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
39,00 | 38,00 | 25,00 | 5,00 | ĐGNL | 107,00 |
13 | tung3tls1xxx@gmail.com THPT Chuyên Chu Văn An - Lạng Sơn |
ĐH Công Nghệ - ĐHQGHN
|
44,00 | 38,00 | 22,00 | 2,50 | ĐGNL | 106,50 |
14 | yenmichu2 THPT Nam Phù Cừ - Hưng Yên |
ĐH Công Nghệ - ĐHQGHN
|
39,00 | 37,00 | 24,00 | 5,00 | A | 105,00 |
15 | nguyenducthang8a2@gmail.com Mỹ Đức |
ĐH KHTN Hà Nội
|
45,00 | 30,00 | 24,00 | 2,50 | ĐGNL | 101,50 |
16 | sieunhanmyduc Hà Nội |
ĐH Khoa học Tự nhiên Hà Nội
|
45,00 | 30,00 | 24,00 | 2,50 | ĐGNL | 101,50 |
17 | rankute_12345 THPT Gia Viễn A - Ninh Bình |
ĐH Quốc Gia Hà Nội
|
29,00 | 36,00 | 31,00 | 5,00 | A | 101,00 |
18 | bachkhoak60 THPT Nguyễn Tất Thành - Yên Bái |
ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐHQGHN
|
39,00 | 29,00 | 25,00 | 7,50 | ĐGNL | 100,50 |
19 | tranxuanhao97 Thái Nguyên |
ĐH Khoa học Tự nhiên Hà Nội
|
36,00 | 37,00 | 18,00 | 7,50 | ĐGNL | 98,50 |
20 | thuhangbb97 Thanh Hóa |
ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hà Nội
|
38,00 | 32,00 | 22,00 | 5,00 | ĐGNL | 97,00 |
21 | haibaira THPT Nghĩa Lộ - Yên Bái |
ĐH Khoa học Xã hội & Nhân văn Hà Nội
|
35,00 | 28,00 | 25,00 | 7,50 | ĐGNL | 95,50 |
22 | lady_vpt THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa |
ĐH Khoa học Xã hội & Nhân văn Hà Nội
|
37,00 | 33,00 | 17,00 | 2,50 | A | 89,50 |
23 | joeypiccolovd |
ĐH Ngoại Ngữ Hà Nội
|
27,00 | 27,00 | 27,00 | 0,00 | 81,00 | |
24 | tieuthu_quyenru_pro |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
|
26,00 | 26,00 | 26,00 | 0,00 | 78,00 | |
25 | luutienduong1997@gmail.com |
|
9,00 | 10,00 | 9,75 | 3,50 | A | 32,25 |
26 | scream3ktr6 THPT Chuyên Nguyễn Du - Đắc Lắc |
ĐH Y Dược TPHCM
|
9,00 | 9,75 | 10,00 | 3,00 | B | 31,75 |
27 | nguyenphucthucuyen THPT Chuyên Nguyễn Du - Đăklăk |
ĐH Y Dược TPHCM
|
9,00 | 9,50 | 9,75 | 1,50 | B | 29,75 |
28 | Phạm Đức Anh THPT Yên Mô B - Ninh Bình |
ĐH Y Hà Nội
|
9,00 | 9,50 | 9,50 | 1,50 | B | 29,50 |
29 | g0naeun@yahoo.com.vn THPT Yên Mô B - Ninh Bình |
Đại học Y Hà Nội
|
9,00 | 9,50 | 9,50 | 1,50 | B | 29,50 |
30 | hieuvip73 THPT Thái Hòa- Nghệ An |
Đại Học Y Hà Nội
|
9,00 | 9,50 | 9,50 | 1,50 | B | 29,50 |
31 | hoangnamhai THPT Năng khiếu ĐHKHTN - ĐHQG TpHCM |
ĐH Y Dược TPHCM
|
10,00 | 9,75 | 9,50 | 0,00 | B | 29,25 |
32 | nguyenmoclam THPT Dầu Giây - Đồng Nai |
Đại học Y dược TPHCM
|
9,00 | 9,25 | 9,50 | 1,50 | B | 29,25 |
33 | vuihoctoan1997 THPT SỐ 1 Tuy Phước - Bình Định |
ĐH Y Dược TPHCM
|
9,00 | 9,50 | 9,50 | 1,00 | B | 29,00 |
34 | hanhnguyen7997@gmail.com.vn THPT Đông Thành - Quảng Ninh |
Học viện An ninh nhân dân
|
9,00 | 9,00 | 9,50 | 1,50 | A | 29,00 |
35 | thangdoduc64 |
Đại học Y Dược TP Hồ Chí Minh
|
8,50 | 9,50 | 9,50 | 1,50 | 29,00 | |
36 | luutienduong1997@gmail.com THPT Mỹ Đức A - Hà Nội |
ĐH Y Hà Nội
|
9,00 | 9,75 | 10,00 | 0,00 | B | 28,75 |
37 | giapthihan Bắc Giang |
HV an ninh nhân dân
|
9,00 | 9,25 | 9,50 | 1,00 | A | 28,75 |
38 | Thanhxuan1997@gmail.com THPT Yên Lạc - Vĩnh Phúc |
Học viện Quân y
|
8,75 | 9,00 | 9,00 | 2,00 | B | 28,75 |
39 | leanhduong10s@gmail.com THPT Chuyên Lê Qúy Đôn - Quảng Trị |
Y đa khoa
|
8,75 | 9,50 | 9,50 | 1,00 | B | 28,75 |
40 | hoanghao12ahc THPT Nam Hải Lăng - Quảng Trị |
Đại học Y Huế
|
9,00 | 9,25 | 9,50 | 1,00 | B | 28,75 |
41 | trankhuyen312 Thọ Xuân - Thanh Hóa |
ĐH Y Hà Nội
|
9,25 | 9,25 | 8,75 | 1,50 | B | 28,75 |
42 | thanhphuongpham110997@gmail.com Vĩnh Bảo - Hải Phòng |
ĐH Ngoại Thương
|
9,75 | 8,75 | 9,75 | 0,50 | A | 28,75 |
43 | myckunq2210 THPT Chuyên Lương Văn Chánh - Phú Yên |
Đại học Y dược TP HCM
|
9,00 | 10,00 | 9,00 | 0,50 | B | 28,50 |
44 | thanhtung2607 THPT Chuyên Bắc Kạn - Bắc Cạn |
Học viện An Ninh
|
10,00 | 7,50 | 7,50 | 3,50 | A1 | 28,50 |
45 | maivangabc THPT Chuyên Nguyễn Du- Đắc Lắc |
Đại học Y Dược TPHCM
|
9,00 | 9,00 | 9,00 | 1,50 | B | 28,50 |
46 | nguyenthihong123 THPT Phù Lưu - Tuyên Quang |
ĐH Y Hà Nội
|
8,25 | 9,00 | 7,75 | 3,50 | B | 28,50 |
47 | PHAMTHUAN1997 THPT Đoàn Thượng - Hải Dương |
Đại học Sư phạm Hà Nội
|
9,00 | 9,00 | 9,25 | 1,00 | A | 28,25 |
48 | Nguyễn Thị Trang THPT Quảng Xương 1 - Thanh Hóa |
Đại học Y Hà Nội
|
9,00 | 9,00 | 9,25 | 1,00 | B | 28,25 |
49 | thanhphuongpham1100997@gmail.com |
ĐH Ngoại thương Hà Nội
|
9,75 | 8,75 | 9,75 | 0,00 | A | 28,25 |
50 | huyhoangvn97@gmail.com THPT Chuyên Lê Qúy Đôn - Quảng Trị |
ĐH Ngoại Thương
|
9,00 | 8,75 | 9,50 | 1,00 | A1 | 28,25 |