STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
101 | anomi2020 |
ĐH Bách khoa TP Hồ Chí Minh
|
9,00 | 8,50 | 8,75 | 1,00 | A | 27,25 |
102 | anomi2020 |
|
9,00 | 8,50 | 8,75 | 0,00 | 26,25 | |
103 | Gilnguyen Đắc Lắc |
|
8,25 | 7,50 | 7,75 | 2,50 | A | 26,00 |
104 | proabcxyz Phú Yên |
ĐH Ngoại Thương - CS2
|
8,00 | 8,75 | 9,75 | 1,00 | A | 27,50 |
105 | dunghiip THPT Thanh Thủy - Phú Thọ |
ĐH Kinh Tế Quốc dân
|
7,75 | 7,50 | 8,50 | 1,50 | A | 25,25 |
106 | nguyentuchinh Vĩnh Phúc |
ĐH Bách Khoa Hà Nội
|
8,00 | 8,00 | 8,00 | 1,00 | A | 25,00 |
107 | fiting_96 THPT Quảng Hà - Quảng Ninh |
ĐH Sư Phạm TP Hồ Chí Minh
|
7,25 | 7,25 | 7,25 | 1,00 | A | 22,75 |
108 | mathlearn97bn THPT Lương tài 1 - Bắc Ninh |
ĐH Bách Khoa Hà Nội
|
9,00 | 8,00 | 8,75 | 1,00 | A | 26,75 |
109 | vu851108 |
ĐH Ngoại Thương - CS2
|
8,75 | 8,50 | 9,50 | 1,00 | A | 27,75 |
110 | gaukhum113 THPT Tân Long - Hậu Giang |
ĐH Cần thơ
|
6,75 | 8,25 | 8,25 | 1,00 | A | 24,25 |
111 | trankhuyen312 Thọ Xuân - Thanh Hóa |
ĐH Y Hà Nội
|
9,25 | 9,25 | 8,75 | 1,50 | B | 28,75 |
112 | nguyenchauviet |
Đại học Bách Khoa TPHCM
|
8,75 | 8,75 | 9,00 | 0,50 | A | 27,00 |
113 | Nh0k_thick_hoc THPT Lý Thái Tổ- Bắc Ninh |
Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
8,00 | 8,00 | 8,00 | 0,50 | A | 24,50 |
114 | angeltran Hải Hậu - Nam Định |
Học Viện Quân Y
|
9,00 | 8,00 | 8,50 | 1,00 | A | 26,50 |
115 | hackkk102 |
ĐH Công Nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
44,00 | 31,00 | 33,00 | 5,00 | ĐGNL | 113,00 |
116 | tranxuanhao97 Thái Nguyên |
ĐH Khoa học Tự nhiên Hà Nội
|
36,00 | 37,00 | 18,00 | 7,50 | ĐGNL | 98,50 |
117 | thuhangbb97 Thanh Hóa |
ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hà Nội
|
38,00 | 32,00 | 22,00 | 5,00 | ĐGNL | 97,00 |
118 | oneloveonepeopleforever@gmail.com THPT Chuyên Lý Tự Trọng - Cần Thơ |
ĐH Cần thơ
|
6,75 | 8,75 | 7,75 | 0,00 | B | 23,25 |
119 | nina1997 THPT Đỗ Đăng Tuyển - Quảng Nam |
ĐH Đà Nẵng
|
7,50 | 7,50 | 5,75 | 1,50 | A | 22,25 |
120 | changtrainamay Thanh Hóa |
ĐH Y Hà Nội
|
8,75 | 8,00 | 9,75 | 1,50 | B | 28,00 |
121 | thuhienmin THPT Bình Lục A- Hà Nam |
ĐH Y Hà Nội
|
9,00 | 9,25 | 8,50 | 1,00 | B | 27,75 |
122 | hochoa2907@gmail.com THPT Nguyễn Du - Hà Nội |
ĐH Bách Khoa Hà Nội
|
8,25 | 8,50 | 6,75 | 0,50 | B | 24,00 |
123 | trankhuyen THPT Thọ Xuân - Thanh Hóa |
ĐH Y Hà Nội
|
9,25 | 9,25 | 8,75 | 1,00 | B | 28,25 |
124 | thptdangthuchua THPT Đặng Thúc Hứa - Nghệ An |
ĐH Y Hà Nội
|
9,00 | 8,75 | 8,50 | 1,50 | B | 27,75 |
125 | sirzechs THPT Đông Sơn - Thanh Hóa |
ĐH Y Hà Nội
|
8,75 | 9,50 | 9,00 | 1,00 | B | 28,25 |
126 | hangminh31@gmail.com THPT Nguyễn Trãi - Đà Nẵng |
ĐH Bách khoa Đà Nẵng
|
8,25 | 8,75 | 8,25 | 0,00 | A | 25,25 |
127 | nguyennhat97@yahoo.com.vn |
ĐH Khoa học Tự nhiên TP Hồ Chí Minh
|
7,75 | 7,50 | 7,75 | 0,00 | B | 23,00 |
128 | chuotnhatbg1907@gmail.com THPT Lạng Giang 3 - Bắc Giang |
ĐH Y Thái Nguyên
|
7,25 | 8,25 | 8,75 | 1,50 | B | 25,75 |
129 | tuyetthanh159 THPT Trương Định - Tiền Giang |
ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn TP HCM
|
8,25 | 8,00 | 8,25 | 1,00 | D | 25,50 |
130 | yeulichsu105@gmail.com THPT Hà Huy Tập - Nghệ An |
ĐH Luật Hà Nội
|
8,00 | 8,50 | 9,00 | 1,00 | C | 26,50 |
131 | emmailanguoianhyeuhd@gmail.com THPT Gia Lộc - Hải Dương |
ĐH Y Hải Phòng
|
8,50 | 8,50 | 8,50 | 1,00 | B | 26,50 |
132 | minhminh9 THPT Thanh Bình-Hải Dương |
Ngành ngôn ngữ Trung
|
5,00 | 5,50 | 8,00 | 1,00 | D | 19,50 |
133 | anhthunguyentran THPT Chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam |
ĐH Quốc Gia Hà Nội
|
40,00 | 40,00 | 27,00 | 2,50 | ĐGNL | 109,50 |
134 | tpthien.idu Đồng Tháp |
ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP Hồ Chí Minh
|
6,50 | 7,75 | 6,50 | 1,00 | A | 21,75 |
135 | canhgio1202 THPT Châu Phú - An Giang |
ĐH Cần Thơ
|
5,75 | 9,25 | 8,50 | 1,00 | A | 24,50 |
136 | thanhhuyenle0309 THPT Lương Thế Vinh - Gia Lai |
ĐH Cảnh sát Nhân dân
|
8,25 | 9,25 | 9,25 | 1,50 | A1 | 28,25 |
137 | gau.97 THPT Chiêm Hóa - Tuyên Quang |
Học viện Báo chí Tuyên truyền
|
8,50 | 5,75 | 8,50 | 1,50 | C | 24,25 |
138 | kimiko THPT Chu Văn An - Quảng Nam |
ĐH Kinh tế TP Hồ Chí Minh
|
6,75 | 7,75 | 8,25 | 1,50 | A | 24,25 |
139 | linh621996 THPT Nam Lý - Hà Nam |
Học viện Quân Y
|
7,50 | 8,50 | 8,75 | 1,00 | B | 25,75 |
140 | onthidaihoc97@yahoo.com.vn THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai |
ĐH Y Dược TP Hồ Chí Minh
|
8,25 | 8,25 | 7,00 | 0,50 | B | 24,00 |
141 | letrongphat1101 THPT Năng khiếu - ĐH Tân Tạo |
ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP Hồ Chí Minh
|
8,25 | 7,50 | 8,00 | 1,00 | A | 24,75 |
142 | blt_real THPT Nguyễn Trường Tộ - Đắc Lắc |
ĐH Y dược Huế
|
7,50 | 8,00 | 8,25 | 1,50 | A | 25,25 |
143 | chaunb207 THPT Đinh Tiên Hoàng - Ninh Bình |
ĐH Kinh Tế Quốc Dân
|
8,25 | 8,50 | 7,50 | 0,50 | A | 24,75 |
144 | dangquoctoan1997 THPT Chuyên Quốc Học Huế |
ĐH Bách Khoa Hà Nội
|
9,00 | 9,00 | 9,00 | 0,50 | A1 | 27,50 |
145 | thilailan5 Phú Yên |
ĐH Kinh tế TP Hồ Chí Minh
|
7,00 | 8,50 | 7,50 | 0,50 | A | 23,50 |
146 | trinh.195 THPT Kim Liên - Nghệ An |
Ngành Ngôn ngữ Anh
|
6,50 | 6,75 | 8,00 | 1,00 | D | 22,25 |
147 | tunganhduong170895@gmail.com THPT Chuyên Lê Qúy Đôn - Điện Biên |
ĐH Kinh Tế Quốc Dân
|
7,25 | 7,50 | 8,25 | 1,50 | B | 24,50 |
148 | mongrong135 THPT Chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam |
ĐH Y Dược TP Hồ Chí Minh
|
8,50 | 8,50 | 9,25 | 0,50 | B | 26,75 |
149 | thusang194@gmail.com THPT Chu Văn An - Đắc Nông |
Khoa Y - ĐHQGHCM
|
7,50 | 9,00 | 7,25 | 1,50 | B | 25,25 |
150 | kimnga202 THPT Số 2 Phù Mỹ - Bình Định |
|
7,25 | 7,50 | 7,25 | 1,50 | B | 23,50 |
1 | hthieukt@gmail.com |
ĐH Y Hà Nội
|
9,00 | 9,00 | 10,00 | 0,00 | B | 28,00 |
2 | xocuadaihoc |
Đại học Sư phạm Hà Nội
|
9,00 | 8,00 | 8,00 | 0,00 | 25,00 | |
3 | ducmanhvjpkute97 |
Đại học Kĩ Thuật mật mã
|
7,50 | 7,50 | 6,50 | 0,00 | 21,50 | |
4 | levannam2997 |
Đại học Huế
|
8,25 | 9,50 | 8,00 | 0,00 | 25,75 | |
5 | sonnguyendoan210@gmail.com |
Đại học Bách Khoa Tp.HCM
|
7,75 | 8,25 | 8,50 | 0,00 | 24,50 | |
6 | Hoahochai |
Đại học Y Vinh
|
6,75 | 8,50 | 8,50 | 0,00 | 23,75 | |
7 | nhokcodon_yeunangcodoc1647@yahoo.com Tây Ninh |
ĐH Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM
|
6,25 | 6,50 | 6,50 | 1,00 | A | 20,25 |
8 | jummyna |
Đại học Kinh tế quốc dân
|
8,00 | 8,00 | 8,00 | 0,00 | A | 24,00 |
9 | hanatran23998@gmail.com |
Học viện Báo chí và tuyên truyền
|
7,00 | 6,75 | 7,00 | 0,00 | 20,75 | |
10 | tiengchuongdong |
Đại học Bách Khoa Tp.HCM
|
8,75 | 8,50 | 7,75 | 0,00 | 25,00 | |
11 | thuythu97 |
Đại học Ngoại thương HCM
|
8,00 | 7,75 | 9,00 | 0,00 | 24,75 | |
12 | chicken_thigh |
Đại học Kĩ thuật Y dược Đà Nẵng
|
8,00 | 8,75 | 8,50 | 0,00 | 25,25 | |
13 | huyenthanh_95 |
ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
|
8,00 | 8,25 | 7,75 | 0,00 | 24,00 | |
14 | vungocmai29071997@gmail.com |
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
7,75 | 8,00 | 8,25 | 0,50 | 24,50 | |
15 | long121144 |
Đại học kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng
|
8,75 | 8,50 | 8,50 | 1,00 | 26,75 | |
16 | thanha2k46@yahoo.com.vn |
ĐH Ngoại thương Hà Nội
|
9,00 | 8,50 | 9,25 | 0,00 | 26,75 | |
17 | nhox_phan97@yahoo.com.vn |
ĐH Công nghiệp HCM
|
6,50 | 6,50 | 5,50 | 1,00 | 19,50 | |
18 | tranggala_97@yahoo.com |
ĐH Y Hà Nội
|
9,00 | 9,25 | 9,00 | 1,00 | 28,25 | |
19 | missyou1946 |
Học viện Nông Nghiệp
|
7,00 | 6,50 | 6,50 | 0,00 | 20,00 | |
20 | kyduyen25 |
ĐH Kĩ thuật Y dược Đà Nẵng
|
8,00 | 8,50 | 8,00 | 0,00 | 24,50 | |
21 | huytung97 |
Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
8,00 | 8,50 | 7,50 | 0,00 | 24,00 | |
22 | hoanghiep_11 |
Đại học Kinh tế Luật TPHCM
|
7,25 | 6,50 | 7,50 | 0,00 | 21,25 | |
23 | swbdbl@gmail.com |
Đại học Bách Khoa Tp.HCM
|
8,25 | 7,00 | 7,50 | 0,00 | 22,75 | |
24 | nhok_bocap@yahoo.com.vn |
Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
8,00 | 7,50 | 8,50 | 0,00 | 24,00 | |
25 | TaolaTrang |
Đại học Công nghiệp
|
7,50 | 8,50 | 8,00 | 0,00 | 24,00 | |
26 | dang van vinh |
Đại học Giao thông HCM
|
8,00 | 8,00 | 8,00 | 0,00 | 24,00 | |
27 | trihhuyh |
Đại học Bách Khoa HCM
|
8,50 | 8,25 | 8,50 | 1,00 | 26,25 | |
28 | Duyan421996 |
ĐH Công nghiệp Hà Nội
|
8,00 | 8,00 | 8,00 | 0,00 | 24,00 | |
29 | Keroperos |
Kinh tế quốc dân
|
9,00 | 7,75 | 8,75 | 1,00 | 26,50 | |
30 | ivapham@gmail.com |
Học viện Tài Chính
|
7,50 | 7,50 | 7,75 | 0,00 | 22,75 | |
31 | bosjeunhan |
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
9,00 | 8,25 | 8,00 | 0,00 | 25,25 | |
32 | modernftfashion |
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
9,00 | 8,50 | 8,50 | 0,50 | 26,50 | |
33 | baongocic THPT Lục Ngạn |
Đại Học Thương Mại
|
7,25 | 5,75 | 7,25 | 1,00 | 21,25 | |
34 | vuthoathuylinh96 THPT Buôn Hồ |
ĐH Ngoại thương - CS Quảng Ninh
|
8,25 | 7,50 | 7,50 | 0,00 | 23,25 | |
35 | en_eva@yahoo.com |
Đại học Thái Nguyên
|
7,00 | 7,00 | 7,25 | 0,00 | 21,25 | |
36 | luxiphecia@yahoo.com.vn |
Đại học Quốc Tế ĐHQGTpHCM
|
6,25 | 5,50 | 7,00 | 0,00 | 18,75 | |
37 | minhtri765@ymail.com |
Đại học Y dược tp Hồ Chí Minh
|
7,00 | 7,25 | 7,25 | 0,00 | 21,50 | |
38 | daihoc5ting |
Đại học Đà Nẵng
|
7,50 | 8,00 | 7,50 | 0,00 | 23,00 | |
39 | vanlinh9x.143@gmail.com |
HV Bưu chính viễn thông
|
7,25 | 7,00 | 7,50 | 0,00 | 21,75 | |
40 | khokaduoi |
Đại học Cần Thơ
|
6,25 | 7,00 | 6,75 | 0,00 | 20,00 | |
41 | bui thi hong phuong |
ĐH Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh
|
8,25 | 8,50 | 8,75 | 1,50 | 27,00 | |
42 | thuylinh8297 |
Đại học Đà Nẵng
|
6,50 | 7,50 | 6,50 | 0,00 | 20,50 | |
43 | Lê Thị Huỳnh Như |
Đại học Y Dược TPHCM
|
7,50 | 8,50 | 8,50 | 1,00 | 25,50 | |
44 | aiphuong.nguyen |
Đại học Võ Trường Toản
|
6,75 | 7,50 | 5,25 | 1,00 | 20,50 | |
45 | duonglinhmanutd |
Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
8,70 | 8,70 | 8,70 | 0,00 | 26,10 | |
46 | phuongthyphan |
Đại học Kinh Tế TP.HCM
|
8,25 | 7,00 | 7,50 | 0,00 | 22,75 | |
47 | thuhien596@gmail.com |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
|
7,00 | 7,50 | 5,50 | 1,50 | 21,50 | |
48 | minh1296 THPT Mạc Đĩnh Chi - Hải Phòng |
ĐH Hàng Hải Việt Nam
|
4,00 | 7,00 | 7,00 | 0,00 | 18,00 | |
49 | yenkhoacm |
Đại học Kinh tế TP Hồ Chí Minh
|
6,00 | 8,00 | 8,75 | 0,00 | 22,75 | |
50 | minhdunganhoa08 |
Đại học Y Dược TPHCM
|
8,25 | 9,25 | 9,50 | 1,00 | 28,00 |
1 | hackkk102 |
ĐH Công Nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
44,00 | 31,00 | 33,00 | 5,00 | ĐGNL | 113,00 |
2 | scandiwon THPT Thảo Nguyên - Sơn La |
ĐH Kinh Tế - ĐHQGHN
|
41,00 | 35,00 | 29,00 | 7,50 | ĐGNL | 112,50 |
3 | khoa1997bn THPT Thuận Thành 1- Bác Ninh |
ĐH Công Nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
41,00 | 38,00 | 27,00 | 5,00 | 111,00 | |
4 | nhomhoa1 THPT Thạch Thất - Hà Nội |
Đai học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
42,00 | 38,00 | 28,00 | 2,50 | 110,50 | |
5 | noinhobinhyen THPT Yên Mô A - Ninh Bình |
ĐH Quốc Gia Hà Nội
|
50,00 | 27,00 | 26,00 | 7,50 | 110,50 | |
6 | anhthunguyentran THPT Chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam |
ĐH Quốc Gia Hà Nội
|
40,00 | 40,00 | 27,00 | 2,50 | ĐGNL | 109,50 |
7 | huongphan97 THPT Yên Thế - Bắc Giang |
ĐH Khoa học Xã hội & Nhân văn Hà Nội
|
37,00 | 35,00 | 32,00 | 5,00 | A | 109,00 |
8 | phannhungockhanh Bắc Ninh |
ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hà Nội
|
40,00 | 38,00 | 26,00 | 5,00 | ĐGNL | 109,00 |
9 | nanajung THPT Sóc Sơn - Hà Nội |
ĐH Khoa học Xã hội & Nhân văn Hà Nội
|
35,00 | 40,00 | 26,00 | 7,50 | A | 108,50 |
10 | traitimbenphai THPT Bình Sơn - Vĩnh Phúc |
Học viện Phòng không Không quân
|
36,00 | 38,00 | 29,00 | 5,00 | A | 108,00 |
11 | meomimibaby THPT Uông Bí - Quảng Ninh |
Khoa Luật - ĐHQGHN
|
38,00 | 33,00 | 32,00 | 5,00 | A | 108,00 |
12 | minhnamhung3g |
ĐH Công Nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
39,00 | 38,00 | 25,00 | 5,00 | ĐGNL | 107,00 |
13 | tung3tls1xxx@gmail.com THPT Chuyên Chu Văn An - Lạng Sơn |
ĐH Công Nghệ - ĐHQGHN
|
44,00 | 38,00 | 22,00 | 2,50 | ĐGNL | 106,50 |
14 | yenmichu2 THPT Nam Phù Cừ - Hưng Yên |
ĐH Công Nghệ - ĐHQGHN
|
39,00 | 37,00 | 24,00 | 5,00 | A | 105,00 |
15 | nguyenducthang8a2@gmail.com Mỹ Đức |
ĐH KHTN Hà Nội
|
45,00 | 30,00 | 24,00 | 2,50 | ĐGNL | 101,50 |
16 | sieunhanmyduc Hà Nội |
ĐH Khoa học Tự nhiên Hà Nội
|
45,00 | 30,00 | 24,00 | 2,50 | ĐGNL | 101,50 |
17 | rankute_12345 THPT Gia Viễn A - Ninh Bình |
ĐH Quốc Gia Hà Nội
|
29,00 | 36,00 | 31,00 | 5,00 | A | 101,00 |
18 | bachkhoak60 THPT Nguyễn Tất Thành - Yên Bái |
ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐHQGHN
|
39,00 | 29,00 | 25,00 | 7,50 | ĐGNL | 100,50 |
19 | tranxuanhao97 Thái Nguyên |
ĐH Khoa học Tự nhiên Hà Nội
|
36,00 | 37,00 | 18,00 | 7,50 | ĐGNL | 98,50 |
20 | thuhangbb97 Thanh Hóa |
ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hà Nội
|
38,00 | 32,00 | 22,00 | 5,00 | ĐGNL | 97,00 |
21 | haibaira THPT Nghĩa Lộ - Yên Bái |
ĐH Khoa học Xã hội & Nhân văn Hà Nội
|
35,00 | 28,00 | 25,00 | 7,50 | ĐGNL | 95,50 |
22 | lady_vpt THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa |
ĐH Khoa học Xã hội & Nhân văn Hà Nội
|
37,00 | 33,00 | 17,00 | 2,50 | A | 89,50 |
23 | joeypiccolovd |
ĐH Ngoại Ngữ Hà Nội
|
27,00 | 27,00 | 27,00 | 0,00 | 81,00 | |
24 | tieuthu_quyenru_pro |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
|
26,00 | 26,00 | 26,00 | 0,00 | 78,00 | |
25 | luutienduong1997@gmail.com |
|
9,00 | 10,00 | 9,75 | 3,50 | A | 32,25 |
26 | scream3ktr6 THPT Chuyên Nguyễn Du - Đắc Lắc |
ĐH Y Dược TPHCM
|
9,00 | 9,75 | 10,00 | 3,00 | B | 31,75 |
27 | nguyenphucthucuyen THPT Chuyên Nguyễn Du - Đăklăk |
ĐH Y Dược TPHCM
|
9,00 | 9,50 | 9,75 | 1,50 | B | 29,75 |
28 | Phạm Đức Anh THPT Yên Mô B - Ninh Bình |
ĐH Y Hà Nội
|
9,00 | 9,50 | 9,50 | 1,50 | B | 29,50 |
29 | g0naeun@yahoo.com.vn THPT Yên Mô B - Ninh Bình |
Đại học Y Hà Nội
|
9,00 | 9,50 | 9,50 | 1,50 | B | 29,50 |
30 | hieuvip73 THPT Thái Hòa- Nghệ An |
Đại Học Y Hà Nội
|
9,00 | 9,50 | 9,50 | 1,50 | B | 29,50 |
31 | hoangnamhai THPT Năng khiếu ĐHKHTN - ĐHQG TpHCM |
ĐH Y Dược TPHCM
|
10,00 | 9,75 | 9,50 | 0,00 | B | 29,25 |
32 | nguyenmoclam THPT Dầu Giây - Đồng Nai |
Đại học Y dược TPHCM
|
9,00 | 9,25 | 9,50 | 1,50 | B | 29,25 |
33 | vuihoctoan1997 THPT SỐ 1 Tuy Phước - Bình Định |
ĐH Y Dược TPHCM
|
9,00 | 9,50 | 9,50 | 1,00 | B | 29,00 |
34 | hanhnguyen7997@gmail.com.vn THPT Đông Thành - Quảng Ninh |
Học viện An ninh nhân dân
|
9,00 | 9,00 | 9,50 | 1,50 | A | 29,00 |
35 | thangdoduc64 |
Đại học Y Dược TP Hồ Chí Minh
|
8,50 | 9,50 | 9,50 | 1,50 | 29,00 | |
36 | luutienduong1997@gmail.com THPT Mỹ Đức A - Hà Nội |
ĐH Y Hà Nội
|
9,00 | 9,75 | 10,00 | 0,00 | B | 28,75 |
37 | giapthihan Bắc Giang |
HV an ninh nhân dân
|
9,00 | 9,25 | 9,50 | 1,00 | A | 28,75 |
38 | Thanhxuan1997@gmail.com THPT Yên Lạc - Vĩnh Phúc |
Học viện Quân y
|
8,75 | 9,00 | 9,00 | 2,00 | B | 28,75 |
39 | leanhduong10s@gmail.com THPT Chuyên Lê Qúy Đôn - Quảng Trị |
Y đa khoa
|
8,75 | 9,50 | 9,50 | 1,00 | B | 28,75 |
40 | hoanghao12ahc THPT Nam Hải Lăng - Quảng Trị |
Đại học Y Huế
|
9,00 | 9,25 | 9,50 | 1,00 | B | 28,75 |
41 | trankhuyen312 Thọ Xuân - Thanh Hóa |
ĐH Y Hà Nội
|
9,25 | 9,25 | 8,75 | 1,50 | B | 28,75 |
42 | thanhphuongpham110997@gmail.com Vĩnh Bảo - Hải Phòng |
ĐH Ngoại Thương
|
9,75 | 8,75 | 9,75 | 0,50 | A | 28,75 |
43 | myckunq2210 THPT Chuyên Lương Văn Chánh - Phú Yên |
Đại học Y dược TP HCM
|
9,00 | 10,00 | 9,00 | 0,50 | B | 28,50 |
44 | thanhtung2607 THPT Chuyên Bắc Kạn - Bắc Cạn |
Học viện An Ninh
|
10,00 | 7,50 | 7,50 | 3,50 | A1 | 28,50 |
45 | maivangabc THPT Chuyên Nguyễn Du- Đắc Lắc |
Đại học Y Dược TPHCM
|
9,00 | 9,00 | 9,00 | 1,50 | B | 28,50 |
46 | nguyenthihong123 THPT Phù Lưu - Tuyên Quang |
ĐH Y Hà Nội
|
8,25 | 9,00 | 7,75 | 3,50 | B | 28,50 |
47 | PHAMTHUAN1997 THPT Đoàn Thượng - Hải Dương |
Đại học Sư phạm Hà Nội
|
9,00 | 9,00 | 9,25 | 1,00 | A | 28,25 |
48 | Nguyễn Thị Trang THPT Quảng Xương 1 - Thanh Hóa |
Đại học Y Hà Nội
|
9,00 | 9,00 | 9,25 | 1,00 | B | 28,25 |
49 | thanhphuongpham1100997@gmail.com |
ĐH Ngoại thương Hà Nội
|
9,75 | 8,75 | 9,75 | 0,00 | A | 28,25 |
50 | huyhoangvn97@gmail.com THPT Chuyên Lê Qúy Đôn - Quảng Trị |
ĐH Ngoại Thương
|
9,00 | 8,75 | 9,50 | 1,00 | A1 | 28,25 |