CHƯƠNG 3. CÁC SỐ ĐẾN 10 000.
Bài 06. Nhân số có bốn chữ số với số có một chữ số.
Độ dài: 21 phút - Số lượt học 2.239
Đề cương khóa học
- - Chưa học
- - Đã học
- - Đã hoàn thành
HƯỚNG DẪN HỌC TRỰC TUYẾN 1
BÀI GIẢNG MIỄN PHÍ
CHƯƠNG 1. ÔN TẬP VÀ BỔ SUNG. 9
-
00%
Bài 01. Đọc, viết, so sánh các số có ba chữ số.
- 28 phút
- 2
-
00%
Bài 02. Cộng trừ các số có ba chữ số (không nhớ).
- 25 phút
- 2
-
00%
Bài 02. Cộng trừ các số có ba chữ số (không nhớ) (tiếp)
- 8 phút
-
00%
Bài 03. Cộng trừ các số có ba chữ số (có nhớ).
- 30 phút
- 2
-
00%
Bài 04. Ôn tập các bảng nhân chia.
- 21 phút
- 2
-
00%
Bài 04. Ôn tập các bảng nhân chia (tiếp)
- 24 phút
-
00%
Bài 05. Ôn tập về hình học và giải toán.
- 21 phút
- 2
-
00%
Bài 05. Ôn tập về hình học và giải toán(tiếp)
- 17 phút
-
00%
Bài 06. Xem đồng hồ và giải bài toán liên quan.
- 23 phút
- 2
-
Kiểm tra định kì: Đề kiểm tra chương 1.
- 40 phút
CHƯƠNG 2. PHÉP NHÂN VÀ PHÉP CHIA TRONG PHẠM VI 1000. 30
-
00%
Bài 01. Bảng nhân - chia 6.
- 14 phút
- 2
-
00%
Bài 01. Bảng nhân - chia 6. (tiếp)
- 19 phút
-
00%
Bài 02. Nhân số có hai chữ số với số có một chữ số (không nhớ và có nhớ)
- 22 phút
- 2
-
00%
Bài 03. Tìm một trong các phần bằng nhau của một số.
- 16 phút
- 2
-
00%
Bài 03. Tìm một trong các phần bằng nhau của một số.(tiếp)
- 20 phút
-
00%
Bài 04. Chia số có hai chữ số cho số có một chữ số.
- 19 phút
- 2
-
00%
Bài 04. Chia số có hai chữ số cho số có một chữ số. (tiếp)
- 15 phút
-
00%
Bài 05. Phép chia hết và phép chia có dư.
- 28 phút
- 2
-
00%
Bài 06. Bảng nhân - chia 7.
- 21 phút
- 2
-
00%
Bài 07. Gấp một số lên nhiều lần.
- 30 phút
- 2
-
00%
Bài 08. Giảm một số đi nhiều lần.
- 16 phút
- 2
-
00%
Bài 09. Tìm số chia.
- 23 phút
- 2
-
00%
Bài 10. Góc vuông, góc không vuông. Đề - ca – mét, Héc – tô – mét. Bảng đơn vị đo độ dài.
- 27 phút
- 2
-
00%
Bài 10. Góc vuông, góc không vuông. Đề - ca – mét, Héc – tô – mét. Bảng đơn vị đo độ dài (phần 2)
- 26 phút
-
00%
Bài 11. Bài toán giải bằng hai phép tính.
- 26 phút
- 2
-
00%
Bài 11. Bài toán giải bằng hai phép tính (tiếp)
- 25 phút
-
00%
Bài 12. Bảng nhân - chia 8.
- 24 phút
- 2
-
00%
Bài 13. Nhân số có ba chữ số với số có một chữ số.
- 25 phút
- 2
-
00%
Bài 14. So sánh số lớn gấp mấy lần số bé.
- 21 phút
- 2
-
00%
Bài 15. So sánh số bé bằng một phần mấy số lớn.
- 30 phút
- 2
-
00%
Bài 16. Bảng nhân - chia 9.
- 30 phút
- 2
-
00%
Bài 17. Gam.
- 24 phút
- 2
-
00%
Bài 18. Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số.
- 14 phút
- 2
-
00%
Bài 18. Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số. (tiếp)
- 18 phút
-
00%
Bài 19. Giới thiệu bảng nhân chia và bài tập ứng dụng.
- 21 phút
- 2
-
00%
Bài 19. Giới thiệu bảng nhân chia và bài tập ứng dụng. (tiếp)
- 17 phút
-
00%
Bài 20. Làm quen với biểu thức. Tính giá trị biểu thức.
- 29 phút
- 2
-
00%
Bài 21. Hình chữ nhật, chu vi hình chữ nhật.
- 19 phút
- 2
-
00%
Bài 21. Hình chữ nhật, chu vi hình chữ nhật. (tiếp)
- 24 phút
-
00%
Bài 22. Hình vuông, chu vi hình vuông.
- 21 phút
- 2
-
Kiểm tra định kì: Đề kiểm tra chương 2
- 40 phút
CHƯƠNG 3. CÁC SỐ ĐẾN 10 000. - Học kỳ II 12
-
00%
Bài 01. Các số có bốn chữ số, số 10 000, so sánh các số trong phạm vi 10 000.
- 30 phút
- 2
-
00%
Bài 02. Điểm ở giữa. Trung điểm của đoạn thẳng.
- 23 phút
- 2
-
00%
Bài 03. Phép cộng và phép trừ trong phạm vi 10 000.
- 17 phút
- 2
-
00%
Bài 04. Tháng, năm và giải bài toán liên quan.
- 20 phút
- 2
-
00%
Bài 05. Hình tròn, tâm, đường kính và bán kính.
- 24 phút
- 2
-
00%
Bài 06. Nhân số có bốn chữ số với số có một chữ số.
- 21 phút
- 2
-
00%
Bài 07. Chia số có bốn chữ số cho số có một chữ số.
- 24 phút
- 2
-
00%
Bài 08. Bài toán liên quan rút về đơn vị.
- 16 phút
- 2
-
00%
Bài 08. Bài toán liên quan rút về đơn vị. (tiếp)
- 23 phút
-
00%
Bài 09. Làm quen với số liệu thống kê và bài tập áp dụng.
- 21 phút
- 2
-
00%
Bài 10. Tiền Việt Nam và bài tập áp dụng.
- 20 phút
- 2
-
00%
Bài 11. Làm quen với chữ số La Mã
- 27 phút
- 2
-
Kiểm tra định kì: Đề kiểm tra chương 3
- 40 phút
CHƯƠNG 4. CÁC SỐ ĐẾN 100 000. - Học kỳ II 8
-
00%
Bài 01. Các số có năm chữ số, số 100 000, so sánh các số trong phạm vi 100 000.
- 13 phút
- 2
-
00%
Bài 01. Các số có năm chữ số, số 100 000, so sánh các số trong phạm vi 100 000. (tiếp)
- 20 phút
-
00%
Bài 02. Diện tích của một hình. Đơn vị đo diện tích Xăng – ti – mét vuông.
- 26 phút
- 2
-
00%
Bài 03. Diện tích hình chữ nhật.
- 18 phút
- 2
-
00%
Bài 03. Diện tích hình chữ nhật. (tiếp)
- 14 phút
-
00%
Bài 04. Diện tích hình vuông.
- 23 phút
- 2
-
00%
Bài 05. Phép cộng trừ các số trong phạm vi 100 000.
- 21 phút
- 2
-
00%
Bài 06. Nhân chia số có năm chữ số cho số có một chữ số.
- 28 phút
- 2
-
Kiểm tra định kì: Đề kiểm tra chương 4
- 40 phút
CHƯƠNG 5. ÔN TẬP CUỐI NĂM. - Học kỳ II 6
-
00%
Bài 01. Ôn tập các số đến 100 000.
- 29 phút
- 2
-
00%
Bài 02. Ôn tập về các phép tính (P1)
- 27 phút
-
00%
Bài 03. Ôn tập về các phép tính (P2)
- 27 phút
- 2
-
00%
Bài 04. Ôn tập về đại lượng đo.
- 20 phút
- 2
-
00%
Bài 05. Ôn tập về hình học.
- 24 phút
- 2
-
00%
Bài 06. Ôn tập về giải toán.
- 27 phút
- 2
-
Kiểm tra định kì: Đề kiểm tra chương 5
- 40 phút
Chưa có thông báo nào