|
DANH SÁCH TÂN SINH VIÊN HOCMAI.VN * * * * * *NĂM 2014
NĂM 2013
STT
|
Họ và tên
|
Điểm thi
|
Trường
|
Tài khoản
|
1
|
Nguyễn Thành Trung
|
29.75
|
Thủ khoa ĐH Bách khoa Hà Nội
|
tieuphong_1802
|
2
|
Nguyễn Thị Lan Oanh
|
28
|
Thủ khoa ĐH Y Hải Phòng
|
acidnitric_hno3
|
3
|
Trần Thị Thuý Diệp
|
28
|
Thủ khoa ĐH Kinh tế TP.HCM
|
dlt95
|
4
|
Nguyên Văn Đỗ Tuấn
|
29
|
ĐH Dược Hà Nội
|
nguyendotuan
|
5
|
Ngô Công Bình
|
27
|
ĐH Ngoại thương Hà Nội
|
destinyx4
|
6
|
...
|
...
|
...
|
...
|
- Xem danh sách Tân sinh viên năm 2013 tại đây.
NĂM 2012
STT
|
Họ và tên
|
Điểm thi
|
Trường
|
Tài khoản
|
1
|
Dương Công Tráng
|
29
|
ĐH Kinh tế Quốc dân
|
congtrang_ct1
|
2
|
Nguyễn Mậu Tráng
|
28
|
ĐH Kinh Tế Quốc dân
|
nguyenmautrang1
|
3
|
Nguyễn Tiến Đức
|
24,5
|
ĐH Ngoại thương (cơ sở 1)
|
saplasinhvien
|
4
|
Nguyễn Trung Tính
|
24
|
ĐH Tân Tạo
|
sony2025
|
5
|
Phạm Nguyễn Hồng Nguyên
|
25
|
ĐH Ngoại thương (cơ sở 2)
|
nguyendn234
|
6
|
...
|
...
|
...
|
...
|
- Xem danh sách Tân sinh viên năm 2012 tại đây.
NĂM 2011
STT
|
Họ và tên
|
Điểm thi
|
Trường
|
Tài khoản
|
1
|
Nguyễn Văn Thành
|
29 27,5
|
ĐH Y Hà Nội ĐH Ngoại thương Hà Nội
|
thanhhandsome_1993
|
2
|
Hoàng Ngọc Bích
|
28,5
|
ĐH Kinh tế quốc dân
|
discovery93
|
3
|
Đặng Thị Lõn
|
28,5 26,5
|
ĐH Kinh tế quốc dân ĐH Y Hà Nội
|
behattieu_2910
|
4
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
28,5
|
ĐH Ngoại thương Hà Nội
|
only_success_or_failure
|
5
|
Nguyễn Thùy Linh
|
28,5
|
ĐH Ngoại thương TP.HCM
|
emyeukhoahoc
|
6
|
...
|
...
|
...
|
...
|
- Xem danh sách Tân sinh viên năm 2011 tại đây.
NĂM 2010
STT
|
Họ và tên
|
Điểm thi
|
Trúng tuyển vào trường
|
Tài khoản
|
1
|
Nguyễn Ái Nương
|
29.5
|
ĐH Ngoại thương (phía Bắc)
|
nguyenainuong
|
2
|
Nguyễn Chí Tài
|
29
|
ĐH Kinh tế quốc dân
|
tai_9x
|
3
|
Phạm Quang Đức
|
29
|
ĐH Bách Khoa Hà Nội
|
ducdaivuong
|
4
|
Nguyễn Thị Diệu Linh
|
29
|
ĐH Dược Hà Nội
|
ligike
|
5
|
Ôn Vũ Ngọc Minh
|
29
|
ĐH Bách khoa TP.HCM - ĐHQG TP.HCM
|
minhtk123
|
6
|
...
|
...
|
...
|
...
|
- Xem danh sách Tân sinh viên năm 2010 tại đây.
NĂM 2009
STT
|
Họ và tên
|
Điểm thi
|
Trúng tuyển vào trường
|
Tài khoản
|
1
|
Nguyễn Thị Nguyệt
|
30
|
Ngoại thương Hà Nội
|
namlun0312
|
2
|
Phạm Đăng Khoa
|
30
|
Ngoại Thương TP.HCM
|
pdangkhoa
|
3
|
Phạm Ngọc Tú
|
29.5
|
ĐH Bách Khoa Hà Nội
|
tukiem2507
|
4
|
Võ Tiến Tú
|
29.5
|
ĐH Bách Khoa Hà Nội
|
tano_is_me
|
5
|
Cao Thị Thu Nga
|
29
|
ĐH Kinh tế TP.HCM
|
thu_nga_2412
|
6
|
...
|
...
|
...
|
...
|
- Xem danh sách Tân sinh viên năm 2009 tại đây.
NĂM 2008
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Điểm thi ĐH
|
Trúng tuyển vào trường
|
Địa chỉ
|
1
|
Nguyễn Thanh Hải
|
24/12/1990
|
30 29.5
|
Ngoại thương Y Hà Nội
|
Số 16, Phố Môi, Quảng Tâm, Quảng Xương, Thanh Hóa
|
2
|
Nguyễn Duy Bình
|
8/12/1990
|
29.5 28 (B)
|
Bách khoa Nông nghiệp
|
Xóm 7, Vĩnh Hòa, Ninh Giang, Hải Dương
|
3
|
Hoàng Hải
|
11/11/1990
|
28
|
Kinh tế quốc dân
|
Yên Mĩ, Lạng Giang, Bắc Giang
|
4
|
Phạm Thanh Đông
|
12/7/1990
|
28
|
Ngoại thương
|
181, Nguyễn Hữu Cầu, Đồ Sơn, Hải Phòng
|
5
|
Nguyễn Thế Mạnh
|
10/9/1990
|
26 27.5
|
Bách khoa HN Y Hà Nội
|
Đội 6, Vĩnh Hòa, Ninh Giang, hải Dương
|
6
|
Hoàng Văn Quang
|
11/12/1990
|
27.5
|
Kinh tế quốc dân
|
Phố Cộng Hòa, Thị trấn Kinh Môn, Hải Dương
|
7
|
Phạm Văn Lượng
|
14/01/1990
|
27.5
|
Y Hà Nội
|
Mễ Trì, Từ Liêm, Hà Nội
|
8
|
Mai Anh Tuấn
|
24/11/1990
|
27
|
Kinh tế quốc dân
|
Số nhà 25, ngõ 63, Thái Thịnh, Đống Đa , Hà Nội
|
9
|
Nguyễn Thanh Hoàn
|
26/11/1990
|
27
|
Học viên Ngân hàng
|
Hồng Tiến, Khoái Châu, Hưng Yên
|
10
|
Đoàn Văn Toàn
|
26/4/1990
|
26.5 26.5
|
Kinh tế quốc dân Y Hà Nội
|
29/122 Khương Đình, Thanh Xuân, Hà Nội
|
11
|
Nguyễn Trung Dũng
|
20/10/1990
|
26.5 24.5
|
Kinh tế quốc dân Y Hà Nội
|
SN 11 - tổ dân phố 6 Thanh Trường, TP. Điện Biên Phủ
|
12
|
Lê Hồng Thiện
|
12/9/1990
|
24.5
|
Bách khoa.HCM
|
171 Trần Phú, Thị trấn Bình Định, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
13
|
Phạm Yến Linh
|
26-11-1990
|
24.5
|
Học viện tài chính
|
SN 266, tổ 18, p. tân thanh, TP Điện Biên
|
14
|
Vương Thanh Hà
|
3/3/1990
|
23
|
Nông nghiệp
|
Xóm 12, Đục Khê, Hương 24Sơn, Mỹ Đức, Hà Tây
|
15
|
Phạm Minh Châu
|
5/6/1990
|
21.5
|
Bách khoa HN
|
Khu tập thể cấp 3, thị trấn Khoái Châu, Hưng Yên
|
16
|
Nguyễn Thị Thư
|
18/2/1990
|
20.5
|
KHXH & NV
|
Xóm Làng mới, Tân Quang, Tx. Sông Công, Thái Nguyên
|
17
|
Nguyễn Văn Tài
|
2/7/1990
|
20.5
|
HV. Ngân hàng
|
Đường 39A, Lôi Cầu, Việt Hòa, Khoái Châu, Hưng Yên
|
18
|
Ngô Thị Lệ Hằng
|
5/12/1990
|
19
|
Học viện hành chính
|
316 tổ 11, Xuân Hòa, Phúc Yên, Vĩnh Phúc
|
19
|
Phạm Kim Thiền Vân
|
21/10/1990
|
18
|
ĐH Hùng Vương
|
Khu 6, xã Phú Lộc, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ
|
| KHỐI THPT: 04-3519-0591 (8h-12h, 13h-17h)
KHỐI THCS: 0902-11-00-33 (24/24h)
|
|
|
|
|