Bài tập tự luyện

Từ vựng (Units 1 - 4)


1.
Chọn từ hoặc tổ hợp từ thích hợp để hoàn thành câu sau:

1. It is the teachers who are making a valuable ...............................to the renovation of the education system.

2.

Chọn từ/cụm từ thích hợp để hoàn thành câu sau:

1. My brother is interested in doing _____ research


3.
Chọn từ hoặc tổ hợp từ thích hợp để hoàn thành câu sau:

1. I'm a ……………………man but his behavior is more than I can bear.

4.
Chọn từ hoặc tổ hợp từ thích hợp để hoàn thành câu sau:

1. He ..............................an important position in the government.

5.
Chọn từ/cụm từ thích hợp để hoàn thành câu sau:

1. I think it's sheer.............to get married in church if you don't believe in God.

6.
Chọn từ/cụm từ thích hợp để hoàn thành câu sau:

1. These figures show a..............in the number of unemployed people in England and Wales.

7.
Chọn từ/cụm từ thích hợp để hoàn thành câu sau:

The newspaper did not mention the.......…................of the damage caused by the fire.

8.
Chọn từ/cụm từ thích hợp để hoàn thành câu sau:

1. Conversations you strike up with traveling acquaintances usually tend to be…...........

9.
Chọn từ/cụm từ thích hợp để hoàn thành câu sau:

1. Those berries are..........Don't eat them!


10.
Chọn từ hoặc tổ hợp từ thích hợp để hoàn thành câu sau:

1. He took a second job to.................................. his income.

11.
Chọn từ/tổ hợp từ thích hợp để hoàn thành câu sau:

1. There are many interesting....................events included in this book.


12.
Chọn từ hoặc tổ hợp từ thích hợp để hoàn thành câu sau:

1. You can only master a skill ................................by it.

13.
Chọn từ hoặc tổ hợp từ thích hợp để hoàn thành câu sau:

Three fourth of the earth's…………………. is covered by water.

14.
Chọn từ hoặc tổ hợp từ thích hợp để hoàn thành câu sau:

1. He is rather quiet so it's difficult to get ................................with him.

15.
Chọn từ/cụm từ thích hợp để hoàn thành câu sau:

In some areas water has to be boiled to..............................it.

Tổng số câu hỏi: 15

  • Câu hỏi đã làm
  • Câu hỏi chưa làm