Mục lục bài giảng
- Lý thuyết cần nhớ
- Khái niệm về phân số
- Tính chất cơ bản của phân số
- Một số nhầm lẫn thường gặp và phương pháp giải bài tập
CHUYÊN ĐỀ 1. ÔN TẬP VÀ BỔ SUNG VỀ PHÂN SỐ.
Bài 01. Khái niệm và các tính chất cơ bản của phân số.
Độ dài: 23 phút - Số lượt học 896
Đề cương khóa học
- - Chưa học
- - Đã học
- - Đã hoàn thành
HƯỚNG DẪN HỌC TRỰC TUYẾN 1
BÀI GIẢNG MIỄN PHÍ
CHUYÊN ĐỀ 1. ÔN TẬP VÀ BỔ SUNG VỀ PHÂN SỐ. 10
-
00%
Bài 01. Khái niệm và các tính chất cơ bản của phân số.
- 23 phút
-
00%
Bài 01. Khái niệm và các tính chất cơ bản của phân số (tiếp)
- 17 phút
- 1
-
00%
Bài 02. So sánh hai phân số.
- 30 phút
-
00%
Bài 02. So sánh hai phân số (tiếp)
- 22 phút
- 2
-
00%
Bài 03. Phân số thập phân – Hỗn số.
- 15 phút
-
00%
Bài 03. Phân số thập phân – Hỗn số (tiếp)
- 21 phút
- 2
-
00%
Bài 04. Các phép tính với phân số.
- 19 phút
-
00%
Bài 04. Các phép tính với phân số (tiếp)
- 33 phút
- 2
-
00%
Bài 05. Dãy phân số theo quy luật.
- 27 phút
-
00%
Bài 05. Dãy phân số theo quy luật (tiếp)
- 28 phút
- 2
-
Kiểm tra định kì: Đề kiểm tra về phân số
- 45 phút
CHUYÊN ĐỀ 2. CÁC ĐẠI LƯỢNG ĐO. 6
-
00%
Bài 01. Đơn vị đo độ dài.
- 32 phút
- 2
-
00%
Bài 02. Đơn vị đo khối lượng.
- 4 phút
- 2
-
00%
Bài 03. Đơn vị đo diện tích.
- 33 phút
- 2
-
00%
Bài 04. Đơn vị đo thời gian.
- 20 phút
-
00%
Bài 04. Đơn vị đo thời gian (Tiếp)
- 15 phút
- 1
-
00%
Bài 05. Đơn vị đo thể tích.
- 25 phút
- 1
-
Kiểm tra định kì: Đề kiểm tra về các đại lượng đo
- 45 phút
CHUYÊN ĐỀ 3. SỐ THẬP PHÂN. CÁC PHÉP TÍNH VỚI SỐ THẬP PHÂN 11
-
00%
Bài 01. Số thập phân và so sánh số thập phân.
- 25 phút
- 2
-
00%
Bài 02. Viết các số đo độ dài, khối lượng, diện tích dưới dạng số thập phân.
- 16 phút
-
00%
Bài 02. Viết các số đo độ dài, khối lượng, diện tích dưới dạng số thập phân (Tiếp).
- 22 phút
- 2
-
00%
Bài 03. Phép tính cộng – trừ số thập phân.
- Bài giảng đang được cập nhật
-
00%
Bài 03. Phép tính cộng – trừ số thập phân (Tiếp).
- 26 phút
- 2
-
00%
Bài 04. Phép nhân số thập phân.
- 24 phút
-
00%
Bài 04. Phép nhân số thập phân (Tiếp).
- 13 phút
- 2
-
00%
Bài 05. Phép chia số thập phân (P1)
- 29 phút
-
00%
Bài 05. Phép chia số thập phân (P1) (Tiếp)
- 17 phút
- 2
-
00%
Bài 06. Phép chia số thập phân (P2)
- 36 phút
-
00%
Bài 06. Phép chia số thập phân (P2) (Tiếp)
- 28 phút
- 1
-
Kiểm tra định kì: Đề kiểm tra về số thập phân và các phép tính
- 45 phút
CHUYÊN ĐỀ 4. GIẢI CÁC BÀI TOÁN LIÊN QUAN ĐẾN TỈ LỆ. 7
-
00%
Bài 01. Bài toán tổng – tỉ.
- 20 phút
-
00%
Bài 01. Bài toán tổng – tỉ (Tiếp)
- 17 phút
- 1
-
00%
Bài 02. Bài toán hiệu – tỉ
- 4 phút
- 1
-
00%
Bài 03. Bài toán đại lượng tỉ lệ thuận.
- 28 phút
-
00%
Bài 03. Bài toán đại lượng tỉ lệ thuận (Tiếp)
- 31 phút
- 1
-
00%
Bài 04. Bài toán đại lượng tỉ lệ nghịch.
- 22 phút
-
00%
Bài 04. Bài toán đại lượng tỉ lệ nghịch (Tiếp)
- 17 phút
- 1
-
Kiểm tra định kì: Đề kiểm tra các bài toán liên quan đến tỉ lệ
- 45 phút
-
Kiểm tra định kì: Đề kiểm tra học kì I
- 45 phút
CHUYÊN ĐỀ 5. TỈ SỐ PHẦN TRĂM 8
-
00%
Bài 01. Khái niệm tỉ số phần trăm.
- 33 phút
- 1
-
00%
Bài 02. Bài toán về tỉ số phần trăm (P1)
- 19 phút
-
00%
Bài 02. Bài toán về tỉ số phần trăm (P1) (Tiếp)
- 24 phút
- 1
-
00%
Bài 03. Bài toán về tỉ số phần trăm (P2)
- 31 phút
- 1
-
00%
Bài 04. Bài toán tính phần trăm lãi.
- 3 phút
- 1
-
00%
Bài 05. Bài toán tính phần trăm lỗ.
- 18 phút
-
00%
Bài 05. Bài toán tính phần trăm lỗ (Tiếp).
- 17 phút
- 1
-
00%
Bài 06. Bài toán năng suất theo phần trăm.
- 29 phút
- 1
-
Kiểm tra định kì: Đề kiểm tra tỉ số phần trăm
- 45 phút
CHUYÊN ĐỀ 6. TÍNH GIÁ TRỊ BIỂU THỨC. 5
-
00%
Bài 01. Quy tắc thực hiện phép tính.
- 31 phút
- 1
-
00%
Bài 02. Quy tắc tính hợp lý giá trị của một biểu thức.
- 21 phút
-
00%
Bài 02. Quy tắc tính hợp lý giá trị của một biểu thức (Tiếp).
- 14 phút
- 1
-
00%
Bài 03. Tìm số còn thiếu trong phép tính.
- 14 phút
-
00%
Bài 03. Tìm số còn thiếu trong phép tính (Tiếp).
- 24 phút
- 1
-
Kiểm tra định kì: Đề kiểm tra về số tự nhiên và các phép tính
- 45 phút
CHUYÊN ĐỀ 7. HÌNH HỌC. 10
-
00%
Bài 01. Chu vi, diện tích và độ dài cạnh hình tam giác.
- 33 phút
- 1
-
00%
Bài 02. Chu vi, diện tích và độ dài cạnh của hình tam giác (tiếp) (P1)
- 23 phút
-
00%
Bài 02. Chu vi, diện tích và độ dài cạnh của hình tam giác (tiếp) (P2).
- 22 phút
- 1
-
00%
Bài 03. Diện tích của hình thang.
- 31 phút
- 1
-
00%
Bài 04. Chu vi, diện tích hình tròn.
- 14 phút
-
00%
Bài 04. Chu vi, diện tích hình tròn (Tiếp).
- 17 phút
- 1
-
00%
Bài 05. Hình hộp chữ nhật.
- 33 phút
- 1
-
00%
Bài 06. Hình lập phương.
- 33 phút
- 1
-
00%
Bài 07. Một số bài toán hình học tổng hợp.
- 27 phút
-
00%
Bài 07. Một số bài toán hình học tổng hợp (Tiếp).
- 21 phút
- 1
-
Kiểm tra định kì: Đề kiểm tra hình học
- 45 phút
CHUYÊN ĐỀ 8. BÀI TOÁN CHUYỂN ĐỘNG. 8
-
00%
Bài 01. Một số bài toán chuyển động đơn giản.
- 27 phút
-
00%
Bài 01. Một số bài toán chuyển động đơn giản (Tiếp).
- 13 phút
- 1
-
00%
Bài 02. Chuyển động của hai vật ngược chiều.
- 32 phút
-
00%
Bài 02. Chuyển động của hai vật ngược chiều (Tiếp).
- 19 phút
- 1
-
00%
Bài 03. Chuyển động của hai vật cùng chiều.
- 20 phút
-
00%
Bài 03. Chuyển động của hai vật cùng chiều (Tiếp).
- 31 phút
- 1
-
00%
Bài 04. Chuyển động trên dòng nước.
- 24 phút
-
00%
Bài 04. Chuyển động trên dòng nước (Tiếp).
- 26 phút
- 1
-
Kiểm tra định kì: Đề kiểm tra bài toán chuyển động
- 45 phút
CHUYÊN ĐỀ 9. MỘT SỐ BÀI TOÁN CÓ LỜI VĂN ĐIỂN HÌNH. 6
-
00%
Bài 01. Bài toán công việc chung – riêng.
- 32 phút
- 1
-
00%
Bài 02. Bài toán tính tuổi.
- 27 phút
- 1
-
00%
Bài 03. Bài toán liên quan đến bể nước.
- 17 phút
-
00%
Bài 03. Bài toán liên quan đến bể nước (Tiếp).
- 30 phút
- 1
-
00%
Bài 04. Các bài toán về trung bình cộng.
- 24 phút
-
00%
Bài 04. Các bài toán về trung bình cộng (Tiếp).
- 18 phút
- 1
-
Kiểm tra định kì: Đề kiểm tra về giải toán có lời văn
- 45 phút
Chưa có thông báo nào