Tiếng Anh 11 (hệ 7 năm) - Cô Hương Fiona

  Mục lục bài giảng
  • Hướng dẫn cách viết một đoạn văn miêu tả lễ hội
  • Sample writing
  • Rewrite
Nhấn để bật tiếng
Thời gian hiện tại 0:00
/
Độ dài 0:00
Đã tải: 0%
Tiến trình: 0%
Kiểu StreamTRỰC TIẾP
Thời gian còn lại -0:00
 
1x
X

UNIT 8: CELEBRATION

Bài 4: Writing

Độ dài: 32 phút - Số lượt học 519

3 Câu hỏi

Câu hỏi đã được giải đáp Câu hỏi của tôi Câu hỏi hay
Sắp xếp theo Mới nhất Đánh giá cao
  • Phạm Cao Mai Lam khoảng 5 năm trước
    Thưa thầy/cô. Em có vấn đề chưa hiểu, em xin đặt câu hỏi như sau:
    Chào ! Vui lòng cập nhật thêm một số thông tin sau để HOCMAI có thể hỗ trợ Bạn tốt nhất.Cập nhật Các khóa học Custom Search Hocmai.vn Khóa học của tôi Trang cá nhân Trang chủ > Tiếng Anh 11 > Tiếng Anh 11 (hệ 7 năm) - Cô Hương Fiona 85 đánh giá TIẾNG ANH 11 (HỆ 7 NĂM) - CÔ HƯƠNG FIONA Mục lục bài giảng Tạm dừng Lùi 10 giây Tiến 10 giây Tắt tiếng Thời gian còn lại-4:27 Tỉ lệ phát lại1x QualitySD Toàn màn hình UNIT 8: CELEBRATION Bài 4: Writing Độ dài: 32 phút - Số lượt học 313 Ghi chú Hỗ trợ Tài liệu bài giảng Bài tập tự luyện Đáp án bài tập tự luyện Đề cương khóa học - Chưa học - Đã học - Đã hoàn thành HƯỚNG DẪN HỌC TRỰC TUYẾN1 00% HƯỚNG DẪN HỌC TRỰC TUYẾN 4 phút 48 Theo công văn số 1113/BGDĐT-GDTrH ngày 30/03/2020 của Bộ trưởng Bộ GD&ĐT hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học học kỳ II năm học 2019-2020, HOCMAI điều chỉnh nội dung dạy học HKII như sau: (1) Các bài giảng có nội dung “Không dạy”, “Không làm”, “Không thực hiện” sẽ được ẩn đi trên khóa học. (2) Các bài giảng có nội dung “Khuyến khích học sinh tự học (tự đọc, tự xem, tự làm, tự thực hiện) vẫn được giữ nguyên nhằm đảm bảo cho các em được trang bị kiến thức một cách đầy đủ nhất. Vì vậy, các em học sinh chú ý để hoc tập theo đúng tinh thần công văn của Bộ GD&ĐT. Chúc các em học tập thật tốt! HƯỚNG DẪN ÔN TẬP (VỚI NỘI DUNG TINH GIẢN) BÀI GIẢNG MIỄN PHÍ 100% Unit 1: Reading and Vocabulary 50 phút 19 3 100% Unit 1: Speaking and Listening 55 phút 14 3 33% Unit 2: Grammar 43 phút 0 3 HỌC TẬP TƯƠNG TÁC Kiểm tra: ĐỀ KIỂM TRA LẦN 1 Kiểm tra 1 tiết Kiểm tra: ĐỀ KIỂM TRA LẦN 2 Kiểm tra 1 tiết Kiểm tra: ĐỀ KIỂM TRA LẦN 3 Kiểm tra 15 phút UNIT 1: FRIENDSHIP 100% Bài 1. Reading and Vocabulary 50 phút 33 3 100% Bài 2. Speaking and Listening 54 phút 27 3 100% Bài 3: Grammar 46 phút 74 3 100% Bài 4: Writing 30 phút 32 3 UNIT 2: PERSONAL EXPERENCES 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 43 phút 30 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 50 phút 41 3 100% Bài 3: Grammar 50 phút 34 3 100% Bài 4: Writing 35 phút 36 3 UNIT 3: A PARTY 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 33 phút 24 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 48 phút 14 3 95% Bài 3: Grammar 30 phút 40 3 100% Bài 4: Writing 22 phút 19 3 UNIT 4: VOLUNTEER WORK 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 37 phút 26 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 34 phút 25 3 100% Bài 3: Grammar 28 phút 36 3 100% Bài 4: Writing 18 phút 9 3 TEST YOURSELF A TEST YOURSELF A UNIT 5: ILLITERACY 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 25 phút 14 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 48 phút 18 3 100% Bài 3: Grammar 29 phút 17 3 100% Bài 4: Writing 26 phút 11 3 UNIT 6: COMPETITION 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 42 phút 9 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 35 phút 15 3 100% Bài 3: Grammar 30 phút 23 3 100% Bài 4: Writing 20 phút 9 3 TEST YOURSELF B TEST YOURSELF B UNIT 7: WORLD POPULATION 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 43 phút 7 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 52 phút 7 3 100% Bài 3: Grammar 28 phút 13 3 100% Bài 4: Writing 20 phút 4 3 UNIT 8: CELEBRATION 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 40 phút 7 3 89% Bài 2: Speaking and Listening 36 phút 12 3 100% Bài 3: Grammar 27 phút 12 3 100% Bài 4: Writing 32 phút 7 3 BÀI KIỂM TRA HẾT HỌC KỲ I Kiểm tra: ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I Kiểm tra học kỳ UNIT 9: THE POST OFFICE 87% Bài 1: Reading and Vocabulary 31 phút 19 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 41 phút 13 3 11% Bài 3: Grammar 29 phút 38 3 100% Bài 4: Writing 39 phút 14 3 UNIT 10: NATURE IN DANGER 87% Bài 1: Reading and Vocabulary 39 phút 17 3 52% Bài 2: Speaking and Listening 31 phút 22 3 100% Bài 3: Grammar 24 phút 27 3 100% Bài 4: Writing 17 phút 14 3 UNIT 11: SOURCES OF ENERGY 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 25 phút 5 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 29 phút 6 3 100% Bài 3: Grammar 30 phút 17 3 100% Bài 4: Writing 20 phút 12 3 TEST YOURSELF C Kiểm tra: TEST YOURSELF C Kiểm tra 1 tiết UNIT 12: THE ASIAN GAMES 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 33 phút 1 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 23 phút 9 3 58% Bài 3: Grammar 27 phút 10 2 100% Bài 4: Writing 20 phút 6 3 UNIT 13: HOBBIES 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 34 phút 4 3 40% Bài 2: Speaking and Listening 30 phút 1 3 100% Bài 3: Grammar 17 phút 3 3 100% Bài 4: Writing 22 phút 3 3 UNIT 14: RECREATION 96% Bài 1: Reading and Vocabulary 14 phút 0 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 36 phút 5 3 100% Bài 3: Grammar 25 phút 8 3 100% Bài 4: Writing 21 phút 2 5 TEST YOURSELF D Kiểm tra: TEST YOURSELF D Kiểm tra 1 tiết UNIT 15: SPACE CONQUEST 34% Bài 1: Reading and Vocabulary 30 phút 0 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 33 phút 4 3 100% Bài 3: Grammar 23 phút 2 3 100% Bài 4: Writing 15 phút 5 3 UNIT 16: THE WONDERS OF THE WORLD 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 24 phút 0 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 38 phút 0 3 100% Bài 3: Grammar 19 phút 1 3 39% Bài 4: Writing 22 phút 0 3 TEST YOURSELF E BÀI KIỂM TRA HẾT HỌC KỲ II ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II (Click để tải về) Trao đổi bài Ghi chú Thông báo về khóa học Hỗ trợ tex\leq\geq\Rightarrow\Leftrightarrow\int_{}^{}\oint_{}^{}\exists\bigcup_{}^{}\bigcap_{}^{}\frac{a}{b}\sqrt[n]{A}\infty\sum_{i=1}^k a_i^n\prod_{i=1}^{n}\hat{ABC}\vec{a}\phi\alpha\Pi\Omega\a^x^{A}_{Z}X Lưu ý: Công thức Toán đều được đặt trong cặp thẻ [tex][/tex]. Ví dụ: [tex]\{ABC}[/tex]. Nhập bình luận Gửi Qui định:Tiếng Việt có dấuCó văn hóaTối thiểu 10 chữ Hướng dẫn đặt câu hỏi bài tập tự luyện: Mỗi câu hỏi chỉ hỏi 1 bài tập Phạm Cao Mai Lam 08:42 ngày 01/05/2020 Độ dài: 32 phút - Số lượt học 313 Ghi chú Hỗ trợ Tài liệu bài giảng Bài tập tự luyện Đáp án bài tập tự luyện Đề cương khóa học - Chưa học - Đã học - Đã hoàn thành HƯỚNG DẪN HỌC TRỰC TUYẾN1 00% HƯỚNG DẪN HỌC TRỰC TUYẾN 4 phút 48 Theo công văn số 1113/BGDĐT-GDTrH ngày 30/03/2020 của Bộ trưởng Bộ GD&ĐT hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học học kỳ II năm học 2019-2020, HOCMAI điều chỉnh nội dung dạy học HKII như sau: (1) Các bài giảng có nội dung “Không dạy”, “Không làm”, “Không thực hiện” sẽ được ẩn đi trên khóa học. (2) Các bài giảng có nội dung “Khuyến khích học sinh tự học (tự đọc, tự xem, tự làm, tự thực hiện) vẫn được giữ nguyên nhằm đảm bảo cho các em được trang bị kiến thức một cách đầy đủ nhất. Vì vậy, các em học sinh chú ý để hoc tập theo đúng tinh thần công văn của Bộ GD&ĐT. Chúc các em học tập thật tốt! HƯỚNG DẪN ÔN TẬP (VỚI NỘI DUNG TINH GIẢN) BÀI GIẢNG MIỄN PHÍ 100% Unit 1: Reading and Vocabulary 50 phút 19 3 100% Unit 1: Speaking and Listening 55 phút 14 3 33% Unit 2: Grammar 43 phút 0 3 HỌC TẬP TƯƠNG TÁC Kiểm tra: ĐỀ KIỂM TRA LẦN 1 Kiểm tra 1 tiết Kiểm tra: ĐỀ KIỂM TRA LẦN 2 Kiểm tra 1 tiết Kiểm tra: ĐỀ KIỂM TRA LẦN 3 Kiểm tra 15 phút UNIT 1: FRIENDSHIP 100% Bài 1. Reading and Vocabulary 50 phút 33 3 100% Bài 2. Speaking and Listening 54 phút 27 3 100% Bài 3: Grammar 46 phút 74 3 100% Bài 4: Writing 30 phút 32 3 UNIT 2: PERSONAL EXPERENCES 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 43 phút 30 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 50 phút 41 3 100% Bài 3: Grammar 50 phút 34 3 100% Bài 4: Writing 35 phút 36 3 UNIT 3: A PARTY 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 33 phút 24 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 48 phút 14 3 95% Bài 3: Grammar 30 phút 40 3 100% Bài 4: Writing 22 phút 19 3 UNIT 4: VOLUNTEER WORK 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 37 phút 26 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 34 phút 25 3 100% Bài 3: Grammar 28 phút 36 3 100% Bài 4: Writing 18 phút 9 3 TEST YOURSELF A TEST YOURSELF A UNIT 5: ILLITERACY 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 25 phút 14 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 48 phút 18 3 100% Bài 3: Grammar 29 phút 17 3 100% Bài 4: Writing 26 phút 11 3 UNIT 6: COMPETITION 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 42 phút 9 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 35 phút 15 3 100% Bài 3: Grammar 30 phút 23 3 100% Bài 4: Writing 20 phút 9 3 TEST YOURSELF B TEST YOURSELF B UNIT 7: WORLD POPULATION 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 43 phút 7 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 52 phút 7 3 100% Bài 3: Grammar 28 phút 13 3 100% Bài 4: Writing 20 phút 4 3 UNIT 8: CELEBRATION 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 40 phút 7 3 89% Bài 2: Speaking and Listening 36 phút 12 3 100% Bài 3: Grammar 27 phút 12 3 100% Bài 4: Writing 32 phút 7 3 BÀI KIỂM TRA HẾT HỌC KỲ I Kiểm tra: ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I Kiểm tra học kỳ UNIT 9: THE POST OFFICE 87% Bài 1: Reading and Vocabulary 31 phút 19 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 41 phút 13 3 11% Bài 3: Grammar 29 phút 38 3 100% Bài 4: Writing 39 phút 14 3 UNIT 10: NATURE IN DANGER 87% Bài 1: Reading and Vocabulary 39 phút 17 3 52% Bài 2: Speaking and Listening 31 phút 22 3 100% Bài 3: Grammar 24 phút 27 3 100% Bài 4: Writing 17 phút 14 3 UNIT 11: SOURCES OF ENERGY 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 25 phút 5 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 29 phút 6 3 100% Bài 3: Grammar 30 phút 17 3 100% Bài 4: Writing 20 phút 12 3 TEST YOURSELF C Kiểm tra: TEST YOURSELF C Kiểm tra 1 tiết UNIT 12: THE ASIAN GAMES 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 33 phút 1 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 23 phút 9 3 58% Bài 3: Grammar 27 phút 10 2 100% Bài 4: Writing 20 phút 6 3 UNIT 13: HOBBIES 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 34 phút 4 3 40% Bài 2: Speaking and Listening 30 phút 1 3 100% Bài 3: Grammar 17 phút 3 3 100% Bài 4: Writing 22 phút 3 3 UNIT 14: RECREATION 96% Bài 1: Reading and Vocabulary 14 phút 0 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 36 phút 5 3 100% Bài 3: Grammar 25 phút 8 3 100% Bài 4: Writing 21 phút 2 5 TEST YOURSELF D Kiểm tra: TEST YOURSELF D Kiểm tra 1 tiết UNIT 15: SPACE CONQUEST 34% Bài 1: Reading and Vocabulary 30 phút 0 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 33 phút 4 3 100% Bài 3: Grammar 23 phút 2 3 100% Bài 4: Writing 15 phút 5 3 UNIT 16: THE WONDERS OF THE WORLD 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 24 phút 0 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 38 phút 0 3 100% Bài 3: Grammar 19 phút 1 3 39% Bài 4: Writing 22 phút 0 3 TEST YOURSELF E BÀI KIỂM TRA HẾT HỌC KỲ II ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II (Click để tải về) Trao đổi bài Ghi chú Thông báo về khóa học Hỗ trợ texleqgeqRightarrowLeftrightarrowint_{}^{}oint_{}^{}existsigcup_{}^{}igcap_{}^{} rac{a}{b}sqrt[n]{A}inftysum_{i=1}^k a_i^nprod_{i=1}^{n}hat{ABC} ec{a}philphaPiOmega^x^{A}_{Z}X Lưu ý: Công thức Toán đều được đặt trong cặp thẻ . Ví dụ: . Nhập bình luận Gửi Qui định:Tiếng Việt có dấuCó văn hóaTối thiểu 10 chữ Hướng dẫn đặt câu hỏi bài tập tự luyện: Mỗi câu hỏi chỉ hỏi 1 bài tập Phạm Cao Mai Lam 08:39 ngày 01/05/2020 hat{ABC}sqrt[n]{A}sqrt[n]{A}sqrt[n]{A}lphalphaOmegaOmegaOmegaOmegalphaOmegalphaChào ! Vui lòng cập nhật thêm một số thông tin sau để HOCMAI có thể hỗ trợ Bạn tốt nhất.Cập nhật Các khóa học Custom Search Hocmai.vn Khóa học của tôi Trang cá nhân Trang chủ > Tiếng Anh 11 > Tiếng Anh 11 (hệ 7 năm) - Cô Hương Fiona 85 đánh giá TIẾNG ANH 11 (HỆ 7 NĂM) - CÔ HƯƠNG FIONA Mục lục bài giảng Tạm dừng Lùi 10 giây Tiến 10 giây Tắt tiếng Thời gian còn lại-7:33 Tỉ lệ phát lại1x QualitySD Toàn màn hình UNIT 8: CELEBRATION Bài 4: Writing Độ dài: 32 phút - Số lượt học 313 Ghi chú Hỗ trợ Tài liệu bài giảng Bài tập tự luyện Đáp án bài tập tự luyện Đề cương khóa học - Chưa học - Đã học - Đã hoàn thành HƯỚNG DẪN HỌC TRỰC TUYẾN1 00% HƯỚNG DẪN HỌC TRỰC TUYẾN 4 phút 48 Theo công văn số 1113/BGDĐT-GDTrH ngày 30/03/2020 của Bộ trưởng Bộ GD&ĐT hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học học kỳ II năm học 2019-2020, HOCMAI điều chỉnh nội dung dạy học HKII như sau: (1) Các bài giảng có nội dung “Không dạy”, “Không làm”, “Không thực hiện” sẽ được ẩn đi trên khóa học. (2) Các bài giảng có nội dung “Khuyến khích học sinh tự học (tự đọc, tự xem, tự làm, tự thực hiện) vẫn được giữ nguyên nhằm đảm bảo cho các em được trang bị kiến thức một cách đầy đủ nhất. Vì vậy, các em học sinh chú ý để hoc tập theo đúng tinh thần công văn của Bộ GD&ĐT. Chúc các em học tập thật tốt! HƯỚNG DẪN ÔN TẬP (VỚI NỘI DUNG TINH GIẢN) BÀI GIẢNG MIỄN PHÍ 100% Unit 1: Reading and Vocabulary 50 phút 19 3 100% Unit 1: Speaking and Listening 55 phút 14 3 33% Unit 2: Grammar 43 phút 0 3 HỌC TẬP TƯƠNG TÁC Kiểm tra: ĐỀ KIỂM TRA LẦN 1 Kiểm tra 1 tiết Kiểm tra: ĐỀ KIỂM TRA LẦN 2 Kiểm tra 1 tiết Kiểm tra: ĐỀ KIỂM TRA LẦN 3 Kiểm tra 15 phút UNIT 1: FRIENDSHIP 100% Bài 1. Reading and Vocabulary 50 phút 33 3 100% Bài 2. Speaking and Listening 54 phút 27 3 100% Bài 3: Grammar 46 phút 74 3 100% Bài 4: Writing 30 phút 32 3 UNIT 2: PERSONAL EXPERENCES 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 43 phút 30 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 50 phút 41 3 100% Bài 3: Grammar 50 phút 34 3 100% Bài 4: Writing 35 phút 36 3 UNIT 3: A PARTY 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 33 phút 24 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 48 phút 14 3 95% Bài 3: Grammar 30 phút 40 3 100% Bài 4: Writing 22 phút 19 3 UNIT 4: VOLUNTEER WORK 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 37 phút 26 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 34 phút 25 3 100% Bài 3: Grammar 28 phút 36 3 100% Bài 4: Writing 18 phút 9 3 TEST YOURSELF A TEST YOURSELF A UNIT 5: ILLITERACY 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 25 phút 14 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 48 phút 18 3 100% Bài 3: Grammar 29 phút 17 3 100% Bài 4: Writing 26 phút 11 3 UNIT 6: COMPETITION 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 42 phút 9 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 35 phút 15 3 100% Bài 3: Grammar 30 phút 23 3 100% Bài 4: Writing 20 phút 9 3 TEST YOURSELF B TEST YOURSELF B UNIT 7: WORLD POPULATION 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 43 phút 7 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 52 phút 7 3 100% Bài 3: Grammar 28 phút 13 3 100% Bài 4: Writing 20 phút 4 3 UNIT 8: CELEBRATION 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 40 phút 7 3 89% Bài 2: Speaking and Listening 36 phút 12 3 100% Bài 3: Grammar 27 phút 12 3 100% Bài 4: Writing 32 phút 7 3 BÀI KIỂM TRA HẾT HỌC KỲ I Kiểm tra: ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I Kiểm tra học kỳ UNIT 9: THE POST OFFICE 87% Bài 1: Reading and Vocabulary 31 phút 19 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 41 phút 13 3 11% Bài 3: Grammar 29 phút 38 3 100% Bài 4: Writing 39 phút 14 3 UNIT 10: NATURE IN DANGER 87% Bài 1: Reading and Vocabulary 39 phút 17 3 52% Bài 2: Speaking and Listening 31 phút 22 3 100% Bài 3: Grammar 24 phút 27 3 100% Bài 4: Writing 17 phút 14 3 UNIT 11: SOURCES OF ENERGY 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 25 phút 5 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 29 phút 6 3 100% Bài 3: Grammar 30 phút 17 3 100% Bài 4: Writing 20 phút 12 3 TEST YOURSELF C Kiểm tra: TEST YOURSELF C Kiểm tra 1 tiết UNIT 12: THE ASIAN GAMES 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 33 phút 1 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 23 phút 9 3 58% Bài 3: Grammar 27 phút 10 2 100% Bài 4: Writing 20 phút 6 3 UNIT 13: HOBBIES 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 34 phút 4 3 40% Bài 2: Speaking and Listening 30 phút 1 3 100% Bài 3: Grammar 17 phút 3 3 100% Bài 4: Writing 22 phút 3 3 UNIT 14: RECREATION 96% Bài 1: Reading and Vocabulary 14 phút 0 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 36 phút 5 3 100% Bài 3: Grammar 25 phút 8 3 100% Bài 4: Writing 21 phút 2 5 TEST YOURSELF D Kiểm tra: TEST YOURSELF D Kiểm tra 1 tiết UNIT 15: SPACE CONQUEST 34% Bài 1: Reading and Vocabulary 30 phút 0 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 33 phút 4 3 100% Bài 3: Grammar 23 phút 2 3 100% Bài 4: Writing 15 phút 5 3 UNIT 16: THE WONDERS OF THE WORLD 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 24 phút 0 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 38 phút 0 3 100% Bài 3: Grammar 19 phút 1 3 39% Bài 4: Writing 22 phút 0 3 TEST YOURSELF E BÀI KIỂM TRA HẾT HỌC KỲ II ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II (Click để tải về) 0 THÍCH 0 TRẢ LỜI SỬA Minh Hạnh 19:03 ngày 13/03/2020 c5 ex4 ạ 0 THÍCH 1 TRẢ LỜI THEO DÕI Trợ giảng online - Thu Giang 22:26 ngày 13/03/2020 Chào em, Đáp án là their -> his/her nha. 0 THÍCH Minh Hạnh 18:59 ngày 13/03/2020 c5 ex 2 ạ 0 THÍCH 1 TRẢ LỜI THEO DÕI Trợ giảng online - Thu Giang 22:27 ngày 13/03/2020 Chào em, Đáp án là B nha. 0 THÍCH Phan Nguyễn Minh Lâm 20:28 ngày 08/01/2020 Cho em hỏi trong video bài giảng ở phần II.Rewrite ấy ạ, thì cấu trúc to everyone's surprise...nếu trong câu là to their surprise thì surprise có thêm s không ạ(To their surprises) hay giữ nguyên ở dạng surprise đối với mọi cái ạ? 0 THÍCH 1 TRẢ LỜI THEO DÕI Trợ giảng online - Thu Giang 22:26 ngày 08/01/2020 Chào em, Suprise sẽ được giữ nguyên ở mọi trường hợp chứ không thêm s nha. 0 THÍCH Bế Tuấn Minh 20:27 ngày 22/09/2019 câu 4 ex4 0 THÍCH 1 TRẢ LỜI THEO DÕI Trợ Giảng Online - Thu Trang 21:53 ngày 22/09/2019 Chào em, custom là phong tục nên sai nghĩa, sửa thành costumes (trang phục hóa trang). "Eric và chị gái giành giải nhất cho trang phục hóa trang công phu nhất mà họ mặc trong tiệc Halloween". 0 THÍCH Bế Tuấn Minh 20:26 ngày 22/09/2019 câu 2 ex4 sao lại đổi one thành ones ạ 0 THÍCH 1 TRẢ LỜI THEO DÕI Trợ Giảng Online - Thu Trang 21:54 ngày 22/09/2019 Chào em, vế trước có shoes là N số nhiều (đôi giày) nên phải dùng ones để thay thế ở vế sau nhé. 0 THÍCH Bế Tuấn Minh 20:24 ngày 22/09/2019 câu 1 ex4 0 THÍCH 1 TRẢ LỜI THEO DÕI Trợ Giảng Online - Thu Trang 21:55 ngày 22/09/2019 Chào em, some = some trees nhé. "hầu hết cây trong vườn chúng tôi đều dưới 10 tuổi nhưng vài cây thì già hơn thế nhiều". 0 THÍCH Bế Tuấn Minh 20:15 ngày 22/09/2019 câu 3 ex2 0 THÍCH 1 TRẢ LỜI THEO DÕI Trợ Giảng Online - Thu Trang 21:57 ngày 22/09/2019 Chào em, đáp án C đúng về nghĩa mà không bị sai về trật tự từ "Mike vẫn chưa học lên Tiến sĩ vì anh ấy vẫn đang học Thạc sỹ". 1 THÍCH VỀ HOCMAI Giới thiệu Giáo viên nổi tiếng Học sinh tiêu biểu Điều khoản chính sách Tuyển dụng DỊCH VỤ Thư viện Ôn luyện Diễn đàn HOCMAI Speakup - Tiếng Anh 1 kèm 1 Online XiSo - Trường học lập trình trực tuyến HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG Trung tâm hỗ trợ Email: hotro@hocmai.vn Đường dây nóng: 1900 6933 DÀNH CHO ĐỐI TÁC Email: info@hocmai.vn Tel: +84 (24) 3519-0591 Fax: +84 (24) 3519-0587 TẢI ỨNG DỤNG HOCMAI Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Giáo dục MST: 0102183602 Địa chỉ: Tầng 4, Tòa nhà 25T2, Đường Nguyễn Thị Thập, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.Chào ! Vui lòng cập nhật thêm một số thông tin sau để HOCMAI có thể hỗ trợ Bạn tốt nhất.Cập nhật Các khóa học Custom Search Hocmai.vn Khóa học của tôi Trang cá nhân Trang chủ > Tiếng Anh 11 > Tiếng Anh 11 (hệ 7 năm) - Cô Hương Fiona 85 đánh giá TIẾNG ANH 11 (HỆ 7 NĂM) - CÔ HƯƠNG FIONA Mục lục bài giảng Tạm dừng Lùi 10 giây Tiến 10 giây Tắt tiếng Thời gian còn lại-6:12 Tỉ lệ phát lại1x QualitySD Toàn màn hình UNIT 8: CELEBRATION Bài 4: Writing Độ dài: 32 phút - Số lượt học 313 Ghi chú Hỗ trợ Tài liệu bài giảng Bài tập tự luyện Đáp án bài tập tự luyện Đề cương khóa học - Chưa học - Đã học - Đã hoàn thành HƯỚNG DẪN HỌC TRỰC TUYẾN1 00% HƯỚNG DẪN HỌC TRỰC TUYẾN 4 phút 48 Theo công văn số 1113/BGDĐT-GDTrH ngày 30/03/2020 của Bộ trưởng Bộ GD&ĐT hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học học kỳ II năm học 2019-2020, HOCMAI điều chỉnh nội dung dạy học HKII như sau: (1) Các bài giảng có nội dung “Không dạy”, “Không làm”, “Không thực hiện” sẽ được ẩn đi trên khóa học. (2) Các bài giảng có nội dung “Khuyến khích học sinh tự học (tự đọc, tự xem, tự làm, tự thực hiện) vẫn được giữ nguyên nhằm đảm bảo cho các em được trang bị kiến thức một cách đầy đủ nhất. Vì vậy, các em học sinh chú ý để hoc tập theo đúng tinh thần công văn của Bộ GD&ĐT. Chúc các em học tập thật tốt! HƯỚNG DẪN ÔN TẬP (VỚI NỘI DUNG TINH GIẢN) BÀI GIẢNG MIỄN PHÍ 100% Unit 1: Reading and Vocabulary 50 phút 19 3 100% Unit 1: Speaking and Listening 55 phút 14 3 33% Unit 2: Grammar 43 phút 0 3 HỌC TẬP TƯƠNG TÁC Kiểm tra: ĐỀ KIỂM TRA LẦN 1 Kiểm tra 1 tiết Kiểm tra: ĐỀ KIỂM TRA LẦN 2 Kiểm tra 1 tiết Kiểm tra: ĐỀ KIỂM TRA LẦN 3 Kiểm tra 15 phút UNIT 1: FRIENDSHIP 100% Bài 1. Reading and Vocabulary 50 phút 33 3 100% Bài 2. Speaking and Listening 54 phút 27 3 100% Bài 3: Grammar 46 phút 74 3 100% Bài 4: Writing 30 phút 32 3 UNIT 2: PERSONAL EXPERENCES 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 43 phút 30 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 50 phút 41 3 100% Bài 3: Grammar 50 phút 34 3 100% Bài 4: Writing 35 phút 36 3 UNIT 3: A PARTY 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 33 phút 24 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 48 phút 14 3 95% Bài 3: Grammar 30 phút 40 3 100% Bài 4: Writing 22 phút 19 3 UNIT 4: VOLUNTEER WORK 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 37 phút 26 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 34 phút 25 3 100% Bài 3: Grammar 28 phút 36 3 100% Bài 4: Writing 18 phút 9 3 TEST YOURSELF A TEST YOURSELF A UNIT 5: ILLITERACY 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 25 phút 14 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 48 phút 18 3 100% Bài 3: Grammar 29 phút 17 3 100% Bài 4: Writing 26 phút 11 3 UNIT 6: COMPETITION 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 42 phút 9 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 35 phút 15 3 100% Bài 3: Grammar 30 phút 23 3 100% Bài 4: Writing 20 phút 9 3 TEST YOURSELF B TEST YOURSELF B UNIT 7: WORLD POPULATION 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 43 phút 7 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 52 phút 7 3 100% Bài 3: Grammar 28 phút 13 3 100% Bài 4: Writing 20 phút 4 3 UNIT 8: CELEBRATION 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 40 phút 7 3 89% Bài 2: Speaking and Listening 36 phút 12 3 100% Bài 3: Grammar 27 phút 12 3 100% Bài 4: Writing 32 phút 7 3 BÀI KIỂM TRA HẾT HỌC KỲ I Kiểm tra: ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I Kiểm tra học kỳ UNIT 9: THE POST OFFICE 87% Bài 1: Reading and Vocabulary 31 phút 19 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 41 phút 13 3 11% Bài 3: Grammar 29 phút 38 3 100% Bài 4: Writing 39 phút 14 3 UNIT 10: NATURE IN DANGER 87% Bài 1: Reading and Vocabulary 39 phút 17 3 52% Bài 2: Speaking and Listening 31 phút 22 3 100% Bài 3: Grammar 24 phút 27 3 100% Bài 4: Writing 17 phút 14 3 UNIT 11: SOURCES OF ENERGY 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 25 phút 5 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 29 phút 6 3 100% Bài 3: Grammar 30 phút 17 3 100% Bài 4: Writing 20 phút 12 3 TEST YOURSELF C Kiểm tra: TEST YOURSELF C Kiểm tra 1 tiết UNIT 12: THE ASIAN GAMES 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 33 phút 1 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 23 phút 9 3 58% Bài 3: Grammar 27 phút 10 2 100% Bài 4: Writing 20 phút 6 3 UNIT 13: HOBBIES 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 34 phút 4 3 40% Bài 2: Speaking and Listening 30 phút 1 3 100% Bài 3: Grammar 17 phút 3 3 100% Bài 4: Writing 22 phút 3 3 UNIT 14: RECREATION 96% Bài 1: Reading and Vocabulary 14 phút 0 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 36 phút 5 3 100% Bài 3: Grammar 25 phút 8 3 100% Bài 4: Writing 21 phút 2 5 TEST YOURSELF D Kiểm tra: TEST YOURSELF D Kiểm tra 1 tiết UNIT 15: SPACE CONQUEST 34% Bài 1: Reading and Vocabulary 30 phút 0 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 33 phút 4 3 100% Bài 3: Grammar 23 phút 2 3 100% Bài 4: Writing 15 phút 5 3 UNIT 16: THE WONDERS OF THE WORLD 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 24 phút 0 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 38 phút 0 3 100% Bài 3: Grammar 19 phút 1 3 39% Bài 4: Writing 22 phút 0 3 TEST YOURSELF E BÀI KIỂM TRA HẾT HỌC KỲ II ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II (Click để tải về) Trao đổi bài Ghi chú Thông báo về khóa học Hỗ trợ texleqgeqRightarrowLeftrightarrowint_{}^{}oint_{}^{}existsigcup_{}^{}igcap_{}^{} rac{a}{b}sqrt[n]{A}inftysum_{i=1}^k a_i^nprod_{i=1}^{n}hat{ABC} ec{a}philphaPiOmega^x^{A}_{Z}X Lưu ý: Công thức Toán đều được đặt trong cặp thẻ . Ví dụ: . Độ dài: 32 phút - Số lượt học 313 Ghi chú Hỗ trợ Tài liệu bài giảng Bài tập tự luyện Đáp án bài tập tự luyện Đề cương khóa học - Chưa học - Đã học - Đã hoàn thành HƯỚNG DẪN HỌC TRỰC TUYẾN1 00% HƯỚNG DẪN HỌC TRỰC TUYẾN 4 phút 48 Theo công văn số 1113/BGDĐT-GDTrH ngày 30/03/2020 của Bộ trưởng Bộ GD&ĐT hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học học kỳ II năm học 2019-2020, HOCMAI điều chỉnh nội dung dạy học HKII như sau: (1) Các bài giảng có nội dung “Không dạy”, “Không làm”, “Không thực hiện” sẽ được ẩn đi trên khóa học. (2) Các bài giảng có nội dung “Khuyến khích học sinh tự học (tự đọc, tự xem, tự làm, tự thực hiện) vẫn được giữ nguyên nhằm đảm bảo cho các em được trang bị kiến thức một cách đầy đủ nhất. Vì vậy, các em học sinh chú ý để hoc tập theo đúng tinh thần công văn của Bộ GD&ĐT. Chúc các em học tập thật tốt! HƯỚNG DẪN ÔN TẬP (VỚI NỘI DUNG TINH GIẢN) BÀI GIẢNG MIỄN PHÍ 100% Unit 1: Reading and Vocabulary 50 phút 19 3 100% Unit 1: Speaking and Listening 55 phút 14 3 33% Unit 2: Grammar 43 phút 0 3 HỌC TẬP TƯƠNG TÁC Kiểm tra: ĐỀ KIỂM TRA LẦN 1 Kiểm tra 1 tiết Kiểm tra: ĐỀ KIỂM TRA LẦN 2 Kiểm tra 1 tiết Kiểm tra: ĐỀ KIỂM TRA LẦN 3 Kiểm tra 15 phút UNIT 1: FRIENDSHIP 100% Bài 1. Reading and Vocabulary 50 phút 33 3 100% Bài 2. Speaking and Listening 54 phút 27 3 100% Bài 3: Grammar 46 phút 74 3 100% Bài 4: Writing 30 phút 32 3 UNIT 2: PERSONAL EXPERENCES 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 43 phút 30 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 50 phút 41 3 100% Bài 3: Grammar 50 phút 34 3 100% Bài 4: Writing 35 phút 36 3 UNIT 3: A PARTY 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 33 phút 24 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 48 phút 14 3 95% Bài 3: Grammar 30 phút 40 3 100% Bài 4: Writing 22 phút 19 3 UNIT 4: VOLUNTEER WORK 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 37 phút 26 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 34 phút 25 3 100% Bài 3: Grammar 28 phút 36 3 100% Bài 4: Writing 18 phút 9 3 TEST YOURSELF A TEST YOURSELF A UNIT 5: ILLITERACY 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 25 phút 14 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 48 phút 18 3 100% Bài 3: Grammar 29 phút 17 3 100% Bài 4: Writing 26 phút 11 3 UNIT 6: COMPETITION 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 42 phút 9 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 35 phút 15 3 100% Bài 3: Grammar 30 phút 23 3 100% Bài 4: Writing 20 phút 9 3 TEST YOURSELF B TEST YOURSELF B UNIT 7: WORLD POPULATION 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 43 phút 7 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 52 phút 7 3 100% Bài 3: Grammar 28 phút 13 3 100% Bài 4: Writing 20 phút 4 3 UNIT 8: CELEBRATION 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 40 phút 7 3 89% Bài 2: Speaking and Listening 36 phút 12 3 100% Bài 3: Grammar 27 phút 12 3 100% Bài 4: Writing 32 phút 7 3 BÀI KIỂM TRA HẾT HỌC KỲ I Kiểm tra: ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I Kiểm tra học kỳ UNIT 9: THE POST OFFICE 87% Bài 1: Reading and Vocabulary 31 phút 19 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 41 phút 13 3 11% Bài 3: Grammar 29 phút 38 3 100% Bài 4: Writing 39 phút 14 3 UNIT 10: NATURE IN DANGER 87% Bài 1: Reading and Vocabulary 39 phút 17 3 52% Bài 2: Speaking and Listening 31 phút 22 3 100% Bài 3: Grammar 24 phút 27 3 100% Bài 4: Writing 17 phút 14 3 UNIT 11: SOURCES OF ENERGY 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 25 phút 5 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 29 phút 6 3 100% Bài 3: Grammar 30 phút 17 3 100% Bài 4: Writing 20 phút 12 3 TEST YOURSELF C Kiểm tra: TEST YOURSELF C Kiểm tra 1 tiết UNIT 12: THE ASIAN GAMES 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 33 phút 1 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 23 phút 9 3 58% Bài 3: Grammar 27 phút 10 2 100% Bài 4: Writing 20 phút 6 3 UNIT 13: HOBBIES 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 34 phút 4 3 40% Bài 2: Speaking and Listening 30 phút 1 3 100% Bài 3: Grammar 17 phút 3 3 100% Bài 4: Writing 22 phút 3 3 UNIT 14: RECREATION 96% Bài 1: Reading and Vocabulary 14 phút 0 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 36 phút 5 3 100% Bài 3: Grammar 25 phút 8 3 100% Bài 4: Writing 21 phút 2 5 TEST YOURSELF D Kiểm tra: TEST YOURSELF D Kiểm tra 1 tiết UNIT 15: SPACE CONQUEST 34% Bài 1: Reading and Vocabulary 30 phút 0 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 33 phút 4 3 100% Bài 3: Grammar 23 phút 2 3 100% Bài 4: Writing 15 phút 5 3 UNIT 16: THE WONDERS OF THE WORLD 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 24 phút 0 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 38 phút 0 3 100% Bài 3: Grammar 19 phút 1 3 39% Bài 4: Writing 22 phút 0 3 TEST YOURSELF E BÀI KIỂM TRA HẾT HỌC KỲ II ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II (Click để tải về) Trao đổi bài Ghi chú Thông báo về khóa học Hỗ trợ texleqgeqRightarrowLeftrightarrowint_{}^{}oint_{}^{}existsigcup_{}^{}igcap_{}^{} rac{a}{b}sqrt[n]{A}inftysum_{i=1}^k a_i^nprod_{i=1}^{n}hat{ABC} ec{a}philphaPiOmega^x^{A}_{Z}X Lưu ý: Công thức Toán đều được đặt trong cặp thẻ . Ví dụ: . Nhập bình luận Gửi Qui định:Tiếng Việt có dấuCó văn hóaTối thiểu 10 chữ Hướng dẫn đặt câu hỏi bài tập tự luyện: Mỗi câu hỏi chỉ hỏi 1 bài tập Phạm Cao Mai Lam 08:39 ngày 01/05/2020 hat{ABC}sqrt[n]{A}sqrt[n]{A}sqrt[n]{A}lphalphaOmegaOmegaOmegaOmegalphaOmegalphaChào ! Vui lòng cập nhật thêm một số thông tin sau để HOCMAI có thể hỗ trợ Bạn tốt nhất.Cập nhật Các khóa học Custom Search Hocmai.vn Khóa học của tôi Trang cá nhân Trang chủ > Tiếng Anh 11 > Tiếng Anh 11 (hệ 7 năm) - Cô Hương Fiona 85 đánh giá TIẾNG ANH 11 (HỆ 7 NĂM) - CÔ HƯƠNG FIONA Mục lục bài giảng Tạm dừng Lùi 10 giây Tiến 10 giây Tắt tiếng Thời gian còn lại-7:33 Tỉ lệ phát lại1x QualitySD Toàn màn hình UNIT 8: CELEBRATION Bài 4: Writing Độ dài: 32 phút - Số lượt học 313 Ghi chú Hỗ trợ Tài liệu bài giảng Bài tập tự luyện Đáp án bài tập tự luyện Đề cương khóa học - Chưa học - Đã học - Đã hoàn thành HƯỚNG DẪN HỌC TRỰC TUYẾN1 00% HƯỚNG DẪN HỌC TRỰC TUYẾN 4 phút 48 Theo công văn số 1113/BGDĐT-GDTrH ngày 30/03/2020 của Bộ trưởng Bộ GD&ĐT hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học học kỳ II năm học 2019-2020, HOCMAI điều chỉnh nội dung dạy học HKII như sau: (1) Các bài giảng có nội dung “Không dạy”, “Không làm”, “Không thực hiện” sẽ được ẩn đi trên khóa học. (2) Các bài giảng có nội dung “Khuyến khích học sinh tự học (tự đọc, tự xem, tự làm, tự thực hiện) vẫn được giữ nguyên nhằm đảm bảo cho các em được trang bị kiến thức một cách đầy đủ nhất. Vì vậy, các em học sinh chú ý để hoc tập theo đúng tinh thần công văn của Bộ GD&ĐT. Chúc các em học tập thật tốt! HƯỚNG DẪN ÔN TẬP (VỚI NỘI DUNG TINH GIẢN) BÀI GIẢNG MIỄN PHÍ 100% Unit 1: Reading and Vocabulary 50 phút 19 3 100% Unit 1: Speaking and Listening 55 phút 14 3 33% Unit 2: Grammar 43 phút 0 3 HỌC TẬP TƯƠNG TÁC Kiểm tra: ĐỀ KIỂM TRA LẦN 1 Kiểm tra 1 tiết Kiểm tra: ĐỀ KIỂM TRA LẦN 2 Kiểm tra 1 tiết Kiểm tra: ĐỀ KIỂM TRA LẦN 3 Kiểm tra 15 phút UNIT 1: FRIENDSHIP 100% Bài 1. Reading and Vocabulary 50 phút 33 3 100% Bài 2. Speaking and Listening 54 phút 27 3 100% Bài 3: Grammar 46 phút 74 3 100% Bài 4: Writing 30 phút 32 3 UNIT 2: PERSONAL EXPERENCES 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 43 phút 30 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 50 phút 41 3 100% Bài 3: Grammar 50 phút 34 3 100% Bài 4: Writing 35 phút 36 3 UNIT 3: A PARTY 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 33 phút 24 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 48 phút 14 3 95% Bài 3: Grammar 30 phút 40 3 100% Bài 4: Writing 22 phút 19 3 UNIT 4: VOLUNTEER WORK 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 37 phút 26 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 34 phút 25 3 100% Bài 3: Grammar 28 phút 36 3 100% Bài 4: Writing 18 phút 9 3 TEST YOURSELF A TEST YOURSELF A UNIT 5: ILLITERACY 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 25 phút 14 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 48 phút 18 3 100% Bài 3: Grammar 29 phút 17 3 100% Bài 4: Writing 26 phút 11 3 UNIT 6: COMPETITION 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 42 phút 9 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 35 phút 15 3 100% Bài 3: Grammar 30 phút 23 3 100% Bài 4: Writing 20 phút 9 3 TEST YOURSELF B TEST YOURSELF B UNIT 7: WORLD POPULATION 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 43 phút 7 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 52 phút 7 3 100% Bài 3: Grammar 28 phút 13 3 100% Bài 4: Writing 20 phút 4 3 UNIT 8: CELEBRATION 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 40 phút 7 3 89% Bài 2: Speaking and Listening 36 phút 12 3 100% Bài 3: Grammar 27 phút 12 3 100% Bài 4: Writing 32 phút 7 3 BÀI KIỂM TRA HẾT HỌC KỲ I Kiểm tra: ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I Kiểm tra học kỳ UNIT 9: THE POST OFFICE 87% Bài 1: Reading and Vocabulary 31 phút 19 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 41 phút 13 3 11% Bài 3: Grammar 29 phút 38 3 100% Bài 4: Writing 39 phút 14 3 UNIT 10: NATURE IN DANGER 87% Bài 1: Reading and Vocabulary 39 phút 17 3 52% Bài 2: Speaking and Listening 31 phút 22 3 100% Bài 3: Grammar 24 phút 27 3 100% Bài 4: Writing 17 phút 14 3 UNIT 11: SOURCES OF ENERGY 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 25 phút 5 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 29 phút 6 3 100% Bài 3: Grammar 30 phút 17 3 100% Bài 4: Writing 20 phút 12 3 TEST YOURSELF C Kiểm tra: TEST YOURSELF C Kiểm tra 1 tiết UNIT 12: THE ASIAN GAMES 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 33 phút 1 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 23 phút 9 3 58% Bài 3: Grammar 27 phút 10 2 100% Bài 4: Writing 20 phút 6 3 UNIT 13: HOBBIES 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 34 phút 4 3 40% Bài 2: Speaking and Listening 30 phút 1 3 100% Bài 3: Grammar 17 phút 3 3 100% Bài 4: Writing 22 phút 3 3 UNIT 14: RECREATION 96% Bài 1: Reading and Vocabulary 14 phút 0 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 36 phút 5 3 100% Bài 3: Grammar 25 phút 8 3 100% Bài 4: Writing 21 phút 2 5 TEST YOURSELF D Kiểm tra: TEST YOURSELF D Kiểm tra 1 tiết UNIT 15: SPACE CONQUEST 34% Bài 1: Reading and Vocabulary 30 phút 0 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 33 phút 4 3 100% Bài 3: Grammar 23 phút 2 3 100% Bài 4: Writing 15 phút 5 3 UNIT 16: THE WONDERS OF THE WORLD 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 24 phút 0 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 38 phút 0 3 100% Bài 3: Grammar 19 phút 1 3 39% Bài 4: Writing 22 phút 0 3 TEST YOURSELF E BÀI KIỂM TRA HẾT HỌC KỲ II ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II (Click để tải về) 0 THÍCH 0 TRẢ LỜI SỬA Minh Hạnh 19:03 ngày 13/03/2020 c5 ex4 ạ 0 THÍCH 1 TRẢ LỜI THEO DÕI Trợ giảng online - Thu Giang 22:26 ngày 13/03/2020 Chào em, Đáp án là their -> his/her nha. 0 THÍCH Minh Hạnh 18:59 ngày 13/03/2020 c5 ex 2 ạ 0 THÍCH 1 TRẢ LỜI THEO DÕI Trợ giảng online - Thu Giang 22:27 ngày 13/03/2020 Chào em, Đáp án là B nha. 0 THÍCH Phan Nguyễn Minh Lâm 20:28 ngày 08/01/2020 Cho em hỏi trong video bài giảng ở phần II.Rewrite ấy ạ, thì cấu trúc to everyone's surprise...nếu trong câu là to their surprise thì surprise có thêm s không ạ(To their surprises) hay giữ nguyên ở dạng surprise đối với mọi cái ạ? 0 THÍCH 1 TRẢ LỜI THEO DÕI Trợ giảng online - Thu Giang 22:26 ngày 08/01/2020 Chào em, Suprise sẽ được giữ nguyên ở mọi trường hợp chứ không thêm s nha. 0 THÍCH Bế Tuấn Minh 20:27 ngày 22/09/2019 câu 4 ex4 0 THÍCH 1 TRẢ LỜI THEO DÕI Trợ Giảng Online - Thu Trang 21:53 ngày 22/09/2019 Chào em, custom là phong tục nên sai nghĩa, sửa thành costumes (trang phục hóa trang). "Eric và chị gái giành giải nhất cho trang phục hóa trang công phu nhất mà họ mặc trong tiệc Halloween". 0 THÍCH Bế Tuấn Minh 20:26 ngày 22/09/2019 câu 2 ex4 sao lại đổi one thành ones ạ 0 THÍCH 1 TRẢ LỜI THEO DÕI Trợ Giảng Online - Thu Trang 21:54 ngày 22/09/2019 Chào em, vế trước có shoes là N số nhiều (đôi giày) nên phải dùng ones để thay thế ở vế sau nhé. 0 THÍCH Bế Tuấn Minh 20:24 ngày 22/09/2019 câu 1 ex4 0 THÍCH 1 TRẢ LỜI THEO DÕI Trợ Giảng Online - Thu Trang 21:55 ngày 22/09/2019 Chào em, some = some trees nhé. "hầu hết cây trong vườn chúng tôi đều dưới 10 tuổi nhưng vài cây thì già hơn thế nhiều". 0 THÍCH Bế Tuấn Minh 20:15 ngày 22/09/2019 câu 3 ex2 0 THÍCH 1 TRẢ LỜI THEO DÕI Trợ Giảng Online - Thu Trang 21:57 ngày 22/09/2019 Chào em, đáp án C đúng về nghĩa mà không bị sai về trật tự từ "Mike vẫn chưa học lên Tiến sĩ vì anh ấy vẫn đang học Thạc sỹ". 1 THÍCH VỀ HOCMAI Giới thiệu Giáo viên nổi tiếng Học sinh tiêu biểu Điều khoản chính sách Tuyển dụng DỊCH VỤ Thư viện Ôn luyện Diễn đàn HOCMAI Speakup - Tiếng Anh 1 kèm 1 Online XiSo - Trường học lập trình trực tuyến HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG Trung tâm hỗ trợ Email: hotro@hocmai.vn Đường dây nóng: 1900 6933 DÀNH CHO ĐỐI TÁC Email: info@hocmai.vn Tel: +84 (24) 3519-0591 Fax: +84 (24) 3519-0587 TẢI ỨNG DỤNG HOCMAI Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Giáo dục MST: 0102183602 Địa chỉ: Tầng 4, Tòa nhà 25T2, Đường Nguyễn Thị Thập, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội. Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Giang Linh Giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội trực tuyến số 597/GP-BTTTT Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 30/12/2016. Gửi Qui định:Tiếng Việt có dấuCó văn hóaTối thiểu 10 chữ Hướng dẫn đặt câu hỏi bài tập tự luyện: Mỗi câu hỏi chỉ hỏi 1 bài tập Phạm Cao Mai Lam 08:39 ngày 01/05/2020 hat{ABC}sqrt[n]{A}sqrt[n]{A}sqrt[n]{A}lphalphaOmegaOmegaOmegaOmegalphaOmegalphaChào ! Vui lòng cập nhật thêm một số thông tin sau để HOCMAI có thể hỗ trợ Bạn tốt nhất.Cập nhật Các khóa học Custom Search Hocmai.vn Khóa học của tôi Trang cá nhân Trang chủ > Tiếng Anh 11 > Tiếng Anh 11 (hệ 7 năm) - Cô Hương Fiona 85 đánh giá TIẾNG ANH 11 (HỆ 7 NĂM) - CÔ HƯƠNG FIONA Mục lục bài giảng Tạm dừng Lùi 10 giây Tiến 10 giây Tắt tiếng Thời gian còn lại-7:33 Tỉ lệ phát lại1x QualitySD Toàn màn hình UNIT 8: CELEBRATION Bài 4: Writing Độ dài: 32 phút - Số lượt học 313 Ghi chú Hỗ trợ Tài liệu bài giảng Bài tập tự luyện Đáp án bài tập tự luyện Đề cương khóa học - Chưa học - Đã học - Đã hoàn thành HƯỚNG DẪN HỌC TRỰC TUYẾN1 00% HƯỚNG DẪN HỌC TRỰC TUYẾN 4 phút 48 Theo công văn số 1113/BGDĐT-GDTrH ngày 30/03/2020 của Bộ trưởng Bộ GD&ĐT hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học học kỳ II năm học 2019-2020, HOCMAI điều chỉnh nội dung dạy học HKII như sau: (1) Các bài giảng có nội dung “Không dạy”, “Không làm”, “Không thực hiện” sẽ được ẩn đi trên khóa học. (2) Các bài giảng có nội dung “Khuyến khích học sinh tự học (tự đọc, tự xem, tự làm, tự thực hiện) vẫn được giữ nguyên nhằm đảm bảo cho các em được trang bị kiến thức một cách đầy đủ nhất. Vì vậy, các em học sinh chú ý để hoc tập theo đúng tinh thần công văn của Bộ GD&ĐT. Chúc các em học tập thật tốt! HƯỚNG DẪN ÔN TẬP (VỚI NỘI DUNG TINH GIẢN) BÀI GIẢNG MIỄN PHÍ 100% Unit 1: Reading and Vocabulary 50 phút 19 3 100% Unit 1: Speaking and Listening 55 phút 14 3 33% Unit 2: Grammar 43 phút 0 3 HỌC TẬP TƯƠNG TÁC Kiểm tra: ĐỀ KIỂM TRA LẦN 1 Kiểm tra 1 tiết Kiểm tra: ĐỀ KIỂM TRA LẦN 2 Kiểm tra 1 tiết Kiểm tra: ĐỀ KIỂM TRA LẦN 3 Kiểm tra 15 phút UNIT 1: FRIENDSHIP 100% Bài 1. Reading and Vocabulary 50 phút 33 3 100% Bài 2. Speaking and Listening 54 phút 27 3 100% Bài 3: Grammar 46 phút 74 3 100% Bài 4: Writing 30 phút 32 3 UNIT 2: PERSONAL EXPERENCES 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 43 phút 30 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 50 phút 41 3 100% Bài 3: Grammar 50 phút 34 3 100% Bài 4: Writing 35 phút 36 3 UNIT 3: A PARTY 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 33 phút 24 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 48 phút 14 3 95% Bài 3: Grammar 30 phút 40 3 100% Bài 4: Writing 22 phút 19 3 UNIT 4: VOLUNTEER WORK 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 37 phút 26 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 34 phút 25 3 100% Bài 3: Grammar 28 phút 36 3 100% Bài 4: Writing 18 phút 9 3 TEST YOURSELF A TEST YOURSELF A UNIT 5: ILLITERACY 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 25 phút 14 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 48 phút 18 3 100% Bài 3: Grammar 29 phút 17 3 100% Bài 4: Writing 26 phút 11 3 UNIT 6: COMPETITION 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 42 phút 9 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 35 phút 15 3 100% Bài 3: Grammar 30 phút 23 3 100% Bài 4: Writing 20 phút 9 3 TEST YOURSELF B TEST YOURSELF B UNIT 7: WORLD POPULATION 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 43 phút 7 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 52 phút 7 3 100% Bài 3: Grammar 28 phút 13 3 100% Bài 4: Writing 20 phút 4 3 UNIT 8: CELEBRATION 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 40 phút 7 3 89% Bài 2: Speaking and Listening 36 phút 12 3 100% Bài 3: Grammar 27 phút 12 3 100% Bài 4: Writing 32 phút 7 3 BÀI KIỂM TRA HẾT HỌC KỲ I Kiểm tra: ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I Kiểm tra học kỳ UNIT 9: THE POST OFFICE 87% Bài 1: Reading and Vocabulary 31 phút 19 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 41 phút 13 3 11% Bài 3: Grammar 29 phút 38 3 100% Bài 4: Writing 39 phút 14 3 UNIT 10: NATURE IN DANGER 87% Bài 1: Reading and Vocabulary 39 phút 17 3 52% Bài 2: Speaking and Listening 31 phút 22 3 100% Bài 3: Grammar 24 phút 27 3 100% Bài 4: Writing 17 phút 14 3 UNIT 11: SOURCES OF ENERGY 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 25 phút 5 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 29 phút 6 3 100% Bài 3: Grammar 30 phút 17 3 100% Bài 4: Writing 20 phút 12 3 TEST YOURSELF C Kiểm tra: TEST YOURSELF C Kiểm tra 1 tiết UNIT 12: THE ASIAN GAMES 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 33 phút 1 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 23 phút 9 3 58% Bài 3: Grammar 27 phút 10 2 100% Bài 4: Writing 20 phút 6 3 UNIT 13: HOBBIES 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 34 phút 4 3 40% Bài 2: Speaking and Listening 30 phút 1 3 100% Bài 3: Grammar 17 phút 3 3 100% Bài 4: Writing 22 phút 3 3 UNIT 14: RECREATION 96% Bài 1: Reading and Vocabulary 14 phút 0 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 36 phút 5 3 100% Bài 3: Grammar 25 phút 8 3 100% Bài 4: Writing 21 phút 2 5 TEST YOURSELF D Kiểm tra: TEST YOURSELF D Kiểm tra 1 tiết UNIT 15: SPACE CONQUEST 34% Bài 1: Reading and Vocabulary 30 phút 0 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 33 phút 4 3 100% Bài 3: Grammar 23 phút 2 3 100% Bài 4: Writing 15 phút 5 3 UNIT 16: THE WONDERS OF THE WORLD 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 24 phút 0 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 38 phút 0 3 100% Bài 3: Grammar 19 phút 1 3 39% Bài 4: Writing 22 phút 0 3 TEST YOURSELF E BÀI KIỂM TRA HẾT HỌC KỲ II ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II (Click
    Nhờ thầy cô hỗ trợ giúp em ạ. Em cảm ơn.
  • Phạm Cao Mai Lam khoảng 5 năm trước
    Thưa thầy/cô. Em có vấn đề chưa hiểu, em xin đặt câu hỏi như sau:
    Độ dài: 32 phút - Số lượt học 313 Ghi chú Hỗ trợ Tài liệu bài giảng Bài tập tự luyện Đáp án bài tập tự luyện Đề cương khóa học - Chưa học - Đã học - Đã hoàn thành HƯỚNG DẪN HỌC TRỰC TUYẾN1 00% HƯỚNG DẪN HỌC TRỰC TUYẾN 4 phút 48 Theo công văn số 1113/BGDĐT-GDTrH ngày 30/03/2020 của Bộ trưởng Bộ GD&ĐT hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học học kỳ II năm học 2019-2020, HOCMAI điều chỉnh nội dung dạy học HKII như sau: (1) Các bài giảng có nội dung “Không dạy”, “Không làm”, “Không thực hiện” sẽ được ẩn đi trên khóa học. (2) Các bài giảng có nội dung “Khuyến khích học sinh tự học (tự đọc, tự xem, tự làm, tự thực hiện) vẫn được giữ nguyên nhằm đảm bảo cho các em được trang bị kiến thức một cách đầy đủ nhất. Vì vậy, các em học sinh chú ý để hoc tập theo đúng tinh thần công văn của Bộ GD&ĐT. Chúc các em học tập thật tốt! HƯỚNG DẪN ÔN TẬP (VỚI NỘI DUNG TINH GIẢN) BÀI GIẢNG MIỄN PHÍ 100% Unit 1: Reading and Vocabulary 50 phút 19 3 100% Unit 1: Speaking and Listening 55 phút 14 3 33% Unit 2: Grammar 43 phút 0 3 HỌC TẬP TƯƠNG TÁC Kiểm tra: ĐỀ KIỂM TRA LẦN 1 Kiểm tra 1 tiết Kiểm tra: ĐỀ KIỂM TRA LẦN 2 Kiểm tra 1 tiết Kiểm tra: ĐỀ KIỂM TRA LẦN 3 Kiểm tra 15 phút UNIT 1: FRIENDSHIP 100% Bài 1. Reading and Vocabulary 50 phút 33 3 100% Bài 2. Speaking and Listening 54 phút 27 3 100% Bài 3: Grammar 46 phút 74 3 100% Bài 4: Writing 30 phút 32 3 UNIT 2: PERSONAL EXPERENCES 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 43 phút 30 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 50 phút 41 3 100% Bài 3: Grammar 50 phút 34 3 100% Bài 4: Writing 35 phút 36 3 UNIT 3: A PARTY 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 33 phút 24 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 48 phút 14 3 95% Bài 3: Grammar 30 phút 40 3 100% Bài 4: Writing 22 phút 19 3 UNIT 4: VOLUNTEER WORK 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 37 phút 26 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 34 phút 25 3 100% Bài 3: Grammar 28 phút 36 3 100% Bài 4: Writing 18 phút 9 3 TEST YOURSELF A TEST YOURSELF A UNIT 5: ILLITERACY 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 25 phút 14 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 48 phút 18 3 100% Bài 3: Grammar 29 phút 17 3 100% Bài 4: Writing 26 phút 11 3 UNIT 6: COMPETITION 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 42 phút 9 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 35 phút 15 3 100% Bài 3: Grammar 30 phút 23 3 100% Bài 4: Writing 20 phút 9 3 TEST YOURSELF B TEST YOURSELF B UNIT 7: WORLD POPULATION 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 43 phút 7 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 52 phút 7 3 100% Bài 3: Grammar 28 phút 13 3 100% Bài 4: Writing 20 phút 4 3 UNIT 8: CELEBRATION 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 40 phút 7 3 89% Bài 2: Speaking and Listening 36 phút 12 3 100% Bài 3: Grammar 27 phút 12 3 100% Bài 4: Writing 32 phút 7 3 BÀI KIỂM TRA HẾT HỌC KỲ I Kiểm tra: ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I Kiểm tra học kỳ UNIT 9: THE POST OFFICE 87% Bài 1: Reading and Vocabulary 31 phút 19 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 41 phút 13 3 11% Bài 3: Grammar 29 phút 38 3 100% Bài 4: Writing 39 phút 14 3 UNIT 10: NATURE IN DANGER 87% Bài 1: Reading and Vocabulary 39 phút 17 3 52% Bài 2: Speaking and Listening 31 phút 22 3 100% Bài 3: Grammar 24 phút 27 3 100% Bài 4: Writing 17 phút 14 3 UNIT 11: SOURCES OF ENERGY 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 25 phút 5 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 29 phút 6 3 100% Bài 3: Grammar 30 phút 17 3 100% Bài 4: Writing 20 phút 12 3 TEST YOURSELF C Kiểm tra: TEST YOURSELF C Kiểm tra 1 tiết UNIT 12: THE ASIAN GAMES 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 33 phút 1 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 23 phút 9 3 58% Bài 3: Grammar 27 phút 10 2 100% Bài 4: Writing 20 phút 6 3 UNIT 13: HOBBIES 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 34 phút 4 3 40% Bài 2: Speaking and Listening 30 phút 1 3 100% Bài 3: Grammar 17 phút 3 3 100% Bài 4: Writing 22 phút 3 3 UNIT 14: RECREATION 96% Bài 1: Reading and Vocabulary 14 phút 0 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 36 phút 5 3 100% Bài 3: Grammar 25 phút 8 3 100% Bài 4: Writing 21 phút 2 5 TEST YOURSELF D Kiểm tra: TEST YOURSELF D Kiểm tra 1 tiết UNIT 15: SPACE CONQUEST 34% Bài 1: Reading and Vocabulary 30 phút 0 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 33 phút 4 3 100% Bài 3: Grammar 23 phút 2 3 100% Bài 4: Writing 15 phút 5 3 UNIT 16: THE WONDERS OF THE WORLD 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 24 phút 0 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 38 phút 0 3 100% Bài 3: Grammar 19 phút 1 3 39% Bài 4: Writing 22 phút 0 3 TEST YOURSELF E BÀI KIỂM TRA HẾT HỌC KỲ II ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II (Click để tải về) Trao đổi bài Ghi chú Thông báo về khóa học Hỗ trợ tex\leq\geq\Rightarrow\Leftrightarrow\int_{}^{}\oint_{}^{}\exists\bigcup_{}^{}\bigcap_{}^{}\frac{a}{b}\sqrt[n]{A}\infty\sum_{i=1}^k a_i^n\prod_{i=1}^{n}\hat{ABC}\vec{a}\phi\alpha\Pi\Omega\a^x^{A}_{Z}X Lưu ý: Công thức Toán đều được đặt trong cặp thẻ [tex][/tex]. Ví dụ: [tex]\{ABC}[/tex]. Nhập bình luận Gửi Qui định:Tiếng Việt có dấuCó văn hóaTối thiểu 10 chữ Hướng dẫn đặt câu hỏi bài tập tự luyện: Mỗi câu hỏi chỉ hỏi 1 bài tập Phạm Cao Mai Lam 08:39 ngày 01/05/2020 hat{ABC}sqrt[n]{A}sqrt[n]{A}sqrt[n]{A}lphalphaOmegaOmegaOmegaOmegalphaOmegalphaChào ! Vui lòng cập nhật thêm một số thông tin sau để HOCMAI có thể hỗ trợ Bạn tốt nhất.Cập nhật Các khóa học Custom Search Hocmai.vn Khóa học của tôi Trang cá nhân Trang chủ > Tiếng Anh 11 > Tiếng Anh 11 (hệ 7 năm) - Cô Hương Fiona 85 đánh giá TIẾNG ANH 11 (HỆ 7 NĂM) - CÔ HƯƠNG FIONA Mục lục bài giảng Tạm dừng Lùi 10 giây Tiến 10 giây Tắt tiếng Thời gian còn lại-7:33 Tỉ lệ phát lại1x QualitySD Toàn màn hình UNIT 8: CELEBRATION Bài 4: Writing Độ dài: 32 phút - Số lượt học 313 Ghi chú Hỗ trợ Tài liệu bài giảng Bài tập tự luyện Đáp án bài tập tự luyện Đề cương khóa học - Chưa học - Đã học - Đã hoàn thành HƯỚNG DẪN HỌC TRỰC TUYẾN1 00% HƯỚNG DẪN HỌC TRỰC TUYẾN 4 phút 48 Theo công văn số 1113/BGDĐT-GDTrH ngày 30/03/2020 của Bộ trưởng Bộ GD&ĐT hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học học kỳ II năm học 2019-2020, HOCMAI điều chỉnh nội dung dạy học HKII như sau: (1) Các bài giảng có nội dung “Không dạy”, “Không làm”, “Không thực hiện” sẽ được ẩn đi trên khóa học. (2) Các bài giảng có nội dung “Khuyến khích học sinh tự học (tự đọc, tự xem, tự làm, tự thực hiện) vẫn được giữ nguyên nhằm đảm bảo cho các em được trang bị kiến thức một cách đầy đủ nhất. Vì vậy, các em học sinh chú ý để hoc tập theo đúng tinh thần công văn của Bộ GD&ĐT. Chúc các em học tập thật tốt! HƯỚNG DẪN ÔN TẬP (VỚI NỘI DUNG TINH GIẢN) BÀI GIẢNG MIỄN PHÍ 100% Unit 1: Reading and Vocabulary 50 phút 19 3 100% Unit 1: Speaking and Listening 55 phút 14 3 33% Unit 2: Grammar 43 phút 0 3 HỌC TẬP TƯƠNG TÁC Kiểm tra: ĐỀ KIỂM TRA LẦN 1 Kiểm tra 1 tiết Kiểm tra: ĐỀ KIỂM TRA LẦN 2 Kiểm tra 1 tiết Kiểm tra: ĐỀ KIỂM TRA LẦN 3 Kiểm tra 15 phút UNIT 1: FRIENDSHIP 100% Bài 1. Reading and Vocabulary 50 phút 33 3 100% Bài 2. Speaking and Listening 54 phút 27 3 100% Bài 3: Grammar 46 phút 74 3 100% Bài 4: Writing 30 phút 32 3 UNIT 2: PERSONAL EXPERENCES 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 43 phút 30 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 50 phút 41 3 100% Bài 3: Grammar 50 phút 34 3 100% Bài 4: Writing 35 phút 36 3 UNIT 3: A PARTY 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 33 phút 24 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 48 phút 14 3 95% Bài 3: Grammar 30 phút 40 3 100% Bài 4: Writing 22 phút 19 3 UNIT 4: VOLUNTEER WORK 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 37 phút 26 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 34 phút 25 3 100% Bài 3: Grammar 28 phút 36 3 100% Bài 4: Writing 18 phút 9 3 TEST YOURSELF A TEST YOURSELF A UNIT 5: ILLITERACY 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 25 phút 14 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 48 phút 18 3 100% Bài 3: Grammar 29 phút 17 3 100% Bài 4: Writing 26 phút 11 3 UNIT 6: COMPETITION 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 42 phút 9 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 35 phút 15 3 100% Bài 3: Grammar 30 phút 23 3 100% Bài 4: Writing 20 phút 9 3 TEST YOURSELF B TEST YOURSELF B UNIT 7: WORLD POPULATION 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 43 phút 7 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 52 phút 7 3 100% Bài 3: Grammar 28 phút 13 3 100% Bài 4: Writing 20 phút 4 3 UNIT 8: CELEBRATION 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 40 phút 7 3 89% Bài 2: Speaking and Listening 36 phút 12 3 100% Bài 3: Grammar 27 phút 12 3 100% Bài 4: Writing 32 phút 7 3 BÀI KIỂM TRA HẾT HỌC KỲ I Kiểm tra: ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I Kiểm tra học kỳ UNIT 9: THE POST OFFICE 87% Bài 1: Reading and Vocabulary 31 phút 19 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 41 phút 13 3 11% Bài 3: Grammar 29 phút 38 3 100% Bài 4: Writing 39 phút 14 3 UNIT 10: NATURE IN DANGER 87% Bài 1: Reading and Vocabulary 39 phút 17 3 52% Bài 2: Speaking and Listening 31 phút 22 3 100% Bài 3: Grammar 24 phút 27 3 100% Bài 4: Writing 17 phút 14 3 UNIT 11: SOURCES OF ENERGY 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 25 phút 5 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 29 phút 6 3 100% Bài 3: Grammar 30 phút 17 3 100% Bài 4: Writing 20 phút 12 3 TEST YOURSELF C Kiểm tra: TEST YOURSELF C Kiểm tra 1 tiết UNIT 12: THE ASIAN GAMES 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 33 phút 1 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 23 phút 9 3 58% Bài 3: Grammar 27 phút 10 2 100% Bài 4: Writing 20 phút 6 3 UNIT 13: HOBBIES 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 34 phút 4 3 40% Bài 2: Speaking and Listening 30 phút 1 3 100% Bài 3: Grammar 17 phút 3 3 100% Bài 4: Writing 22 phút 3 3 UNIT 14: RECREATION 96% Bài 1: Reading and Vocabulary 14 phút 0 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 36 phút 5 3 100% Bài 3: Grammar 25 phút 8 3 100% Bài 4: Writing 21 phút 2 5 TEST YOURSELF D Kiểm tra: TEST YOURSELF D Kiểm tra 1 tiết UNIT 15: SPACE CONQUEST 34% Bài 1: Reading and Vocabulary 30 phút 0 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 33 phút 4 3 100% Bài 3: Grammar 23 phút 2 3 100% Bài 4: Writing 15 phút 5 3 UNIT 16: THE WONDERS OF THE WORLD 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 24 phút 0 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 38 phút 0 3 100% Bài 3: Grammar 19 phút 1 3 39% Bài 4: Writing 22 phút 0 3 TEST YOURSELF E BÀI KIỂM TRA HẾT HỌC KỲ II ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II (Click để tải về) 0 THÍCH 0 TRẢ LỜI SỬA Minh Hạnh 19:03 ngày 13/03/2020 c5 ex4 ạ 0 THÍCH 1 TRẢ LỜI THEO DÕI Trợ giảng online - Thu Giang 22:26 ngày 13/03/2020 Chào em, Đáp án là their -> his/her nha. 0 THÍCH Minh Hạnh 18:59 ngày 13/03/2020 c5 ex 2 ạ 0 THÍCH 1 TRẢ LỜI THEO DÕI Trợ giảng online - Thu Giang 22:27 ngày 13/03/2020 Chào em, Đáp án là B nha. 0 THÍCH Phan Nguyễn Minh Lâm 20:28 ngày 08/01/2020 Cho em hỏi trong video bài giảng ở phần II.Rewrite ấy ạ, thì cấu trúc to everyone's surprise...nếu trong câu là to their surprise thì surprise có thêm s không ạ(To their surprises) hay giữ nguyên ở dạng surprise đối với mọi cái ạ? 0 THÍCH 1 TRẢ LỜI THEO DÕI Trợ giảng online - Thu Giang 22:26 ngày 08/01/2020 Chào em, Suprise sẽ được giữ nguyên ở mọi trường hợp chứ không thêm s nha. 0 THÍCH Bế Tuấn Minh 20:27 ngày 22/09/2019 câu 4 ex4 0 THÍCH 1 TRẢ LỜI THEO DÕI Trợ Giảng Online - Thu Trang 21:53 ngày 22/09/2019 Chào em, custom là phong tục nên sai nghĩa, sửa thành costumes (trang phục hóa trang). "Eric và chị gái giành giải nhất cho trang phục hóa trang công phu nhất mà họ mặc trong tiệc Halloween". 0 THÍCH Bế Tuấn Minh 20:26 ngày 22/09/2019 câu 2 ex4 sao lại đổi one thành ones ạ 0 THÍCH 1 TRẢ LỜI THEO DÕI Trợ Giảng Online - Thu Trang 21:54 ngày 22/09/2019 Chào em, vế trước có shoes là N số nhiều (đôi giày) nên phải dùng ones để thay thế ở vế sau nhé. 0 THÍCH Bế Tuấn Minh 20:24 ngày 22/09/2019 câu 1 ex4 0 THÍCH 1 TRẢ LỜI THEO DÕI Trợ Giảng Online - Thu Trang 21:55 ngày 22/09/2019 Chào em, some = some trees nhé. "hầu hết cây trong vườn chúng tôi đều dưới 10 tuổi nhưng vài cây thì già hơn thế nhiều". 0 THÍCH Bế Tuấn Minh 20:15 ngày 22/09/2019 câu 3 ex2 0 THÍCH 1 TRẢ LỜI THEO DÕI Trợ Giảng Online - Thu Trang 21:57 ngày 22/09/2019 Chào em, đáp án C đúng về nghĩa mà không bị sai về trật tự từ "Mike vẫn chưa học lên Tiến sĩ vì anh ấy vẫn đang học Thạc sỹ". 1 THÍCH VỀ HOCMAI Giới thiệu Giáo viên nổi tiếng Học sinh tiêu biểu Điều khoản chính sách Tuyển dụng DỊCH VỤ Thư viện Ôn luyện Diễn đàn HOCMAI Speakup - Tiếng Anh 1 kèm 1 Online XiSo - Trường học lập trình trực tuyến HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG Trung tâm hỗ trợ Email: hotro@hocmai.vn Đường dây nóng: 1900 6933 DÀNH CHO ĐỐI TÁC Email: info@hocmai.vn Tel: +84 (24) 3519-0591 Fax: +84 (24) 3519-0587 TẢI ỨNG DỤNG HOCMAI Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Giáo dục MST: 0102183602 Địa chỉ: Tầng 4, Tòa nhà 25T2, Đường Nguyễn Thị Thập, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.Chào ! Vui lòng cập nhật thêm một số thông tin sau để HOCMAI có thể hỗ trợ Bạn tốt nhất.Cập nhật Các khóa học Custom Search Hocmai.vn Khóa học của tôi Trang cá nhân Trang chủ > Tiếng Anh 11 > Tiếng Anh 11 (hệ 7 năm) - Cô Hương Fiona 85 đánh giá TIẾNG ANH 11 (HỆ 7 NĂM) - CÔ HƯƠNG FIONA Mục lục bài giảng Tạm dừng Lùi 10 giây Tiến 10 giây Tắt tiếng Thời gian còn lại-6:12 Tỉ lệ phát lại1x QualitySD Toàn màn hình UNIT 8: CELEBRATION Bài 4: Writing Độ dài: 32 phút - Số lượt học 313 Ghi chú Hỗ trợ Tài liệu bài giảng Bài tập tự luyện Đáp án bài tập tự luyện Đề cương khóa học - Chưa học - Đã học - Đã hoàn thành HƯỚNG DẪN HỌC TRỰC TUYẾN1 00% HƯỚNG DẪN HỌC TRỰC TUYẾN 4 phút 48 Theo công văn số 1113/BGDĐT-GDTrH ngày 30/03/2020 của Bộ trưởng Bộ GD&ĐT hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học học kỳ II năm học 2019-2020, HOCMAI điều chỉnh nội dung dạy học HKII như sau: (1) Các bài giảng có nội dung “Không dạy”, “Không làm”, “Không thực hiện” sẽ được ẩn đi trên khóa học. (2) Các bài giảng có nội dung “Khuyến khích học sinh tự học (tự đọc, tự xem, tự làm, tự thực hiện) vẫn được giữ nguyên nhằm đảm bảo cho các em được trang bị kiến thức một cách đầy đủ nhất. Vì vậy, các em học sinh chú ý để hoc tập theo đúng tinh thần công văn của Bộ GD&ĐT. Chúc các em học tập thật tốt! HƯỚNG DẪN ÔN TẬP (VỚI NỘI DUNG TINH GIẢN) BÀI GIẢNG MIỄN PHÍ 100% Unit 1: Reading and Vocabulary 50 phút 19 3 100% Unit 1: Speaking and Listening 55 phút 14 3 33% Unit 2: Grammar 43 phút 0 3 HỌC TẬP TƯƠNG TÁC Kiểm tra: ĐỀ KIỂM TRA LẦN 1 Kiểm tra 1 tiết Kiểm tra: ĐỀ KIỂM TRA LẦN 2 Kiểm tra 1 tiết Kiểm tra: ĐỀ KIỂM TRA LẦN 3 Kiểm tra 15 phút UNIT 1: FRIENDSHIP 100% Bài 1. Reading and Vocabulary 50 phút 33 3 100% Bài 2. Speaking and Listening 54 phút 27 3 100% Bài 3: Grammar 46 phút 74 3 100% Bài 4: Writing 30 phút 32 3 UNIT 2: PERSONAL EXPERENCES 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 43 phút 30 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 50 phút 41 3 100% Bài 3: Grammar 50 phút 34 3 100% Bài 4: Writing 35 phút 36 3 UNIT 3: A PARTY 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 33 phút 24 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 48 phút 14 3 95% Bài 3: Grammar 30 phút 40 3 100% Bài 4: Writing 22 phút 19 3 UNIT 4: VOLUNTEER WORK 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 37 phút 26 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 34 phút 25 3 100% Bài 3: Grammar 28 phút 36 3 100% Bài 4: Writing 18 phút 9 3 TEST YOURSELF A TEST YOURSELF A UNIT 5: ILLITERACY 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 25 phút 14 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 48 phút 18 3 100% Bài 3: Grammar 29 phút 17 3 100% Bài 4: Writing 26 phút 11 3 UNIT 6: COMPETITION 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 42 phút 9 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 35 phút 15 3 100% Bài 3: Grammar 30 phút 23 3 100% Bài 4: Writing 20 phút 9 3 TEST YOURSELF B TEST YOURSELF B UNIT 7: WORLD POPULATION 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 43 phút 7 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 52 phút 7 3 100% Bài 3: Grammar 28 phút 13 3 100% Bài 4: Writing 20 phút 4 3 UNIT 8: CELEBRATION 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 40 phút 7 3 89% Bài 2: Speaking and Listening 36 phút 12 3 100% Bài 3: Grammar 27 phút 12 3 100% Bài 4: Writing 32 phút 7 3 BÀI KIỂM TRA HẾT HỌC KỲ I Kiểm tra: ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I Kiểm tra học kỳ UNIT 9: THE POST OFFICE 87% Bài 1: Reading and Vocabulary 31 phút 19 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 41 phút 13 3 11% Bài 3: Grammar 29 phút 38 3 100% Bài 4: Writing 39 phút 14 3 UNIT 10: NATURE IN DANGER 87% Bài 1: Reading and Vocabulary 39 phút 17 3 52% Bài 2: Speaking and Listening 31 phút 22 3 100% Bài 3: Grammar 24 phút 27 3 100% Bài 4: Writing 17 phút 14 3 UNIT 11: SOURCES OF ENERGY 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 25 phút 5 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 29 phút 6 3 100% Bài 3: Grammar 30 phút 17 3 100% Bài 4: Writing 20 phút 12 3 TEST YOURSELF C Kiểm tra: TEST YOURSELF C Kiểm tra 1 tiết UNIT 12: THE ASIAN GAMES 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 33 phút 1 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 23 phút 9 3 58% Bài 3: Grammar 27 phút 10 2 100% Bài 4: Writing 20 phút 6 3 UNIT 13: HOBBIES 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 34 phút 4 3 40% Bài 2: Speaking and Listening 30 phút 1 3 100% Bài 3: Grammar 17 phút 3 3 100% Bài 4: Writing 22 phút 3 3 UNIT 14: RECREATION 96% Bài 1: Reading and Vocabulary 14 phút 0 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 36 phút 5 3 100% Bài 3: Grammar 25 phút 8 3 100% Bài 4: Writing 21 phút 2 5 TEST YOURSELF D Kiểm tra: TEST YOURSELF D Kiểm tra 1 tiết UNIT 15: SPACE CONQUEST 34% Bài 1: Reading and Vocabulary 30 phút 0 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 33 phút 4 3 100% Bài 3: Grammar 23 phút 2 3 100% Bài 4: Writing 15 phút 5 3 UNIT 16: THE WONDERS OF THE WORLD 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 24 phút 0 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 38 phút 0 3 100% Bài 3: Grammar 19 phút 1 3 39% Bài 4: Writing 22 phút 0 3 TEST YOURSELF E BÀI KIỂM TRA HẾT HỌC KỲ II ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II (Click để tải về) Trao đổi bài Ghi chú Thông báo về khóa học Hỗ trợ tex\leq\geq\Rightarrow\Leftrightarrow\int_{}^{}\oint_{}^{}\exists\bigcup_{}^{}\bigcap_{}^{}\frac{a}{b}\sqrt[n]{A}\infty\sum_{i=1}^k a_i^n\prod_{i=1}^{n}\hat{ABC}\vec{a}\phi\alpha\Pi\Omega\a^x^{A}_{Z}X Lưu ý: Công thức Toán đều được đặt trong cặp thẻ [tex][/tex]. Ví dụ: [tex]\{ABC}[/tex]. Độ dài: 32 phút - Số lượt học 313 Ghi chú Hỗ trợ Tài liệu bài giảng Bài tập tự luyện Đáp án bài tập tự luyện Đề cương khóa học - Chưa học - Đã học - Đã hoàn thành HƯỚNG DẪN HỌC TRỰC TUYẾN1 00% HƯỚNG DẪN HỌC TRỰC TUYẾN 4 phút 48 Theo công văn số 1113/BGDĐT-GDTrH ngày 30/03/2020 của Bộ trưởng Bộ GD&ĐT hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học học kỳ II năm học 2019-2020, HOCMAI điều chỉnh nội dung dạy học HKII như sau: (1) Các bài giảng có nội dung “Không dạy”, “Không làm”, “Không thực hiện” sẽ được ẩn đi trên khóa học. (2) Các bài giảng có nội dung “Khuyến khích học sinh tự học (tự đọc, tự xem, tự làm, tự thực hiện) vẫn được giữ nguyên nhằm đảm bảo cho các em được trang bị kiến thức một cách đầy đủ nhất. Vì vậy, các em học sinh chú ý để hoc tập theo đúng tinh thần công văn của Bộ GD&ĐT. Chúc các em học tập thật tốt! HƯỚNG DẪN ÔN TẬP (VỚI NỘI DUNG TINH GIẢN) BÀI GIẢNG MIỄN PHÍ 100% Unit 1: Reading and Vocabulary 50 phút 19 3 100% Unit 1: Speaking and Listening 55 phút 14 3 33% Unit 2: Grammar 43 phút 0 3 HỌC TẬP TƯƠNG TÁC Kiểm tra: ĐỀ KIỂM TRA LẦN 1 Kiểm tra 1 tiết Kiểm tra: ĐỀ KIỂM TRA LẦN 2 Kiểm tra 1 tiết Kiểm tra: ĐỀ KIỂM TRA LẦN 3 Kiểm tra 15 phút UNIT 1: FRIENDSHIP 100% Bài 1. Reading and Vocabulary 50 phút 33 3 100% Bài 2. Speaking and Listening 54 phút 27 3 100% Bài 3: Grammar 46 phút 74 3 100% Bài 4: Writing 30 phút 32 3 UNIT 2: PERSONAL EXPERENCES 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 43 phút 30 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 50 phút 41 3 100% Bài 3: Grammar 50 phút 34 3 100% Bài 4: Writing 35 phút 36 3 UNIT 3: A PARTY 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 33 phút 24 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 48 phút 14 3 95% Bài 3: Grammar 30 phút 40 3 100% Bài 4: Writing 22 phút 19 3 UNIT 4: VOLUNTEER WORK 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 37 phút 26 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 34 phút 25 3 100% Bài 3: Grammar 28 phút 36 3 100% Bài 4: Writing 18 phút 9 3 TEST YOURSELF A TEST YOURSELF A UNIT 5: ILLITERACY 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 25 phút 14 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 48 phút 18 3 100% Bài 3: Grammar 29 phút 17 3 100% Bài 4: Writing 26 phút 11 3 UNIT 6: COMPETITION 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 42 phút 9 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 35 phút 15 3 100% Bài 3: Grammar 30 phút 23 3 100% Bài 4: Writing 20 phút 9 3 TEST YOURSELF B TEST YOURSELF B UNIT 7: WORLD POPULATION 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 43 phút 7 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 52 phút 7 3 100% Bài 3: Grammar 28 phút 13 3 100% Bài 4: Writing 20 phút 4 3 UNIT 8: CELEBRATION 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 40 phút 7 3 89% Bài 2: Speaking and Listening 36 phút 12 3 100% Bài 3: Grammar 27 phút 12 3 100% Bài 4: Writing 32 phút 7 3 BÀI KIỂM TRA HẾT HỌC KỲ I Kiểm tra: ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I Kiểm tra học kỳ UNIT 9: THE POST OFFICE 87% Bài 1: Reading and Vocabulary 31 phút 19 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 41 phút 13 3 11% Bài 3: Grammar 29 phút 38 3 100% Bài 4: Writing 39 phút 14 3 UNIT 10: NATURE IN DANGER 87% Bài 1: Reading and Vocabulary 39 phút 17 3 52% Bài 2: Speaking and Listening 31 phút 22 3 100% Bài 3: Grammar 24 phút 27 3 100% Bài 4: Writing 17 phút 14 3 UNIT 11: SOURCES OF ENERGY 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 25 phút 5 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 29 phút 6 3 100% Bài 3: Grammar 30 phút 17 3 100% Bài 4: Writing 20 phút 12 3 TEST YOURSELF C Kiểm tra: TEST YOURSELF C Kiểm tra 1 tiết UNIT 12: THE ASIAN GAMES 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 33 phút 1 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 23 phút 9 3 58% Bài 3: Grammar 27 phút 10 2 100% Bài 4: Writing 20 phút 6 3 UNIT 13: HOBBIES 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 34 phút 4 3 40% Bài 2: Speaking and Listening 30 phút 1 3 100% Bài 3: Grammar 17 phút 3 3 100% Bài 4: Writing 22 phút 3 3 UNIT 14: RECREATION 96% Bài 1: Reading and Vocabulary 14 phút 0 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 36 phút 5 3 100% Bài 3: Grammar 25 phút 8 3 100% Bài 4: Writing 21 phút 2 5 TEST YOURSELF D Kiểm tra: TEST YOURSELF D Kiểm tra 1 tiết UNIT 15: SPACE CONQUEST 34% Bài 1: Reading and Vocabulary 30 phút 0 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 33 phút 4 3 100% Bài 3: Grammar 23 phút 2 3 100% Bài 4: Writing 15 phút 5 3 UNIT 16: THE WONDERS OF THE WORLD 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 24 phút 0 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 38 phút 0 3 100% Bài 3: Grammar 19 phút 1 3 39% Bài 4: Writing 22 phút 0 3 TEST YOURSELF E BÀI KIỂM TRA HẾT HỌC KỲ II ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II (Click để tải về) Trao đổi bài Ghi chú Thông báo về khóa học Hỗ trợ tex\leq\geq\Rightarrow\Leftrightarrow\int_{}^{}\oint_{}^{}\exists\bigcup_{}^{}\bigcap_{}^{}\frac{a}{b}\sqrt[n]{A}\infty\sum_{i=1}^k a_i^n\prod_{i=1}^{n}\hat{ABC}\vec{a}\phi\alpha\Pi\Omega\a^x^{A}_{Z}X Lưu ý: Công thức Toán đều được đặt trong cặp thẻ [tex][/tex]. Ví dụ: [tex]\{ABC}[/tex]. Nhập bình luận Gửi Qui định:Tiếng Việt có dấuCó văn hóaTối thiểu 10 chữ Hướng dẫn đặt câu hỏi bài tập tự luyện: Mỗi câu hỏi chỉ hỏi 1 bài tập Phạm Cao Mai Lam 08:39 ngày 01/05/2020 hat{ABC}sqrt[n]{A}sqrt[n]{A}sqrt[n]{A}lphalphaOmegaOmegaOmegaOmegalphaOmegalphaChào ! Vui lòng cập nhật thêm một số thông tin sau để HOCMAI có thể hỗ trợ Bạn tốt nhất.Cập nhật Các khóa học Custom Search Hocmai.vn Khóa học của tôi Trang cá nhân Trang chủ > Tiếng Anh 11 > Tiếng Anh 11 (hệ 7 năm) - Cô Hương Fiona 85 đánh giá TIẾNG ANH 11 (HỆ 7 NĂM) - CÔ HƯƠNG FIONA Mục lục bài giảng Tạm dừng Lùi 10 giây Tiến 10 giây Tắt tiếng Thời gian còn lại-7:33 Tỉ lệ phát lại1x QualitySD Toàn màn hình UNIT 8: CELEBRATION Bài 4: Writing Độ dài: 32 phút - Số lượt học 313 Ghi chú Hỗ trợ Tài liệu bài giảng Bài tập tự luyện Đáp án bài tập tự luyện Đề cương khóa học - Chưa học - Đã học - Đã hoàn thành HƯỚNG DẪN HỌC TRỰC TUYẾN1 00% HƯỚNG DẪN HỌC TRỰC TUYẾN 4 phút 48 Theo công văn số 1113/BGDĐT-GDTrH ngày 30/03/2020 của Bộ trưởng Bộ GD&ĐT hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học học kỳ II năm học 2019-2020, HOCMAI điều chỉnh nội dung dạy học HKII như sau: (1) Các bài giảng có nội dung “Không dạy”, “Không làm”, “Không thực hiện” sẽ được ẩn đi trên khóa học. (2) Các bài giảng có nội dung “Khuyến khích học sinh tự học (tự đọc, tự xem, tự làm, tự thực hiện) vẫn được giữ nguyên nhằm đảm bảo cho các em được trang bị kiến thức một cách đầy đủ nhất. Vì vậy, các em học sinh chú ý để hoc tập theo đúng tinh thần công văn của Bộ GD&ĐT. Chúc các em học tập thật tốt! HƯỚNG DẪN ÔN TẬP (VỚI NỘI DUNG TINH GIẢN) BÀI GIẢNG MIỄN PHÍ 100% Unit 1: Reading and Vocabulary 50 phút 19 3 100% Unit 1: Speaking and Listening 55 phút 14 3 33% Unit 2: Grammar 43 phút 0 3 HỌC TẬP TƯƠNG TÁC Kiểm tra: ĐỀ KIỂM TRA LẦN 1 Kiểm tra 1 tiết Kiểm tra: ĐỀ KIỂM TRA LẦN 2 Kiểm tra 1 tiết Kiểm tra: ĐỀ KIỂM TRA LẦN 3 Kiểm tra 15 phút UNIT 1: FRIENDSHIP 100% Bài 1. Reading and Vocabulary 50 phút 33 3 100% Bài 2. Speaking and Listening 54 phút 27 3 100% Bài 3: Grammar 46 phút 74 3 100% Bài 4: Writing 30 phút 32 3 UNIT 2: PERSONAL EXPERENCES 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 43 phút 30 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 50 phút 41 3 100% Bài 3: Grammar 50 phút 34 3 100% Bài 4: Writing 35 phút 36 3 UNIT 3: A PARTY 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 33 phút 24 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 48 phút 14 3 95% Bài 3: Grammar 30 phút 40 3 100% Bài 4: Writing 22 phút 19 3 UNIT 4: VOLUNTEER WORK 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 37 phút 26 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 34 phút 25 3 100% Bài 3: Grammar 28 phút 36 3 100% Bài 4: Writing 18 phút 9 3 TEST YOURSELF A TEST YOURSELF A UNIT 5: ILLITERACY 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 25 phút 14 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 48 phút 18 3 100% Bài 3: Grammar 29 phút 17 3 100% Bài 4: Writing 26 phút 11 3 UNIT 6: COMPETITION 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 42 phút 9 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 35 phút 15 3 100% Bài 3: Grammar 30 phút 23 3 100% Bài 4: Writing 20 phút 9 3 TEST YOURSELF B TEST YOURSELF B UNIT 7: WORLD POPULATION 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 43 phút 7 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 52 phút 7 3 100% Bài 3: Grammar 28 phút 13 3 100% Bài 4: Writing 20 phút 4 3 UNIT 8: CELEBRATION 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 40 phút 7 3 89% Bài 2: Speaking and Listening 36 phút 12 3 100% Bài 3: Grammar 27 phút 12 3 100% Bài 4: Writing 32 phút 7 3 BÀI KIỂM TRA HẾT HỌC KỲ I Kiểm tra: ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I Kiểm tra học kỳ UNIT 9: THE POST OFFICE 87% Bài 1: Reading and Vocabulary 31 phút 19 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 41 phút 13 3 11% Bài 3: Grammar 29 phút 38 3 100% Bài 4: Writing 39 phút 14 3 UNIT 10: NATURE IN DANGER 87% Bài 1: Reading and Vocabulary 39 phút 17 3 52% Bài 2: Speaking and Listening 31 phút 22 3 100% Bài 3: Grammar 24 phút 27 3 100% Bài 4: Writing 17 phút 14 3 UNIT 11: SOURCES OF ENERGY 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 25 phút 5 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 29 phút 6 3 100% Bài 3: Grammar 30 phút 17 3 100% Bài 4: Writing 20 phút 12 3 TEST YOURSELF C Kiểm tra: TEST YOURSELF C Kiểm tra 1 tiết UNIT 12: THE ASIAN GAMES 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 33 phút 1 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 23 phút 9 3 58% Bài 3: Grammar 27 phút 10 2 100% Bài 4: Writing 20 phút 6 3 UNIT 13: HOBBIES 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 34 phút 4 3 40% Bài 2: Speaking and Listening 30 phút 1 3 100% Bài 3: Grammar 17 phút 3 3 100% Bài 4: Writing 22 phút 3 3 UNIT 14: RECREATION 96% Bài 1: Reading and Vocabulary 14 phút 0 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 36 phút 5 3 100% Bài 3: Grammar 25 phút 8 3 100% Bài 4: Writing 21 phút 2 5 TEST YOURSELF D Kiểm tra: TEST YOURSELF D Kiểm tra 1 tiết UNIT 15: SPACE CONQUEST 34% Bài 1: Reading and Vocabulary 30 phút 0 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 33 phút 4 3 100% Bài 3: Grammar 23 phút 2 3 100% Bài 4: Writing 15 phút 5 3 UNIT 16: THE WONDERS OF THE WORLD 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 24 phút 0 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 38 phút 0 3 100% Bài 3: Grammar 19 phút 1 3 39% Bài 4: Writing 22 phút 0 3 TEST YOURSELF E BÀI KIỂM TRA HẾT HỌC KỲ II ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II (Click để tải về) 0 THÍCH 0 TRẢ LỜI SỬA Minh Hạnh 19:03 ngày 13/03/2020 c5 ex4 ạ 0 THÍCH 1 TRẢ LỜI THEO DÕI Trợ giảng online - Thu Giang 22:26 ngày 13/03/2020 Chào em, Đáp án là their -> his/her nha. 0 THÍCH Minh Hạnh 18:59 ngày 13/03/2020 c5 ex 2 ạ 0 THÍCH 1 TRẢ LỜI THEO DÕI Trợ giảng online - Thu Giang 22:27 ngày 13/03/2020 Chào em, Đáp án là B nha. 0 THÍCH Phan Nguyễn Minh Lâm 20:28 ngày 08/01/2020 Cho em hỏi trong video bài giảng ở phần II.Rewrite ấy ạ, thì cấu trúc to everyone's surprise...nếu trong câu là to their surprise thì surprise có thêm s không ạ(To their surprises) hay giữ nguyên ở dạng surprise đối với mọi cái ạ? 0 THÍCH 1 TRẢ LỜI THEO DÕI Trợ giảng online - Thu Giang 22:26 ngày 08/01/2020 Chào em, Suprise sẽ được giữ nguyên ở mọi trường hợp chứ không thêm s nha. 0 THÍCH Bế Tuấn Minh 20:27 ngày 22/09/2019 câu 4 ex4 0 THÍCH 1 TRẢ LỜI THEO DÕI Trợ Giảng Online - Thu Trang 21:53 ngày 22/09/2019 Chào em, custom là phong tục nên sai nghĩa, sửa thành costumes (trang phục hóa trang). "Eric và chị gái giành giải nhất cho trang phục hóa trang công phu nhất mà họ mặc trong tiệc Halloween". 0 THÍCH Bế Tuấn Minh 20:26 ngày 22/09/2019 câu 2 ex4 sao lại đổi one thành ones ạ 0 THÍCH 1 TRẢ LỜI THEO DÕI Trợ Giảng Online - Thu Trang 21:54 ngày 22/09/2019 Chào em, vế trước có shoes là N số nhiều (đôi giày) nên phải dùng ones để thay thế ở vế sau nhé. 0 THÍCH Bế Tuấn Minh 20:24 ngày 22/09/2019 câu 1 ex4 0 THÍCH 1 TRẢ LỜI THEO DÕI Trợ Giảng Online - Thu Trang 21:55 ngày 22/09/2019 Chào em, some = some trees nhé. "hầu hết cây trong vườn chúng tôi đều dưới 10 tuổi nhưng vài cây thì già hơn thế nhiều". 0 THÍCH Bế Tuấn Minh 20:15 ngày 22/09/2019 câu 3 ex2 0 THÍCH 1 TRẢ LỜI THEO DÕI Trợ Giảng Online - Thu Trang 21:57 ngày 22/09/2019 Chào em, đáp án C đúng về nghĩa mà không bị sai về trật tự từ "Mike vẫn chưa học lên Tiến sĩ vì anh ấy vẫn đang học Thạc sỹ". 1 THÍCH VỀ HOCMAI Giới thiệu Giáo viên nổi tiếng Học sinh tiêu biểu Điều khoản chính sách Tuyển dụng DỊCH VỤ Thư viện Ôn luyện Diễn đàn HOCMAI Speakup - Tiếng Anh 1 kèm 1 Online XiSo - Trường học lập trình trực tuyến HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG Trung tâm hỗ trợ Email: hotro@hocmai.vn Đường dây nóng: 1900 6933 DÀNH CHO ĐỐI TÁC Email: info@hocmai.vn Tel: +84 (24) 3519-0591 Fax: +84 (24) 3519-0587 TẢI ỨNG DỤNG HOCMAI Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Giáo dục MST: 0102183602 Địa chỉ: Tầng 4, Tòa nhà 25T2, Đường Nguyễn Thị Thập, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội. Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Giang Linh Giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội trực tuyến số 597/GP-BTTTT Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 30/12/2016. Gửi Qui định:Tiếng Việt có dấuCó văn hóaTối thiểu 10 chữ Hướng dẫn đặt câu hỏi bài tập tự luyện: Mỗi câu hỏi chỉ hỏi 1 bài tập Phạm Cao Mai Lam 08:39 ngày 01/05/2020 hat{ABC}sqrt[n]{A}sqrt[n]{A}sqrt[n]{A}lphalphaOmegaOmegaOmegaOmegalphaOmegalphaChào ! Vui lòng cập nhật thêm một số thông tin sau để HOCMAI có thể hỗ trợ Bạn tốt nhất.Cập nhật Các khóa học Custom Search Hocmai.vn Khóa học của tôi Trang cá nhân Trang chủ > Tiếng Anh 11 > Tiếng Anh 11 (hệ 7 năm) - Cô Hương Fiona 85 đánh giá TIẾNG ANH 11 (HỆ 7 NĂM) - CÔ HƯƠNG FIONA Mục lục bài giảng Tạm dừng Lùi 10 giây Tiến 10 giây Tắt tiếng Thời gian còn lại-7:33 Tỉ lệ phát lại1x QualitySD Toàn màn hình UNIT 8: CELEBRATION Bài 4: Writing Độ dài: 32 phút - Số lượt học 313 Ghi chú Hỗ trợ Tài liệu bài giảng Bài tập tự luyện Đáp án bài tập tự luyện Đề cương khóa học - Chưa học - Đã học - Đã hoàn thành HƯỚNG DẪN HỌC TRỰC TUYẾN1 00% HƯỚNG DẪN HỌC TRỰC TUYẾN 4 phút 48 Theo công văn số 1113/BGDĐT-GDTrH ngày 30/03/2020 của Bộ trưởng Bộ GD&ĐT hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học học kỳ II năm học 2019-2020, HOCMAI điều chỉnh nội dung dạy học HKII như sau: (1) Các bài giảng có nội dung “Không dạy”, “Không làm”, “Không thực hiện” sẽ được ẩn đi trên khóa học. (2) Các bài giảng có nội dung “Khuyến khích học sinh tự học (tự đọc, tự xem, tự làm, tự thực hiện) vẫn được giữ nguyên nhằm đảm bảo cho các em được trang bị kiến thức một cách đầy đủ nhất. Vì vậy, các em học sinh chú ý để hoc tập theo đúng tinh thần công văn của Bộ GD&ĐT. Chúc các em học tập thật tốt! HƯỚNG DẪN ÔN TẬP (VỚI NỘI DUNG TINH GIẢN) BÀI GIẢNG MIỄN PHÍ 100% Unit 1: Reading and Vocabulary 50 phút 19 3 100% Unit 1: Speaking and Listening 55 phút 14 3 33% Unit 2: Grammar 43 phút 0 3 HỌC TẬP TƯƠNG TÁC Kiểm tra: ĐỀ KIỂM TRA LẦN 1 Kiểm tra 1 tiết Kiểm tra: ĐỀ KIỂM TRA LẦN 2 Kiểm tra 1 tiết Kiểm tra: ĐỀ KIỂM TRA LẦN 3 Kiểm tra 15 phút UNIT 1: FRIENDSHIP 100% Bài 1. Reading and Vocabulary 50 phút 33 3 100% Bài 2. Speaking and Listening 54 phút 27 3 100% Bài 3: Grammar 46 phút 74 3 100% Bài 4: Writing 30 phút 32 3 UNIT 2: PERSONAL EXPERENCES 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 43 phút 30 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 50 phút 41 3 100% Bài 3: Grammar 50 phút 34 3 100% Bài 4: Writing 35 phút 36 3 UNIT 3: A PARTY 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 33 phút 24 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 48 phút 14 3 95% Bài 3: Grammar 30 phút 40 3 100% Bài 4: Writing 22 phút 19 3 UNIT 4: VOLUNTEER WORK 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 37 phút 26 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 34 phút 25 3 100% Bài 3: Grammar 28 phút 36 3 100% Bài 4: Writing 18 phút 9 3 TEST YOURSELF A TEST YOURSELF A UNIT 5: ILLITERACY 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 25 phút 14 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 48 phút 18 3 100% Bài 3: Grammar 29 phút 17 3 100% Bài 4: Writing 26 phút 11 3 UNIT 6: COMPETITION 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 42 phút 9 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 35 phút 15 3 100% Bài 3: Grammar 30 phút 23 3 100% Bài 4: Writing 20 phút 9 3 TEST YOURSELF B TEST YOURSELF B UNIT 7: WORLD POPULATION 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 43 phút 7 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 52 phút 7 3 100% Bài 3: Grammar 28 phút 13 3 100% Bài 4: Writing 20 phút 4 3 UNIT 8: CELEBRATION 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 40 phút 7 3 89% Bài 2: Speaking and Listening 36 phút 12 3 100% Bài 3: Grammar 27 phút 12 3 100% Bài 4: Writing 32 phút 7 3 BÀI KIỂM TRA HẾT HỌC KỲ I Kiểm tra: ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I Kiểm tra học kỳ UNIT 9: THE POST OFFICE 87% Bài 1: Reading and Vocabulary 31 phút 19 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 41 phút 13 3 11% Bài 3: Grammar 29 phút 38 3 100% Bài 4: Writing 39 phút 14 3 UNIT 10: NATURE IN DANGER 87% Bài 1: Reading and Vocabulary 39 phút 17 3 52% Bài 2: Speaking and Listening 31 phút 22 3 100% Bài 3: Grammar 24 phút 27 3 100% Bài 4: Writing 17 phút 14 3 UNIT 11: SOURCES OF ENERGY 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 25 phút 5 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 29 phút 6 3 100% Bài 3: Grammar 30 phút 17 3 100% Bài 4: Writing 20 phút 12 3 TEST YOURSELF C Kiểm tra: TEST YOURSELF C Kiểm tra 1 tiết UNIT 12: THE ASIAN GAMES 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 33 phút 1 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 23 phút 9 3 58% Bài 3: Grammar 27 phút 10 2 100% Bài 4: Writing 20 phút 6 3 UNIT 13: HOBBIES 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 34 phút 4 3 40% Bài 2: Speaking and Listening 30 phút 1 3 100% Bài 3: Grammar 17 phút 3 3 100% Bài 4: Writing 22 phút 3 3 UNIT 14: RECREATION 96% Bài 1: Reading and Vocabulary 14 phút 0 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 36 phút 5 3 100% Bài 3: Grammar 25 phút 8 3 100% Bài 4: Writing 21 phút 2 5 TEST YOURSELF D Kiểm tra: TEST YOURSELF D Kiểm tra 1 tiết UNIT 15: SPACE CONQUEST 34% Bài 1: Reading and Vocabulary 30 phút 0 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 33 phút 4 3 100% Bài 3: Grammar 23 phút 2 3 100% Bài 4: Writing 15 phút 5 3 UNIT 16: THE WONDERS OF THE WORLD 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 24 phút 0 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 38 phút 0 3 100% Bài 3: Grammar 19 phút 1 3 39% Bài 4: Writing 22 phút 0 3 TEST YOURSELF E BÀI KIỂM TRA HẾT HỌC KỲ II ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II (Click để tải về) 0 THÍCH 0 TRẢ LỜI SỬA Minh Hạnh 19:03 ngày 13/03/2020 c5 ex4 ạ 0 THÍCH 1 TRẢ LỜI THEO DÕI Trợ giảng online - Thu Giang 22:26 ngày 13/03/2020 Chào em, Đáp án là their -> his/her nha. 0 THÍCH Minh Hạnh 18:59 ngày 13/03/2020 c5 ex 2 ạ 0 THÍCH 1 TRẢ LỜI THEO DÕI Trợ giảng online - Thu Giang 22:27 ngày 13/03/2020 Chào em, Đáp án là B nha. 0 THÍCH Phan Nguyễn Minh Lâm 20:28 ngày 08/01/2020 Cho em hỏi trong video bài giảng ở phần II.Rewrite ấy ạ, thì cấu trúc to everyone's surprise...nếu trong câu là to their surprise thì surprise có thêm s không ạ(To their surprises) hay giữ nguyên ở dạng surprise đối với mọi cái ạ? 0 THÍCH 1 TRẢ LỜI THEO DÕI Trợ giảng online - Thu Giang 22:26 ngày 08/01/2020 Chào em, Suprise sẽ được giữ nguyên ở mọi trường hợp chứ không thêm s nha. 0 THÍCH Bế Tuấn Minh 20:27 ngày 22/09/2019 câu 4 ex4 0 THÍCH 1 TRẢ LỜI THEO DÕI Trợ Giảng Online - Thu Trang 21:53 ngày 22/09/2019 Chào em, custom là phong tục nên sai nghĩa, sửa thành costumes (trang phục hóa trang). "Eric và chị gái giành giải nhất cho trang phục hóa trang công phu nhất mà họ mặc trong tiệc Halloween". 0 THÍCH Bế Tuấn Minh 20:26 ngày 22/09/2019 câu 2 ex4 sao lại đổi one thành ones ạ 0 THÍCH 1 TRẢ LỜI THEO DÕI Trợ Giảng Online - Thu Trang 21:54 ngày 22/09/2019 Chào em, vế trước có shoes là N số nhiều (đôi giày) nên phải dùng ones để thay thế ở vế sau nhé. 0 THÍCH Bế Tuấn Minh 20:24 ngày 22/09/2019 câu 1 ex4 0 THÍCH 1 TRẢ LỜI THEO DÕI Trợ Giảng Online - Thu Trang 21:55 ngày 22/09/2019 Chào em, some = some trees nhé. "hầu hết cây trong vườn chúng tôi đều dưới 10 tuổi nhưng vài cây thì già hơn thế nhiều". 0 THÍCH Bế Tuấn Minh 20:15 ngày 22/09/2019 câu 3 ex2 0 THÍCH 1 TRẢ LỜI THEO DÕI Trợ Giảng Online - Thu Trang 21:57 ngày 22/09/2019 Chào em, đáp án C đúng về nghĩa mà không bị sai về trật tự từ "Mike vẫn chưa học lên Tiến sĩ vì anh ấy vẫn đang học Thạc sỹ". 1 THÍCH VỀ HOCMAI Giới thiệu Giáo viên nổi tiếng Học sinh tiêu biểu Điều khoản chính sách Tuyển dụng DỊCH VỤ Thư viện Ôn luyện Diễn đàn HOCMAI Speakup - Tiếng Anh 1 kèm 1 Online XiSo - Trường học lập trình trực tuyến HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG Trung tâm hỗ trợ Email: hotro@hocmai.vn Đường dây nóng: 1900 6933 DÀNH CHO ĐỐI TÁC Email: info@hocmai.vn Tel: +84 (24) 3519-0591 Fax: +84 (24) 3519-0587 TẢI ỨNG DỤNG HOCMAI Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Giáo dục MST: 0102183602 Địa chỉ: Tầng 4, Tòa nhà 25T2, Đường Nguyễn Thị Thập, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội. Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Giang LinhChào ! Vui lòng cập nhật thêm một số thông tin sau để HOCMAI có thể hỗ trợ Bạn tốt nhất.Cập nhật Các khóa học Custom Search Hocmai.vn Khóa học của tôi Trang cá nhân Trang chủ > Tiếng Anh 11 > Tiếng Anh 11 (hệ 7 năm) - Cô Hương Fiona 85 đánh giá TIẾNG ANH 11 (HỆ 7 NĂM) - CÔ HƯƠNG FIONA Mục lục bài giảng Tạm dừng Lùi 10 giây Tiến 10 giây Tắt tiếng Thời gian còn lại-6:12 Tỉ lệ phát lại1x QualitySD Toàn màn hình UNIT 8: CELEBRATION Bài 4: Writing Độ dài: 32 phút - Số lượt học 313 Ghi chú Hỗ trợ Tài liệu bài giảng Bài tập tự luyện Đáp án bài tập tự luyện Đề cương khóa học - Chưa học - Đã học - Đã hoàn thành HƯỚNG DẪN HỌC TRỰC TUYẾN1 00% HƯỚNG DẪN HỌC TRỰC TUYẾN 4 phút 48 Theo công văn số 1113/BGDĐT-GDTrH ngày 30/03/2020 của Bộ trưởng Bộ GD&ĐT hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học học kỳ II năm học 2019-2020, HOCMAI điều chỉnh nội dung dạy học HKII như sau: (1) Các bài giảng có nội dung “Không dạy”, “Không làm”, “Không thực hiện” sẽ được ẩn đi trên khóa học. (2) Các bài giảng có nội dung “Khuyến khích học sinh tự học (tự đọc, tự xem, tự làm, tự thực hiện) vẫn được giữ nguyên nhằm đảm bảo cho các em được trang bị kiến thức một cách đầy đủ nhất. Vì vậy, các em học sinh chú ý để hoc tập theo đúng tinh thần công văn của Bộ GD&ĐT. Chúc các em học tập thật tốt! HƯỚNG DẪN ÔN TẬP (VỚI NỘI DUNG TINH GIẢN) BÀI GIẢNG MIỄN PHÍ 100% Unit 1: Reading and Vocabulary 50 phút 19 3 100% Unit 1: Speaking and Listening 55 phút 14 3 33% Unit 2: Grammar 43 phút 0 3 HỌC TẬP TƯƠNG TÁC Kiểm tra: ĐỀ KIỂM TRA LẦN 1 Kiểm tra 1 tiết Kiểm tra: ĐỀ KIỂM TRA LẦN 2 Kiểm tra 1 tiết Kiểm tra: ĐỀ KIỂM TRA LẦN 3 Kiểm tra 15 phút UNIT 1: FRIENDSHIP 100% Bài 1. Reading and Vocabulary 50 phút 33 3 100% Bài 2. Speaking and Listening 54 phút 27 3 100% Bài 3: Grammar 46 ph&
    Nhờ thầy cô hỗ trợ giúp em ạ. Em cảm ơn.
  • Phạm Cao Mai Lam khoảng 5 năm trước
    Thưa thầy/cô. Em có vấn đề chưa hiểu, em xin đặt câu hỏi như sau:
    \hat{ABC}\sqrt[n]{A}\sqrt[n]{A}\sqrt[n]{A}\alpha\alpha\Omega\Omega\Omega\Omega\alpha\Omega\alphaChào ! Vui lòng cập nhật thêm một số thông tin sau để HOCMAI có thể hỗ trợ Bạn tốt nhất.Cập nhật Các khóa học Custom Search Hocmai.vn Khóa học của tôi Trang cá nhân Trang chủ > Tiếng Anh 11 > Tiếng Anh 11 (hệ 7 năm) - Cô Hương Fiona 85 đánh giá TIẾNG ANH 11 (HỆ 7 NĂM) - CÔ HƯƠNG FIONA Mục lục bài giảng Tạm dừng Lùi 10 giây Tiến 10 giây Tắt tiếng Thời gian còn lại-7:33 Tỉ lệ phát lại1x QualitySD Toàn màn hình UNIT 8: CELEBRATION Bài 4: Writing Độ dài: 32 phút - Số lượt học 313 Ghi chú Hỗ trợ Tài liệu bài giảng Bài tập tự luyện Đáp án bài tập tự luyện Đề cương khóa học - Chưa học - Đã học - Đã hoàn thành HƯỚNG DẪN HỌC TRỰC TUYẾN1 00% HƯỚNG DẪN HỌC TRỰC TUYẾN 4 phút 48 Theo công văn số 1113/BGDĐT-GDTrH ngày 30/03/2020 của Bộ trưởng Bộ GD&ĐT hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học học kỳ II năm học 2019-2020, HOCMAI điều chỉnh nội dung dạy học HKII như sau: (1) Các bài giảng có nội dung “Không dạy”, “Không làm”, “Không thực hiện” sẽ được ẩn đi trên khóa học. (2) Các bài giảng có nội dung “Khuyến khích học sinh tự học (tự đọc, tự xem, tự làm, tự thực hiện) vẫn được giữ nguyên nhằm đảm bảo cho các em được trang bị kiến thức một cách đầy đủ nhất. Vì vậy, các em học sinh chú ý để hoc tập theo đúng tinh thần công văn của Bộ GD&ĐT. Chúc các em học tập thật tốt! HƯỚNG DẪN ÔN TẬP (VỚI NỘI DUNG TINH GIẢN) BÀI GIẢNG MIỄN PHÍ 100% Unit 1: Reading and Vocabulary 50 phút 19 3 100% Unit 1: Speaking and Listening 55 phút 14 3 33% Unit 2: Grammar 43 phút 0 3 HỌC TẬP TƯƠNG TÁC Kiểm tra: ĐỀ KIỂM TRA LẦN 1 Kiểm tra 1 tiết Kiểm tra: ĐỀ KIỂM TRA LẦN 2 Kiểm tra 1 tiết Kiểm tra: ĐỀ KIỂM TRA LẦN 3 Kiểm tra 15 phút UNIT 1: FRIENDSHIP 100% Bài 1. Reading and Vocabulary 50 phút 33 3 100% Bài 2. Speaking and Listening 54 phút 27 3 100% Bài 3: Grammar 46 phút 74 3 100% Bài 4: Writing 30 phút 32 3 UNIT 2: PERSONAL EXPERENCES 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 43 phút 30 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 50 phút 41 3 100% Bài 3: Grammar 50 phút 34 3 100% Bài 4: Writing 35 phút 36 3 UNIT 3: A PARTY 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 33 phút 24 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 48 phút 14 3 95% Bài 3: Grammar 30 phút 40 3 100% Bài 4: Writing 22 phút 19 3 UNIT 4: VOLUNTEER WORK 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 37 phút 26 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 34 phút 25 3 100% Bài 3: Grammar 28 phút 36 3 100% Bài 4: Writing 18 phút 9 3 TEST YOURSELF A TEST YOURSELF A UNIT 5: ILLITERACY 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 25 phút 14 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 48 phút 18 3 100% Bài 3: Grammar 29 phút 17 3 100% Bài 4: Writing 26 phút 11 3 UNIT 6: COMPETITION 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 42 phút 9 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 35 phút 15 3 100% Bài 3: Grammar 30 phút 23 3 100% Bài 4: Writing 20 phút 9 3 TEST YOURSELF B TEST YOURSELF B UNIT 7: WORLD POPULATION 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 43 phút 7 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 52 phút 7 3 100% Bài 3: Grammar 28 phút 13 3 100% Bài 4: Writing 20 phút 4 3 UNIT 8: CELEBRATION 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 40 phút 7 3 89% Bài 2: Speaking and Listening 36 phút 12 3 100% Bài 3: Grammar 27 phút 12 3 100% Bài 4: Writing 32 phút 7 3 BÀI KIỂM TRA HẾT HỌC KỲ I Kiểm tra: ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I Kiểm tra học kỳ UNIT 9: THE POST OFFICE 87% Bài 1: Reading and Vocabulary 31 phút 19 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 41 phút 13 3 11% Bài 3: Grammar 29 phút 38 3 100% Bài 4: Writing 39 phút 14 3 UNIT 10: NATURE IN DANGER 87% Bài 1: Reading and Vocabulary 39 phút 17 3 52% Bài 2: Speaking and Listening 31 phút 22 3 100% Bài 3: Grammar 24 phút 27 3 100% Bài 4: Writing 17 phút 14 3 UNIT 11: SOURCES OF ENERGY 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 25 phút 5 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 29 phút 6 3 100% Bài 3: Grammar 30 phút 17 3 100% Bài 4: Writing 20 phút 12 3 TEST YOURSELF C Kiểm tra: TEST YOURSELF C Kiểm tra 1 tiết UNIT 12: THE ASIAN GAMES 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 33 phút 1 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 23 phút 9 3 58% Bài 3: Grammar 27 phút 10 2 100% Bài 4: Writing 20 phút 6 3 UNIT 13: HOBBIES 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 34 phút 4 3 40% Bài 2: Speaking and Listening 30 phút 1 3 100% Bài 3: Grammar 17 phút 3 3 100% Bài 4: Writing 22 phút 3 3 UNIT 14: RECREATION 96% Bài 1: Reading and Vocabulary 14 phút 0 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 36 phút 5 3 100% Bài 3: Grammar 25 phút 8 3 100% Bài 4: Writing 21 phút 2 5 TEST YOURSELF D Kiểm tra: TEST YOURSELF D Kiểm tra 1 tiết UNIT 15: SPACE CONQUEST 34% Bài 1: Reading and Vocabulary 30 phút 0 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 33 phút 4 3 100% Bài 3: Grammar 23 phút 2 3 100% Bài 4: Writing 15 phút 5 3 UNIT 16: THE WONDERS OF THE WORLD 100% Bài 1: Reading and Vocabulary 24 phút 0 3 100% Bài 2: Speaking and Listening 38 phút 0 3 100% Bài 3: Grammar 19 phút 1 3 39% Bài 4: Writing 22 phút 0 3 TEST YOURSELF E BÀI KIỂM TRA HẾT HỌC KỲ II ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II (Click để tải về)
    Nhờ thầy cô hỗ trợ giúp em ạ. Em cảm ơn.

CÂU HỎI HAY

Chưa có câu hỏi hay nào

Chưa có thông báo nào

Let's chat